Nhảy đến nội dung
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (The future perfect continuous tense) định nghĩa và ví dụ

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (The future perfect continuous tense) định nghĩa và ví dụ

5.0
(2 votes)

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (future perfect continuous tense) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự tiếp diễn trong tương lai trước một thời điểm khác trong tương lai. Nó kết hợp sự hoàn thành của hành động và sự tiếp diễn của nó trong một khoảng thời gian dài.

Dưới đây là các thành phần và cấu trúc của thì này:

 

I. Cấu trúc và thành phần:

   1. Cấu trúc:

  • Khẳng định:
    • S + will + have been + V-ing + for + duration + by + point in time.
    • Ví dụ:
      • By this time next week, I will have been studying for 10 hours. (Đến thời điểm này tuần sau, tôi sẽ đã học trong 10 giờ.)
      • They will have been traveling for two weeks by the time they reach their destination. (Họ sẽ đã đi du lịch trong hai tuần trước khi đến nơi đích.)

 

  • Phủ định:
    • S + will + not + have been + V-ing + for + duration + by + point in time.
    • Ví dụ:
      • By the end of the month, she will not have been working on that project for a year. (Vào cuối tháng, cô ấy sẽ chưa làm việc trên dự án đó trong một năm.)
      • They will not have been living in the city for long before they decide to move. (Họ sẽ chưa sống trong thành phố đó lâu trước khi quyết định chuyển đi.)

 

  • Nghi vấn:
    • Will + S + have been + V-ing + for + duration + by + point in time?
    • Ví dụ:
      • Will you have been waiting for me for an hour when I arrive? (Bạn sẽ đã đợi tôi trong một giờ khi tôi đến?)
      • How long will they have been studying for the exam by the time it starts? (Họ sẽ đã học bao lâu cho kỳ thi khi nó bắt đầu?)

 

   2. Thành phần trong cấu trúc:

SChủ ngữ của câu, thường là ngôi thứ ba số ít hoặc số nhiều.
WillĐộng từ "will" chỉ thì tương lai.
Have beenCấu trúc "have been" diễn tả thì hoàn thành tiếp diễn.
V-ingĐộng từ nguyên mẫu kết hợp với "be" để tạo thành dạng tiếp diễn.
ForĐược sử dụng để chỉ thời gian kéo dài của hành động.
DurationThời gian kéo dài của hành động.
By Được sử dụng để chỉ thời điểm hoàn thành của hành động.
Point in TimeThời điểm cụ thể trong tương lai mà hành động hoặc sự tiếp diễn được kỳ vọng hoàn thành.

 

 

II. Cách sử dụng của thì tương lai hoàn thành tiếp diễn:

  • Diễn tả hành động sẽ đang tiếp diễn trước một thời điểm trong tương lai:

    • By this time next year, I will have been working at this company for 5 years. (Đến thời điểm này năm sau, tôi sẽ đã làm việc tại công ty này trong 5 năm.)

 

  • Diễn tả một hành động tiếp diễn đã bắt đầu trong quá khứ và sẽ tiếp tục cho đến một thời điểm trong tương lai:

    • By the time she finishes her studies, she will have been living in the city for 8 years. (Khi cô ấy hoàn thành việc học, cô ấy sẽ đã sống trong thành phố này trong 8 năm.)

 

  • Diễn tả một hành động tiếp diễn đã bắt đầu trong quá khứ và sẽ kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong tương lai:

    • By the end of this month, they will have been traveling around the world for 6 months. (Vào cuối tháng này, họ sẽ đã du lịch vòng quanh thế giới trong 6 tháng.)

 

 

III. Các lưu ý khi sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn:

 

  • Diễn tả sự tiếp diễn và hoàn thành:

    • Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn kết hợp sự tiếp diễn và hoàn thành của một hành động trong tương lai. Nó diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ, tiếp diễn trong tương lai và sẽ hoàn thành trước một thời điểm khác trong tương lai.

 

  • Thời điểm trong tương lai:

    • Thì này luôn liên quan đến một thời điểm cụ thể trong tương lai. Đó là thời điểm mà hành động sẽ hoàn thành hoặc tiếp tục đến.

 

  • Sự kéo dài:

    • Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn diễn tả sự kéo dài và tiếp diễn của hành động trong một khoảng thời gian trước thời điểm cụ thể.

 

  • Diễn đạt sự chắc chắn hoặc dự đoán:

    • Thì này thường được sử dụng khi chúng ta muốn diễn đạt sự chắc chắn hoặc dự đoán về một hành động trong tương lai đã hoàn thành trước thời điểm cụ thể.

 

  • Cấu trúc:

    • Cấu trúc của thì tương lai hoàn thành tiếp diễn là "will have been + V-ing" (sẽ đã đang).

    • Ví dụ: "By the time I finish this book, I will have been reading it for a month." (Trước khi tôi hoàn thành cuốn sách này, tôi sẽ đã đang đọc nó trong một tháng.)

 

 

Khi sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn, cần chú ý đến thời điểm trong tương lai, sự tiếp diễn và hoàn thành của hành động, và mục đích diễn tả sự chắc chắn hoặc dự đoán.

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn thường được sử dụng trong văn bản chuyên nghiệp, văn bản hình thức, hoặc trong các tình huống cần diễn tả sự tiếp diễn và hoàn thành của một hành động trong tương lai.

 

Previous: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (The past perfect continuous tense) định nghĩa và ví dụ Next: Ba thì đơn (The simple tenses) trong tiếng Anh

Bình luận

Notifications
Thông báo