Nhảy đến nội dung
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (The present perfect continuous tense) định nghĩa và ví dụ

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (The present perfect continuous tense) định nghĩa và ví dụ

5.0
(1 votes)

1,784

05/21/2023

The present perfect continuous tense, còn được gọi là hiện tại hoàn thành tiếp diễn, được sử dụng để diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có liên quan hoặc ảnh hưởng đến hiện tại.

Dưới đây là cách sử dụng và cấu trúc của thì này:

 

I. Cấu trúc:

 

  • Khẳng định:
    • S + have/has been + V-ing
    • Ví dụ:
      • She has been studying English for three hours. (Cô ấy đã đang học tiếng Anh trong ba giờ.)
      • They have been working on the project all day. (Họ đã đang làm việc cho dự án suốt cả ngày.)
      • We have been waiting for the bus since 8 o'clock. (Chúng tôi đã đang đợi xe bus từ 8 giờ.)

 

  • Phủ định:
    • S + have/has not been + V-ing (hoặc S + haven't/hasn't been + V-ing)
    • Ví dụ:
      • She hasn't been studying English for very long. (Cô ấy đã không đang học tiếng Anh trong một thời gian dài.)
      • They haven't been working on the project recently. (Họ đã không đang làm việc cho dự án gần đây.)
      • We haven't been waiting for the bus for hours. (Chúng tôi đã không đợi xe bus trong vài giờ.)

 

  • Nghi vấn:
    • Have/Has + S + been + V-ing?
    • Ví dụ:
      • Have you been studying English for a while? (Bạn đã đang học tiếng Anh trong một thời gian dài chưa?)
      • Have they been working on the project all day? (Họ đã đang làm việc cho dự án suốt cả ngày chưa?)
      • Have we been waiting for the bus for long? (Chúng ta đã đợi xe bus trong một thời gian dài chưa?)

 

Lưu ý:

  • Trong các câu phủ định và nghi vấn, ta sử dụng "have not" hoặc "haven't" (viết tắt) trước "been" để tạo thành thể phủ định.
  • Trong câu nghi vấn, ta đặt "have" hoặc "has" lên đầu câu.
  • Khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, chúng ta thường sử dụng các từ hoặc cụm từ như "for" (trong một khoảng thời gian), "since" (từ một thời điểm), "all day" (suốt cả ngày) để xác định thời gian kéo dài của hành động.

 

 

II. Cách sử dụng:

  • Diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và vẫn tiếp tục.

    • Ví dụ:

      • She has been living in London for five years. (Cô ấy đã sống ở London trong năm năm.)

 

  • Diễn tả hành động vừa kết thúc và có kết quả đến hiện tại.

    • Ví dụ:

      • I am tired because I have been working all day. (Tôi mệt vì tôi đã làm việc suốt cả ngày.)

 

  • Diễn tả hành động vừa mới xảy ra và ảnh hưởng đến hiện tại.

    • Ví dụ:

      • It has been raining, so the streets are wet. (Mưa vừa rồi nên đường phố ướt.)

 

  • Diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong một khoảng thời gian.

    • Ví dụ:

      • They have been playing tennis every weekend. (Họ đã chơi tennis mỗi cuối tuần.)

 

 

III. Các lưu ý khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:

  • Thời gian kéo dài:

    • Thì này thường được sử dụng để diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại. Điều này thể hiện sự liên kết giữa quá khứ và hiện tại.

 

  • Hành động đang tiếp tục:

    • Thì này thường được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra liên tục và kéo dài đến hiện tại. Điều này tạo ra sự nhấn mạnh vào thời gian và sự tiếp diễn của hành động.

 

  • Kết quả hoặc tác động hiện tại:

    • Thì này thường được sử dụng để liên kết hành động đã hoàn thành với tình trạng hiện tại. Nó cho thấy tác động hoặc kết quả của hành động đã tiếp diễn đến hiện tại.

 

  • Sự nhấn mạnh vào quá trình:

    • Thì này tập trung vào quá trình diễn ra thay vì kết quả cuối cùng. Nó cho phép người nghe hoặc đọc hiểu rõ hơn về sự tiếp diễn và sự liên kết giữa quá khứ và hiện tại.

 

  • Cấu trúc:

    • Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được tạo thành bằng cách sử dụng "have/has been" + V-ing.

 

  • Sự kết hợp với các trạng từ thời gian:

    • Thì này thường được sử dụng với các trạng từ như "for" (trong một khoảng thời gian) và "since" (từ một thời điểm) để chỉ thời gian kéo dài của hành động.

 

  • Phủ định và nghi vấn:

    • Để tạo câu phủ định, ta sử dụng "have not" hoặc "has not" trước "been" + V-ing. Trong câu nghi vấn, đặt "have" hoặc "has" lên đầu câu.

 

 

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả sự tiếp diễn của một hành động đã bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có liên kết với tình trạng hiện tại. Thì này thường được sử dụng để nhấn mạnh vào sự tiếp diễn và quá trình thay vì kết quả cuối cùng.

 

Bình luận

Notifications
Thông báo