Thì tương lai hoàn thành (The future perfect tense) định nghĩa và ví dụ
Thì tương lai hoàn thành (future perfect tense) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Dưới đây là chi tiết về cấu trúc và sử dụng của thì này:
I. Cấu trúc:
- Khẳng định:
- Will have + quá khứ phân từ (V3).
- Ví dụ:
- By the time he arrives, I will have finished cooking dinner. (Trước khi anh ấy đến, tôi sẽ đã hoàn thành việc nấu bữa tối.)
- They will have completed the project by the end of the week. (Họ sẽ đã hoàn thành dự án trước cuối tuần.)
- She will have saved enough money to buy a car by next year. (Cô ấy sẽ đã tiết kiệm đủ tiền để mua một chiếc xe vào năm sau.)
- Phủ định:
- Will not have + quá khứ phân từ (V3).
- Ví dụ:
- I will not have finished reading the book by tomorrow. (Tôi sẽ chưa đọc xong cuốn sách vào ngày mai.)
- They will not have completed the construction of the house by the deadline. (Họ sẽ chưa hoàn thành xây dựng ngôi nhà trước thời hạn.)
- She will not have learned how to play the piano by the time of the recital. (Cô ấy sẽ chưa học được cách chơi đàn piano trước thời điểm biểu diễn.)
- Nghi vấn:
- Will + chủ ngữ + have + quá khứ phân từ (V3)?
- Ví dụ:
- Will you have finished your homework by the time I come over? (Bạn sẽ đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi tôi đến chơi chứ?)
- Will they have found a new job by the end of the month? (Họ sẽ đã tìm được công việc mới trước cuối tháng không?)
- Will she have learned how to swim by the summer vacation? (Cô ấy sẽ đã học được bơi trước kỳ nghỉ hè chứ?)
II. Cách sử dụng:
- Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
-
By the end of the year, I will have lived in this city for 10 years. (Vào cuối năm, tôi sẽ đã sống trong thành phố này suốt 10 năm.)
-
By the time they arrive, we will have finished setting up the party. (Trước khi họ đến, chúng tôi sẽ đã hoàn thành việc chuẩn bị buổi tiệc.)
-
By next week, she will have completed her master's degree. (Vào tuần tới, cô ấy sẽ đã hoàn thành bằng thạc sĩ của mình.)
-
- Xác định sự kết thúc của một hành động trước một thời điểm khác trong tương lai.
-
By the deadline, the team will have submitted the final report. (Trước thời hạn, nhóm sẽ đã gửi báo cáo cuối cùng.)
-
By the time he finishes college, he will have traveled to 20 different countries. (Trước khi anh ấy tốt nghiệp đại học, anh ấy sẽ đã đi du lịch đến 20 quốc gia khác nhau.)
-
By next year, I will have saved enough money to buy a car. (Đến năm sau, tôi sẽ đã tiết kiệm đủ tiền để mua một chiếc xe.)
-
- Diễn tả một dự đoán về một hành động đã hoàn thành trong tương lai trước khi nói.
-
By the time he arrives, I'm sure he will have already eaten. (Trước khi anh ấy đến, tôi chắc chắn rằng anh ấy đã ăn rồi.)
-
By the end of the day, she will have finished all her assignments. (Trước khi kết thúc ngày, cô ấy sẽ đã hoàn thành tất cả các nhiệm vụ của mình.)
-
By next year, they will have traveled to all the major cities in Europe. (Đến năm sau, họ sẽ đã du lịch đến tất cả các thành phố lớn ở châu Âu.)
-
III. Một số lưu ý khi sử dụng thì tương lai hoàn thành:
- Thì tương lai hoàn thành được sử dụng để diễn tả hành động hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
- Thời điểm này thường được xác định bằng từ khóa như "by the time", "by", "before", hoặc "when".
- Thì tương lai hoàn thành được hình thành bằng cách sử dụng "will have" (sẽ đã) kết hợp với quá khứ phân từ của động từ.
- Công thức chung là: S + will have + V3 (quá khứ phân từ).
- Thì tương lai hoàn thành được sử dụng để diễn tả sự hoàn thành của một hành động trước một sự kiện khác trong tương lai.
- Nó cho ta cái nhìn về quá trình hoàn thành trước một thời điểm xác định.
- Khi sử dụng thì tương lai hoàn thành, cần xác định rõ thời điểm kết thúc hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai để ám chỉ sự hoàn thành trước thời điểm đó.
Lưu ý:
- Thì tương lai hoàn thành được sử dụng khi muốn diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
- Thì này thường đi kèm với các từ hoặc cụm từ như "by" (trước), "by the time" (đến lúc), "before" (trước khi) để đặt thời điểm cho hành động hoàn thành.
Thì tương lai hoàn thành giúp chúng ta diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai và tạo ra mối liên kết thời gian giữa các sự kiện.
Bình luận