Nhảy đến nội dung
Danh từ đếm được (countable nouns)

Danh từ đếm được (countable nouns)

3.9
(7 votes)

2,244

05/25/2023

Danh từ đếm được là loại danh từ mà ta có thể đếm được và chúng có số ít và số nhiều. Chúng đại diện cho những người, vật, hoặc sự việc có thể được đếm hoặc đo lường bằng số.

Danh từ đếm được thường được sử dụng để chỉ định một số lượng cụ thể của một đối tượng hoặc để xác định một số lượng chính xác.

  • Ví dụ, "book" (quyển sách), "dog" (con chó), "apple" (quả táo) là các danh từ đếm được.

Danh từ đếm được có một số đặc điểm quan trọng:

  1. Số ít (Singular): Danh từ đếm được có thể có dạng số ít, chỉ đến một đối tượng duy nhất.

    • Ví dụ:

      • "a book" (một quyển sách),

      • "one dog" (một con chó).

  2. Số nhiều (Plural): Danh từ đếm được có thể có dạng số nhiều, chỉ đến nhiều đối tượng. Chúng thường được tạo bằng cách thêm "s" hoặc "es" vào cuối danh từ.

    • Ví dụ:

      • "books" (các/nhiều quyển sách),

      • "dogs" (nhiều con chó),

      • "apples" (nhiều quả táo).

  3. Từ đếm (Counting Words): Để chỉ một số lượng cụ thể của danh từ đếm được, chúng ta sử dụng các từ đếm như "a", "an", "one", "two", "many", "several", "few", v.v.

    • Ví dụ:

      • "a book" (một quyển sách),

      • "two dogs" (hai con chó),

      • "many apples" (nhiều quả táo).

  4. Dạng bất quy tắc (Irregular Plurals): Một số danh từ đếm được có dạng số nhiều không tuân theo quy tắc thêm "s" hoặc "es".

    • Ví dụ:

      • Child (trẻ em) - Children (những đứa trẻ)
      • Man (người đàn ông) - Men (những người đàn ông)
      • Woman (người phụ nữ) - Women (những người phụ nữ)
      • Tooth (răng) - Teeth (những chiếc răng)
      • Foot (bàn chân) - Feet (những đôi chân)
  5. Số lượng không xác định (Indefinite Quantity): Danh từ đếm được cũng có thể được sử dụng để chỉ một số lượng không xác định. Trong trường hợp này, chúng thường được sử dụng mà không có từ đếm hoặc với từ đếm "some".

    • Ví dụ:

      • I need some books for my studies. (Tôi cần một số sách cho việc học của tôi.)
      • Could you pass me a few apples, please? (Bạn có thể chuyển qua cho tôi một vài quả táo được không?)
      • He has many friends in the city. (Anh ấy có rất nhiều bạn ở thành phố.)
      • Can you give me a little help with this project? (Bạn có thể giúp tôi một chút với dự án này không?)
  6. Quy tắc thêm "s" và "es" vào danh từ đếm được (countable nouns) để tạo dạng số nhiều:
    • Thêm "s":
      • Với hầu hết các danh từ đếm được, ta chỉ cần thêm "s" vào cuối từ để tạo dạng số nhiều. Ví dụ:
        • Book (quyển sách) - Books (các quyển sách)
        • Dog (con chó) - Dogs (các con chó)
        • Car (xe hơi) - Cars (các xe hơi)
    • Thêm "es":
      • Đối với các danh từ đếm được kết thúc bằng các âm tiết /s/, /ss/, /sh/, /ch/, /x/, /z/ thì ta thêm "es" vào cuối từ để tạo dạng số nhiều. Ví dụ:
        • Bus (xe buýt) - Buses (các xe buýt)
        • Class (lớp học) - Classes (các lớp học)
        • Box (hộp) - Boxes (các hộp)
        • Buzz (tiếng vo ve) - Buzzes (các tiếng vo ve)
    • Thay đổi chính tả:
      • Đối với một số danh từ đếm được, chúng có quy tắc chính tả đặc biệt khi thêm "s" vào cuối từ để tạo dạng số nhiều. Ví dụ:
        • Child (đứa trẻ) - Children (những đứa trẻ)
        • Tooth (răng) - Teeth (những chiếc răng)
        • Woman (người phụ nữ) - Women (những người phụ nữ)
        • Man (người đàn ông) - Men (những người đàn ông)

 

Danh từ đếm được thường được sử dụng trong câu để mô tả, đếm, hoặc chỉ định số lượng cụ thể của một đối tượng. Việc hiểu và sử dụng danh từ đếm được đúng cách là một phần quan trọng của việc học ngữ pháp và xây dựng câu thành thạo trong tiếng Anh.

Bình luận

Notifications
Thông báo