Nhảy đến nội dung
Phrasal verbs with an idiomatic meaning định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

Phrasal verbs with an idiomatic meaning định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

5.0
(1 votes)

5,236

05/21/2023

Phrasal verbs with an idiomatic meaning là các cụm động từ trong tiếng Anh có ý nghĩa không thể đoán được chỉ bằng cách xem xét từng phần của cụm động từ một cách riêng lẻ. Ý nghĩa của các cụm động từ này thường là cố định và không thể dịch ra từng từ một.

Dưới đây là cái nhìn tổng quát về Phrasal verbs with an idiomatic meaning

 

 

I. Cấu trúc:

  • Cấu trúc của phrasal verbs with an idiomatic meaning gồm một động từ (verb) và một giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb) đi kèm. Thông thường, giới từ hoặc trạng từ sẽ thay đổi ý nghĩa ban đầu của động từ, tạo nên ý nghĩa mới và idiomatic. Dưới đây là cấu trúc cơ bản của phrasal verbs with an idiomatic meaning:

  • Verb + Preposition:
    • break up: chia tay
    • put up with: chịu đựng
    • go ahead: tiến hành
    • call off: hủy bỏ
      • Ví dụ:

        • They decided to break up after five years of dating.
        • I can't put up with his constant complaining anymore.
        • You can go ahead and start the meeting without me.
        • They had to call off the event due to bad weather.
  • Verb + Adverb:
    • take off: cất cánh
    • get over: vượt qua
    • go on: tiếp tục
    • give up: từ bỏ
      • Ví dụ:

        • The plane took off on time.
        • It took her a long time to get over the loss of her pet.
        • The show must go on despite the technical difficulties.
        • Don't give up on your dreams.

 

 

II. Cách hiểu ngữ pháp hoặc ý nghĩa:

  • Cách hiểu ngữ pháp hoặc ý nghĩa của các cụm từ này không chỉ dựa trên từ ngữ đơn lẻ mà phụ thuộc vào ý nghĩa cụ thể của cả cụm từ. Điều này có nghĩa là khi chúng ta gặp phrasal verbs với ý nghĩa idiomatic, chúng ta không thể dự đoán ý nghĩa từng thành phần riêng lẻ mà cần hiểu ý nghĩa của cả cụm từ.
  • Ví dụ:

    • "Break up" - Ý nghĩa: Chia tay

      • Idiomatic interpretation: Khi sử dụng "break up" trong ngữ cảnh tình yêu hoặc mối quan hệ, nó không chỉ đơn thuần là việc tách rời hai người mà thường ám chỉ việc kết thúc một mối quan hệ tình cảm hoặc hôn nhân. Trong trường hợp này, "break" không có ý nghĩa "phá vỡ" và "up" không có ý nghĩa "lên trên".
    • "Put up with" - Ý nghĩa: Chịu đựng

      • Idiomatic interpretation: "Put up with" có nghĩa là chịu đựng một tình huống khó chịu hoặc khó khăn mà không than phiền hay phàn nàn. Từ "put" và "up" ở đây không có ý nghĩa cụ thể mà cùng nhau tạo thành một ý nghĩa idiomatic.
    • "Get over" - Ý nghĩa: Vượt qua

      • Idiomatic interpretation: "Get over" không có nghĩa là di chuyển qua một vật nào đó mà thường ám chỉ vượt qua một tình huống khó khăn, mất mát hoặc trái ngược. Đây là một trường hợp nơi từ "get" và "over" không mang nghĩa riêng lẻ mà tạo thành ý nghĩa idiomatic.

 

 

III. Vị trí của Object:

  • Object Placement trong các phrasal verbs with an idiomatic meaning có thể thay đổi tùy thuộc vào ý nghĩa cụm từ cụ thể. Dưới đây là một số trường hợp thường gặp:

    • Phrasal verbs với object đứng giữa động từ và giới từ:

      • She turned on the light.
      • They put off the meeting.
    • Phrasal verbs với object đứng sau cả cụm từ:

      • He called off the wedding.
      • We need to deal with the problem.
    • Phrasal verbs với object có thể đứng cả trước và sau cụm từ:

      • I picked him up at the airport.
      • They dropped off the kids at school.\
  • Ví dụ:
    • "Give up" có nghĩa là từ bỏ hoặc từ chối. Khi object là một động từ, chúng ta thường đặt nó sau cụm từ:

      • He gave up smoking. (Ý nghĩa: anh ta bỏ hút thuốc)
      • They gave up trying. (Ý nghĩa: họ từ bỏ việc thử)
    • "Take off" có nghĩa là cởi bỏ hoặc rời khỏi. Khi object là một vật thể, chúng ta thường đặt nó giữa động từ và giới từ:

      • She took off her coat. (Ý nghĩa: cô ấy cởi áo khoác)
      • He took off his glasses. (Ý nghĩa: anh ấy cởi kính)

 

 

Cấu trúc của phrasal verbs with an idiomatic meaning có thể phức tạp và đôi khi không tuân theo quy tắc ngữ pháp chung. Vì vậy, việc học và sử dụng các phrasal verbs này yêu cầu thực hành và làm quen thông qua các ví dụ và ngữ cảnh sử dụng.

Bình luận

Notifications
Thông báo