Nhảy đến nội dung
Câu phức hợp trong tiếng Anh (Compound-complex sentences) định nghĩa và ví dụ

Câu phức hợp trong tiếng Anh (Compound-complex sentences) định nghĩa và ví dụ

3.8
(6 votes)

Câu phức hợp (compound-complex sentences) là một cấu trúc câu phức bao gồm ít nhất hai câu độc lập (independent clauses) và một hoặc nhiều câu phụ thuộc (dependent clauses). Câu phức hợp kết hợp các đặc điểm của cả câu đơn và câu phức, cho phép chúng ta thể hiện mối quan hệ phụ thuộc và độc lập giữa các ý nghĩa trong câu.

Dưới đây là một số thông tin về câu phức hợp:

I. Mệnh đề độc lập:

  • Câu phức hợp (compound-complex sentences) là một loại câu gồm ít nhất hai câu độc lập (independent clauses) và một hoặc nhiều câu phụ thuộc (dependent clauses). Trong câu phức hợp, mỗi câu độc lập đóng vai trò như một phần của câu chính và mang ý nghĩa riêng của nó.

 

  • Các câu độc lập trong câu phức hợp có thể được kết nối bằng các liên từ (coordinating conjunctions) như "and," "but," "or," và "so". Những liên từ này tạo một mối quan hệ đồng thời, trái ngược hoặc tương phản giữa các câu độc lập trong câu phức hợp.

 

  • Ví dụ:

    • She likes to swim, and he prefers to run.

    • I studied all night, but I still failed the test.

    • Do you want pizza, or would you prefer pasta?

    • The weather is nice, so let's go for a walk.

 

  • Mỗi câu độc lập trong câu phức hợp đều có thể tồn tại một mình và có ý nghĩa đầy đủ. Chúng có thể chứa chủ ngữ (subject) và vị ngữ (predicate), và thể hiện một hành động, tình huống hoặc ý kiến riêng của nó.

 

II. Mệnh đề độc lập:

  • Trong câu phức hợp, dependent clauses (mệnh đề phụ thuộc) là các câu không thể tồn tại một mình mà phụ thuộc vào câu chính (independent clause) để hoàn thành ý nghĩa. Dependent clauses thường được kết nối với câu chính bằng các từ liên kết như subordinating conjunctions, relative pronouns hoặc relative adverbs.

 

  • Dưới đây là một số loại dependent clauses thường gặp trong câu phức hợp:

    • Adverbial clauses (mệnh đề trạng từ): Đóng vai trò như một trạng từ trong câu và trình bày thông tin về thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích, điều kiện, kết quả, cách thức, hoặc so sánh.

      • Ví dụ:

        • After I finish my work, I will go to the gym. (mệnh đề trạng từ về thời gian)

        • She went to the store because she needed to buy some groceries. (mệnh đề trạng từ về nguyên nhân)

    • Noun clauses (mệnh đề danh từ): Đóng vai trò như một danh từ trong câu và thường làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ của câu.

      • Ví dụ:

        • What he said made me happy. (mệnh đề danh từ làm tân ngữ)

        • I don't know where she went. (mệnh đề danh từ làm bổ ngữ)

    • Adjective clauses (mệnh đề tính từ): Đóng vai trò như một tính từ trong câu và mô tả, bổ sung thông tin về một danh từ trong câu chính.

      • Ví dụ:

        • The book that I borrowed from the library is very interesting. (mệnh đề tính từ mô tả sách)

        • The person who won the competition is my friend. (mệnh đề tính từ mô tả người)

 

 

III. Liên từ kết hợp và liên từ phụ thuộc

  • Trong câu phức hợp, coordinating conjunctions (liên từ kết hợp) và subordinating conjunctions (liên từ phụ thuộc) được sử dụng để kết nối các mệnh đề và tạo thành câu phức hợp.

 

  • Liên từ kết hợp: Liên từ kết hợp được sử dụng để kết nối các mệnh đề độc lập (independent clauses) trong câu phức hợp. Các liên từ kết hợp phổ biến bao gồm: and, but, or, so, for, nor, yet.

    • And: kết hợp hai mệnh đề có ý nghĩa tương đồng hoặc liên quan đến nhau. Ví dụ: She likes to read, and he enjoys watching movies.

    • But: kết hợp hai mệnh đề có ý nghĩa trái ngược nhau hoặc đưa ra sự tương phản. Ví dụ: He studied hard, but he still failed the exam.

    • Or: kết hợp hai mệnh đề và đưa ra lựa chọn hoặc phương án. Ví dụ: We can go to the beach, or we can stay at home and watch a movie.

    • So: kết hợp hai mệnh đề và chỉ ra sự kết quả hoặc hậu quả. Ví dụ: It was raining, so I decided to stay indoors.

 

  • Liên từ phụ thuộc: Liên từ phụ thuộc được sử dụng để kết nối mệnh đề phụ thuộc (dependent clauses) với mệnh đề chính (main clause) trong câu phức hợp. Một số liên từ phụ thuộc thông dụng bao gồm: although, because, since, if, when, while, until, unless.

    • Although: chỉ ra sự tương phản hoặc mâu thuẫn giữa hai mệnh đề. Ví dụ: Although it was raining, we still went for a walk.

    • Because: chỉ ra nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc. Ví dụ: I stayed at home because I was feeling sick.

    • If: đưa ra một điều kiện hoặc giả định. Ví dụ: If it rains, we will stay indoors.

    • When: chỉ ra thời điểm hoặc điều kiện xảy ra sự việc. Ví dụ: She will call me when she arrives.

    • While: chỉ ra sự cùng thời điểm xảy ra của hai sự việc khác nhau. Ví dụ: I read a book while she was studying.

 

IV. Quy tắc về dấu câu:

  • Khi viết câu phức hợp, cần lưu ý các quy tắc về dấu chấm (punctuation) để đảm bảo câu được hiểu rõ ràng và truyền đạt ý nghĩa chính xác.

 

  • Dưới đây là một số quy tắc về punctuation của câu phức hợp:

    • Dấu phẩy (comma):
      • Sử dụng dấu phẩy để phân tách các mệnh đề độc lập (independent clauses) được kết nối bằng coordinating conjunctions.

        • Ví dụ: She likes to swim, and he enjoys playing tennis.

      • Sử dụng dấu phẩy trước subordinating conjunctions khi mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) đứng trước mệnh đề chính (main clause).

        • Ví dụ: Although it was raining, we still went for a walk.

      • Sử dụng dấu phẩy để phân tách mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) nằm ở giữa hai mệnh đề độc lập (independent clauses).

        • Ví dụ: She left the house, while I was still sleeping.

    • Dấu hai chấm (colon):

      • Sử dụng dấu hai chấm trước một danh sách hoặc một mệnh đề giải thích.

        • Ví dụ: There are three things I need to buy at the store: eggs, milk, and bread.

    • Dấu chấm phẩy (semicolon):

      • Sử dụng dấu chấm phẩy để phân tách hai mệnh đề độc lập (independent clauses) mà không có coordinating conjunctions.

        • Ví dụ: She likes to read; he enjoys watching movies.

      • Sử dụng dấu chấm phẩy để phân tách các mệnh đề trong trường hợp mệnh đề chứa các câu con (subclauses) khác nhau.

        • Ví dụ: I have two cats; one is black, the other is white.

    • Dấu chấm than (ellipsis):

      • Sử dụng dấu chấm than để thể hiện rằng một phần của câu bị cắt ngắn hoặc bị bỏ qua.

        • Ví dụ: She started the project, but didn't finish it...

 

 

 

Câu phức hợp cho phép người viết kết hợp nhiều ý tưởng, thông tin và mối quan hệ trong một câu duy nhất. Điều này tạo ra sự đa dạng và linh hoạt trong việc diễn đạt ý nghĩa, đồng thời làm cho câu trở nên phong phú và truyền cảm.

Việc sử dụng câu phức hợp đòi hỏi sự hiểu biết về cấu trúc câu và quan hệ giữa các mệnh đề. Đồng thời, việc sử dụng dấu chấm câu, dấu phẩy và các dấu câu khác một cách chính xác và hợp lý là rất quan trọng để câu phức hợp được đọc hiểu và truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng.

Previous: Câu phức trong tiếng Anh (Complex sentences) định nghĩa và ví dụ Next: Danh từ trong tiếng Anh (Noun in English) các định nghĩa và ví dụ

Bình luận

Notifications
Thông báo