Nhảy đến nội dung
Câu phức trong tiếng Anh (Complex sentences) định nghĩa và ví dụ

Câu phức trong tiếng Anh (Complex sentences) định nghĩa và ví dụ

3.0
(3 votes)

Câu phức (complex sentences) là loại câu gồm ít nhất một mệnh đề chính (independent clause) và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc (dependent clause). Mệnh đề chính có thể tồn tại và hoạt động độc lập, trong khi mệnh đề phụ thuộc không thể tồn tại một mình mà phụ thuộc vào mệnh đề chính để có ý nghĩa đầy đủ.

Dưới đây là một số thông tin về câu phức:

I. Mệnh đề độc lập

  • Mệnh đề độc lập trong câu phức (complex sentences) là những mệnh đề có thể tồn tại và hoạt động độc lập mà không cần phụ thuộc vào các mệnh đề khác trong câu. Chúng có thể tồn tại như các câu độc lập riêng biệt và thể hiện một ý nghĩa đầy đủ.

  • Mệnh đề độc lập có thể chứa một chủ ngữ (subject) và một vị ngữ (predicate), và thường được phân cách bằng dấu chấm (.) hoặc dấu chấm phẩy (;). Đây là những câu hoàn chỉnh và có khả năng tồn tại một mình.

  • Dưới đây là một số ví dụ về mệnh đề độc lập:

    • She loves to read books.

    • They went to the beach for a picnic.

    • He plays the guitar.

    • We ate dinner at a fancy restaurant.

    • I enjoy playing soccer.

 

II. Mệnh đề phụ thuộc:

  • Dependent clauses trong câu phức (complex sentences) là những mệnh đề không thể tồn tại và hoạt động một cách độc lập. Chúng phụ thuộc vào một mệnh đề khác trong câu để hoàn thành ý nghĩa. Dependent clauses thường chứa một chủ ngữ (subject) và một vị ngữ (predicate), nhưng không thể tồn tại như một câu hoàn chỉnh.

  • Dependent clauses thường được kết nối với independent clauses bằng các liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions) như "because", "although", "if", "when", "while", và nhiều liên từ khác.

  • Dưới đây là một số ví dụ về dependent clauses:

    • Because it was raining, we stayed indoors.

    • Although she studied hard, she didn't pass the exam.

    • If you need help, let me know.

    • When the bell rang, the students rushed out of the classroom.

    • While he was cooking dinner, the phone rang.

 

III. Liên từ phụ thuộc:

  • Subordinating conjunctions (liên từ phụ thuộc) là những từ được sử dụng để kết nối dependent clauses với independent clauses trong câu phức (complex sentences). Chúng tạo ra mối quan hệ phụ thuộc giữa các mệnh đề và giúp diễn tả một loại quan hệ nguyên nhân, điều kiện, thời gian, mục đích, kết quả, so sánh hoặc tương phản.

 

  • Dưới đây là một số subordinating conjunctions phổ biến:

    • Because: vì, bởi vì

    • Although/though: mặc dù

    • If: nếu

    • When: khi

    • While: trong khi

    • Until: cho đến khi

    • Unless: trừ khi

    • Since: kể từ khi

    • Before: trước khi

    • After: sau khi

  • Ví dụ về việc sử dụng subordinating conjunctions:

    • Because it was raining, we decided to stay indoors.

    • Although she was tired, she continued working.

    • If you study hard, you will pass the exam.

    • When the sun sets, the sky turns orange.

    • While he was waiting for the bus, he read a book.

 

IV. Quy tắc về dấu câu:

  • Khi viết câu phức (complex sentences), việc sử dụng dấu chấm và dấu phẩy đúng cách là rất quan trọng để thể hiện cú pháp và ý nghĩa của câu.

 

  • Dưới đây là một số quy tắc về dấu chấm và dấu phẩy trong câu phức:

    • Dấu chấm (full stop): Sử dụng dấu chấm khi kết thúc một câu độc lập (independent clause) hoặc một câu đứng một mình không phụ thuộc vào các mệnh đề khác.
      • Ví dụ:

        • I went to the store. (Câu độc lập)
        • She likes to read books. (Câu độc lập)
    • Dấu phẩy (comma): Sử dụng dấu phẩy để tách các mệnh đề phụ thuộc (dependent clauses) hoặc các từ/ngữ cụ thể trong câu.
      • Ví dụ:

        • After she finished her work, she went for a walk. (Dấu phẩy được sử dụng để tách dependent clause "After she finished her work" và independent clause "she went for a walk".)
        • I bought apples, bananas, and oranges at the grocery store. (Dấu phẩy được sử dụng để tách các danh từ trong danh sách.)
    • Dấu chấm phẩy (semicolon): Sử dụng dấu chấm phẩy để tách các câu có nội dung liên quan nhưng có thể tồn tại độc lập.
      • Ví dụ:

        • I love to travel; I have been to many countries. (Dấu chấm phẩy được sử dụng để tách hai câu có nội dung liên quan nhưng có thể đứng một mình.)
    • Dấu hai chấm (colon): Sử dụng dấu hai chấm để giới thiệu một danh sách, một lời nói hay một sự giải thích.
      • Ví dụ:

        • There are three colors: red, blue, and green.
        • He said one thing: "I will be there on time."

 

 

 

Các câu phức thường được sử dụng để mở rộng ý nghĩa, đưa ra thông tin bổ sung, diễn đạt một mối quan hệ nguyên nhân-kết quả, điều kiện, thời gian, hoặc so sánh. Khi sử dụng câu phức, chúng ta có thể tạo ra câu văn phức tạp và đa dạng, giúp tăng tính linh hoạt và sức thuyết phục trong việc diễn đạt ý của mình.

Để viết câu phức chính xác, chúng ta cần hiểu rõ về cấu trúc và ý nghĩa của từng loại câu phụ thuộc, cũng như cách kết hợp chúng với câu độc lập. Cần chú ý đến sự phân cấp và sự phụ thuộc giữa các câu trong câu phức.

Previous: Câu ghép trong tiếng Anh (Compound sentences) định nghĩa và ví dụ Next: Câu phức hợp trong tiếng Anh (Compound-complex sentences) định nghĩa và ví dụ

Bình luận

Notifications
Thông báo