Nhảy đến nội dung
Danh từ trong tiếng Anh (Noun in English) các định nghĩa và ví dụ

Danh từ trong tiếng Anh (Noun in English) các định nghĩa và ví dụ

5.0
(3 votes)

6,106

05/25/2023

Danh từ là một trong những phần ngữ của câu trong tiếng Anh. Chúng là các từ chỉ người, địa điểm, vật thể, ý tưởng hoặc khái niệm. Danh từ đóng vai trò quan trọng trong câu khi thường làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ. Hiểu về danh từ là rất quan trọng để xây dựng nền tảng vững chắc về ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh.

Dưới đây là một số thông tin về danh từ:

I. Phân loại danh từ: 

  • Dang từ chung (Proper Nouns):
    • Danh từ riêng là những từ dùng để chỉ tên riêng cho những người, địa điểm, tổ chức hoặc vật thể cụ thể.

    • Ví dụ: John, Paris, Microsoft, Tháp Eiffel.

  • Danh từ chung (Common Nouns):
    • Danh từ chung là những từ dùng để chỉ tên chung cho người, địa điểm, vật thể hoặc ý tưởng.

    • Ví dụ: boy, city, table.

  • Danh từ cụ thể (Concrete Nouns):
    • Danh từ cụ thể là những từ dùng để chỉ những vật chất cụ thể có thể nhìn thấy hoặc cảm nhận được qua các giác quan.

    • Ví dụ: dog, book, car.

  • Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns):
    • Danh từ trừu tượng là những từ dùng để chỉ những khái niệm, ý tưởng hoặc phẩm chất không thể cảm nhận được qua các giác quan.

    • Ví dụ: love, happiness, courage.

  • Danh từ đếm được (Countable Nouns):
    • Danh từ đếm được là những từ có thể được đếm được và có thể có cả hình số ít và số nhiều.

    • Ví dụ: cat (singular), cats (plural).

  • Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns):
    • Danh từ không đếm được là những từ không thể được đếm riêng lẻ và không có hình số nhiều.

    • Ví dụ: water, information.

  • Danh từ tập hợp (Collective Nouns):
    • Danh từ tập hợp là những từ dùng để chỉ một nhóm hoặc tập hợp của người, động vật hoặc vật thể.

    • Ví dụ: team, family, herd.

 

II. Các chức năng của danh từ:

  • Danh từ trong tiếng Anh có nhiều chức năng khác nhau.

 

  • Dưới đây là các chức năng chính của danh từ:
    • Chủ từ (Subject):

      • Danh từ có thể được sử dụng làm chủ từ trong câu, đặc biệt là trong cấu trúc ngữ pháp chủ từ + động từ. Ví dụ: Dogs are loyal pets. (Chó là những con vật cưng trung thành.)

    • Tân từ (Object):

      • Danh từ có thể được sử dụng làm tân từ trong câu, nhận hành động từ hoặc trạng từ. Ví dụ: I read a book. (Tôi đọc một cuốn sách.)

    • Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object):

      • Danh từ có thể đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp trong câu, thường xuất hiện sau động từ và trước tân từ. Ví dụ: She gave me a gift. (Cô ấy đã tặng cho tôi một món quà.)

    • Bổ ngữ (Complement):

      • Danh từ có thể được sử dụng như một bổ ngữ để bổ sung thông tin về chủ từ hoặc tân từ trong câu. Ví dụ: He is a doctor. (Anh ấy là một bác sĩ.)

    • Danh từ định ngữ (Attributive Noun):

      • Danh từ có thể được sử dụng như một danh từ định ngữ, để mô tả hoặc xác định một danh từ khác. Ví dụ: The car door is open. (Cánh cửa xe đang mở.)

    • Danh từ tận cùng -ing (Gerund Noun):

      • Danh từ tận cùng -ing được tạo ra từ động từ và thường được sử dụng như một danh từ trong câu. Ví dụ: Swimming is my favorite hobby. (Bơi là sở thích của tôi.)

    • Danh từ sở hữu (Possessive Noun):

      • Danh từ sở hữu được sử dụng để chỉ quyền sở hữu hoặc sở hữu của một người hoặc một vật. Ví dụ: This is Mary's book. (Đây là cuốn sách của Mary.)

 

III. Dạng số nhiều và dạng sở hữu:

  • Dạy về cách tạo hình thức số nhiều và sở hữu của danh từ trong tiếng Anh:
    • Hình thức số nhiều (Plural Forms):

      • Để tạo hình thức số nhiều của hầu hết các danh từ, bạn thường thêm "s" vào cuối từ số ít. Ví dụ: cat (mèo) → cats (những con mèo), book (sách) → books (những cuốn sách), car (xe hơi) → cars (những chiếc xe hơi)

      • Đối với các danh từ kết thúc bằng "-s," "-ss," "-sh," "-ch," "-x," hoặc "-z," bạn thêm "-es" vào cuối để tạo hình thức số nhiều. Ví dụ: bus (xe buýt) → buses (những chiếc xe buýt), glass (ly) → glasses (những cái ly), dish (đĩa) → dishes (những cái đĩa), box (hộp) → boxes (những cái hộp)

      • Một số danh từ có hình thức số nhiều không tuân theo quy tắc thông thường và có hình thức không đều. Ví dụ: child (đứa trẻ) → children (những đứa trẻ), person (người) → people (người), tooth (răng) → teeth (những cái răng)

    • Hình thức sở hữu (Possessive Forms):

      • Để tạo hình thức sở hữu của danh từ, thêm "'" (apostrophe) và "s" vào cuối danh từ số ít. Ví dụ: the cat's tail (đuôi của con mèo), John's book (quyển sách của John), the car's color (màu sắc của chiếc xe hơi)

      • Đối với danh từ số nhiều kết thúc bằng "s," chỉ cần thêm "'" (apostrophe) vào cuối danh từ. Ví dụ: the cats' toys (đồ chơi của những con mèo), the students' books (những quyển sách của học sinh)

 

 

 

Danh từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, chúng đại diện cho người, vật, ý tưởng hoặc khái niệm. Danh từ có nhiều chức năng khác nhau trong câu, từ việc làm chủ từ, tân từ cho đến bổ ngữ và tân ngữ gián tiếp. Việc hiểu và sử dụng đúng hình thức số nhiều và sở hữu của danh từ là quan trọng để giao tiếp hiệu quả. Với việc nắm vững vốn từ vựng và cách sử dụng danh từ một cách chính xác, chúng ta có thể truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và chính xác trong giao tiếp bằng tiếng Anh.

Bình luận

Notifications
Thông báo