Nhảy đến nội dung
Danh từ cụ thể (concrete nouns) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

Danh từ cụ thể (concrete nouns) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

4.4
(8 votes)

3,481

05/25/2023

Trong ngữ pháp tiếng Anh, danh từ cụ thể (concrete nouns) là một loại danh từ dùng để chỉ tên các người, vật, hoặc sự việc có thể cảm nhận được bằng các giác quan (nhìn, nghe, chạm, mùi, vị). Chúng đại diện cho các đối tượng có tính cụ thể, hiển nhiên và có thể tưởng tượng được.

Danh từ cụ thể thường chỉ đến các người, vật, hoặc sự việc mà chúng ta có thể nhìn thấy, chạm vào hoặc trực tiếp trải nghiệm.

  • Ví dụ, "cat" (con mèo), "car" (xe hơi), "tree" (cây), "music" (âm nhạc) là các danh từ cụ thể.

Đặc điểm quan trọng của danh từ cụ thể là chúng có thể tạo ra hình ảnh cụ thể trong tâm trí người nghe hoặc đọc. Chúng thường là những danh từ dễ nhận biết và mô tả được một cách chi tiết.

Danh từ cụ thể có thể được chia thành các nhóm sau:

  1. Động vật (Animals):
    • Dog (chó)
    • Cat (mèo)
    • Elephant (voi)
    • Lion (sư tử)
    • Bird (chim)
    • Fish (cá)
  2. Đồ vật (Objects):
    • Table (bàn)
    • Chair (ghế)
    • Car (xe hơi)
    • Book (sách)
    • Phone (điện thoại)
    • Television (tivi)
  3. Thực vật (Plants):
    • Tree (cây)
    • Flower (hoa)
    • Grass (cỏ)
    • Rose (hoa hồng)
    • Bamboo (cây tre)
    • Oak (cây sồi)
  4. Phần cơ thể (Body Parts):
    • Hand (tay)
    • Eye (mắt)
    • Leg (chân)
    • Ear (tai)
    • Nose (mũi)
    • Mouth (miệng)
  5. Địa điểm (Places):
    • Beach (bãi biển)
    • Park (công viên)
    • Mountain (núi)
    • River (sông)
    • School (trường học)
    • Restaurant (nhà hàng)
  6. Đồ ăn và thức uống (Food and Drinks):
    • Apple (táo)
    • Pizza (bánh pizza)
    • Coffee (cà phê)
    • Bread (bánh mì)
    • Milk (sữa)
    • Juice (nước ép)

Danh từ cụ thể giúp làm cho câu trở nên sống động và hình ảnh. Chúng thường đi kèm với các từ mô tả và trạng từ để cung cấp thêm thông tin và tạo ra một hình ảnh sinh động.

Ví dụ:

  • "I saw a flock of birds flying in the sky." (Tôi thấy một đàn chim bay trên bầu trời.)
  • "She picked a bunch of flowers from the garden." (Cô ấy hái một bó hoa từ vườn.)
  • "He parked his car in front of the house." (Anh ấy đỗ xe ô tô của mình trước nhà.)
  • "We sat on the beach and watched the waves." (Chúng tôi ngồi trên bãi biển và nhìn những con sóng.)
  • "The smell of freshly baked bread filled the bakery." (Mùi hương của bánh mì nướng mới lan rộng khắp tiệm làm bánh.)

 

Việc hiểu và sử dụng danh từ cụ thể đúng cách là một phần quan trọng trong việc sử dụng ngôn ngữ mô tả và truyền đạt các ý tưởng và hình ảnh cụ thể và sống động.

Bình luận

Notifications
Thông báo