Hãy cùng tìm hiểu định nghĩa và ví dụ về dạng số nhiều và dạng sở hữu của danh từ trong tiếng Anh
I. DẠNG SỐ NHIỀU CỦA DANH TỪ:
Dạng số nhiều (plural form) của danh từ trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ nhiều hơn một đối tượng, người hoặc vật. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách tạo dạng số nhiều của danh từ:
Đối với hầu hết danh từ, để tạo dạng số nhiều, chúng ta thêm "s" vào cuối danh từ số ít. Ví dụ:
Singular | Plural |
cat (mèo) | cats (những con mèo) |
book (sách) | books (những quyển sách) |
chair (ghế) | chairs (những cái ghế) |
Đối với danh từ kết thúc bằng "s", "x", "z", "ch", "sh", chúng ta thêm "es" vào cuối danh từ. Ví dụ:
Singular | Plural |
bus (xe buýt) | buses (những cái xe buýt) |
box (hộp) | boxes (những hộp) |
buzz (tiếng vòng cổ) | buzzes (các tiếng vòng cổ) |
Nếu danh từ kết thúc bằng "y" và trước "y" là một phụ âm, ta thay "y" bằng "ies". Ví dụ:
Singular | Plural |
baby (em bé) | babies (những em bé) |
city (thành phố) | cities (những thành phố) |
Một số danh từ có dạng số nhiều không thay đổi:
Singular | Plural |
sheep (cừu) | sheep (những con cừu) |
deer (nai) | deer (những con nai) |
aircraft (máy bay) | aircraft (những cái máy bay) |
fish (cá) | fish (những con cá) |
Một số danh từ có dạng số nhiều đặc biệt :
Singular | Plural |
Man (đàn ông) | Men (những người đàn ông) |
child (đứa trẻ) | children (những đứa trẻ) |
tooth (răng) | teeth (răng) |
goose (ngỗng) | geese (những con ngỗng) |
II. DẠNG SỞ HỮU CỦA DANH TỪ:
Dạng sở hữu (possessive form) của danh từ trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ sở hữu, quan hệ hoặc thuộc về một người hoặc một vật. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách tạo dạng sở hữu của danh từ:
Dạng sở hữu số ít (Singular Possessive) được sử dụng để biểu thị sự sở hữu, quan hệ hoặc thuộc về của một người, một vật hoặc một sự vật. Để tạo dạng sở hữu số ít, chúng ta thêm "'s" vào cuối danh từ số ít:
Singular | Singular Possessive |
the cat (con mèo) | the cat's (của con mèo) |
the boss (sếp) | the boss's (của sếp) |
James (tên riêng) | James's (của James) |
Mary (tên riêng) | Mary's (của Mary) |
Dạng sở hữu số nhiều (Plural Possessive) được sử dụng để biểu thị sự sở hữu, quan hệ hoặc thuộc về của một nhóm người hoặc một nhóm vật.
Plural | Plural Possessive |
the cats (những con mèo) | the cats' (của những con mèo) |
the books (những quyển sách) | the books' (của những quyển sách) |
the children (những đứa trẻ) | the children's (của những đứa trẻ) |
the women (phụ nữ) | the women's (của phụ nữ) |
Dạng sở hữu với danh từ số nhiều bất quy tắc (Possessive with Irregular Plurals) được sử dụng khi chúng ta muốn biểu thị sự sở hữu, quan hệ hoặc thuộc về của một nhóm người hoặc một nhóm vật mà có dạng số nhiều không tuân theo các quy tắc thông thường.
Plural | Possessive with Irregular Plurals |
Men (đàn ông) | The men's room (phòng của đàn ông) |
Women (phụ nữ) | The women's rights (quyền của phụ nữ) |
Children (đứa trẻ) | The children's toys (đồ chơi của trẻ em) |
People (người) | The people's choice (sự lựa chọn của mọi người) |
Dạng sở hữu chung (Joint Possession) được sử dụng khi nhiều người hoặc đối tượng chia sẻ sự sở hữu, quan hệ hoặc thuộc về của một cái gì đó. Đây là cách biểu thị sự sở hữu chung giữa các đối tượng trong tiếng Anh.
Joint Possession |
Mary and John's car (xe của Mary và John) |
Mary's and John's cars (xe của Mary và xe của John) |
The students' project (dự án của các học sinh) |
John's and Mary's projects (dự án của John và dự án của Mary) |
Trên đây là những thông tin cơ bản về dạng số nhiều và dạng sở hữu của danh từ trong tiếng Anh. Hiểu và sử dụng đúng cách các dạng này là quan trọng để truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và rõ ràng trong giao tiếp. Hãy luyện tập và thực hành để nắm vững các quy tắc và quyền sở hữu của danh từ, từ đó nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn.
Bình luận