Nhảy đến nội dung
Trạng từ so sánh (Comparison adverbs) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

Trạng từ so sánh (Comparison adverbs) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

5.0
(1 votes)

Trạng từ so sánh (Comparison adverbs) được sử dụng để so sánh mức độ hoặc cường độ của các hành động, tính chất hoặc trạng thái. Chúng cho phép chúng ta diễn đạt xem một điều gì đó được thực hiện nhiều hơn hoặc ít hơn so với điều gì đó khác.

Dưới đây là một vài thông tin về trạng từ so sánh:

 

I. Comparative Adverbs (Trạng từ so sánh):

  • Comparative adverbs được sử dụng để so sánh mức độ hoặc cường độ giữa hai yếu tố.

 

  • Chúng thường được hình thành bằng cách thêm "more" (hơn) hoặc "less" (ít hơn) trước trạng từ.

 

  • Ví dụ:
    • She sings more beautifully than her sister. (Cô ấy hát đẹp hơn chị gái cô ấy.)
    • He speaks less fluently than his classmates. (Anh ấy nói không trôi chảy bằng bạn cùng lớp của anh ấy.)

 

II. Superlative Adverbs (Trạng từ so sánh cực đại):

  • Superlative adverbs được sử dụng để so sánh mức độ hoặc cường độ giữa nhiều yếu tố.

 

  • Chúng thường được hình thành bằng cách thêm "most" (nhất) hoặc "least" (ít nhất) trước trạng từ

.

  • Ví dụ:
    • She sings the most beautifully in the choir. (Cô ấy hát đẹp nhất trong dàn hợp xướng.)
    • He speaks the least fluently among his friends. (Anh ấy nói không trôi chảy nhất trong nhóm bạn của anh ấy.)

 

III. Irregular Adverbs (Trạng từ so sánh bất quy tắc):

  • Irregular adverbs là những trạng từ có dạng so sánh riêng biệt và không tuân theo các quy tắc chung.

 

  • Chúng thường có các dạng đặc biệt khi so sánh.

 

  • Ví dụ:
    • Well (tốt) -> Better (tốt hơn) -> Best (tốt nhất)
    • Badly (xấu) -> Worse (xấu hơn) -> Worst (xấu nhất)
    • Much (nhiều) -> More (nhiều hơn) -> Most (nhiều nhất)

 

IV. Trạng từ so sánh dùng với tính từ:

  • Trạng từ so sánh (comparative adverbs) thường được sử dụng cùng với tính từ (adjectives) để so sánh mức độ hay cường độ của một tính chất.

 

  • Dưới đây là một số cách sử dụng trạng từ so sánh với tính từ:
    • Comparative adverbs với tính từ:

      • She is more intelligent than her brother. (Cô ấy thông minh hơn anh trai cô ấy.)
      • The weather today is less hot than yesterday. (Thời tiết hôm nay không nóng bằng hôm qua.)
    • Superlative adverbs với tính từ:

      • She is the most intelligent person in the class. (Cô ấy là người thông minh nhất trong lớp.)
      • This is the least expensive item in the store. (Đây là mặt hàng rẻ nhất trong cửa hàng.)
    • Irregular adverbs với tính từ:

      • He is better at math than his classmates. (Anh ấy giỏi hơn trong môn toán so với bạn cùng lớp.)
      • This is the worst movie I have ever seen. (Đây là bộ phim tồi tệ nhất mà tôi từng xem.)

 

V. Trạng từ so sánh dùng với trạng từ

  • Trạng từ so sánh (comparative adverbs) thường được sử dụng để so sánh mức độ hay cường độ của một hành động, và chúng cũng có thể được sử dụng cùng với các trạng từ (adverbs) để so sánh mức độ hay cường độ của một hành động.

 

  • Dưới đây là một số cách sử dụng trạng từ so sánh với các trạng từ:
    • Comparative adverbs với các trạng từ:

      • She speaks more fluently than her sister. (Cô ấy nói trôi chảy hơn chị gái cô ấy.)
      • He runs less quickly than his friend. (Anh ấy chạy chậm hơn bạn của anh ấy.)
    • Superlative adverbs với các trạng từ:

      • She speaks the most fluently in the class. (Cô ấy nói trôi chảy nhất trong lớp.)
      • He runs the least quickly among his friends. (Anh ấy chạy chậm nhất trong nhóm bạn của anh ấy.)
    • Irregular adverbs với các trạng từ:

      • He did better than expected in the race. (Anh ấy làm tốt hơn mong đợi trong cuộc đua.)
      • This is the worst place to eat in the city. (Đây là nơi tồi tệ nhất để ăn trong thành phố.)

VI. Vị trí:

  • Vị trí của trạng từ so sánh (comparative adverbs) trong câu phụ thuộc vào cấu trúc câu và loại trạng từ đó.

 

  • Dưới đây là một số vị trí phổ biến mà trạng từ so sánh có thể được đặt:

    • Trạng từ so sánh trước động từ:

      • She runs faster than her friend. (Cô ấy chạy nhanh hơn bạn cô ấy.)
      • He speaks more fluently than his brother. (Anh ấy nói trôi chảy hơn anh trai của anh ấy.)
    • Trạng từ so sánh sau động từ "be" (is, am, are, was, were):

      • The weather is more pleasant today than yesterday. (Thời tiết hôm nay dễ chịu hơn hôm qua.)
      • They are less worried about the situation now. (Họ lo lắng ít hơn về tình hình hiện tại.)
    • Trạng từ so sánh có thể đặt sau trạng từ thông thường:

      • He sings more beautifully than ever before. (Anh ấy hát đẹp hơn bao giờ hết.)
      • She works less efficiently than expected. (Cô ấy làm việc không hiệu quả hơn dự đoán.)

 

 

 

Trạng từ so sánh (comparative adverbs) đóng vai trò quan trọng trong việc so sánh mức độ hay cường độ giữa các hành động, tính chất hoặc trạng thái trong câu. Bằng cách sử dụng chính xác các trạng từ so sánh, chúng ta có thể diễn đạt sự khác biệt rõ ràng và chi tiết hơn về mức độ của các yếu tố đó. Vị trí của trạng từ so sánh trong câu có thể thay đổi tuỳ thuộc vào cấu trúc câu và ý nghĩa mà người viết hoặc người nói muốn truyền đạt. Đặt trạng từ so sánh đúng vị trí trong câu giúp tạo ra sự rõ ràng và chính xác trong việc so sánh mức độ hay cường độ của các yếu tố. Sử dụng trạng từ so sánh một cách chính xác giúp chúng ta so sánh và diễn đạt mức độ hay cường độ một cách rõ ràng và hiệu quả.

 

Previous: Trạng từ chỉ mức độ (Degree adverbs) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ Next: Quá trình hình thành trạng từ (Adverb Formation) và các ví dụ

Bình luận

Notifications
Thông báo