Nhảy đến nội dung
Tân ngữ trong câu (Object) định nghĩa và ví dụ

Tân ngữ trong câu (Object) định nghĩa và ví dụ

3.0
(2 votes)

560

05/21/2023

Object (tân ngữ) là một phần quan trọng trong câu tiếng Anh và nằm sau động từ hoặc sau một số giới từ. Tân ngữ nhận hành động từ hoặc được mô tả bởi động từ trong câu.

Có hai loại chính của tân ngữ: tân ngữ trực tiếp (direct object) và tân ngữ gián tiếp (indirect object).

Dưới đây là một số thông tin về tân ngữ:

 

I. Tân ngữ trực tiếp (Direct Object):

  • Tân ngữ trực tiếp là đối tượng trực tiếp của hành động.

 

  • Nó trả lời cho câu hỏi "What?" hoặc "Whom?" sau động từ.

 

  • Vị trí của tân ngữ trực tiếp thường là sau động từ hoặc sau một số giới từ như "to" hoặc "for".

 

  • Ví dụ:
    • She bought a book. (She bought what? - a book)
    • He is eating an apple. (He is eating what? - an apple)
    • I made a cake for my friend. (I made what? - a cake)
    • They gave the flowers to their mother. (They gave what? - the flowers)

 

II. Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object):

  • Tân ngữ gián tiếp nhận hành động từ trực tiếp.

 

  • Nó trả lời cho câu hỏi "To whom?" hoặc "For whom?".

 

  • Tân ngữ gián tiếp thường được đặt trước tân ngữ trực tiếp hoặc sau một số giới từ như "to" hoặc "for".

 

  • Ví dụ:

    • She gave her sister a present. (She gave what? - a present; to whom? - her sister)
    • He sent me an email. (He sent what? - an email; to whom? - me)
    • They bought their children some toys. (They bought what? - some toys; to whom? - their children)

 

III. Tân ngữ của giới từ:

 

  • Object of Preposition (tân ngữ của giới từ) là một loại tân ngữ trong câu tiếng Anh và nằm sau một giới từ. Nó giúp xác định mối quan hệ vị trí, hướng, thời gian hoặc mục đích của một hành động hoặc tình huống.

 

  • Khi một giới từ được sử dụng trong câu, nó được theo sau bởi một tân ngữ gọi là Object of Preposition. Tân ngữ này thường là một danh từ hoặc cụm từ hành động nhưng không được kết hợp với một động từ chính.

 

  • Ví dụ:
    • He sat on the chair. (on the chair là Object of Preposition với giới từ "on")
    • She went to the store. (to the store là Object of Preposition với giới từ "to")
    • They had a meeting after work. (after work là Object of Preposition với giới từ "after")

 

IV. Loại động từ và tân ngữ:

 

  • Verb Types and Objects (Loại động từ và tân ngữ) đề cập đến quan hệ giữa các loại động từ và các tân ngữ mà chúng có thể đi kèm trong câu tiếng Anh. Các tân ngữ đó có thể là tân ngữ trực tiếp (Direct Object) hoặc tân ngữ gián tiếp (Indirect Object).

 

  • Có ba loại chính của động từ liên quan đến tân ngữ:
    • Transitive Verbs (Động từ chuyển): Đây là loại động từ yêu cầu có tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa của câu. Tân ngữ trực tiếp thường đứng sau động từ chuyển.
      • Ví dụ:
        • "She eats an apple" (tân ngữ trực tiếp là "an apple").
    • Intransitive Verbs (Động từ không chuyển): Đây là loại động từ không yêu cầu tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa của câu. Chúng đứng một mình trong câu.
      • Ví dụ:
        • "He runs in the park" (không có tân ngữ).
    • Ditransitive Verbs (Động từ hai tân ngữ): Đây là loại động từ yêu cầu hai tân ngữ - một tân ngữ trực tiếp và một tân ngữ gián tiếp.
      • Ví dụ:
        • "She gave him a book" (tân ngữ trực tiếp là "a book" và tân ngữ gián tiếp là "him").

 

  • Các tân ngữ có thể là:
    • Direct Object (Tân ngữ trực tiếp): Đây là tân ngữ nhận trực tiếp hành động của động từ chuyển.
      • Ví dụ:
        • "He bought a car" (tân ngữ trực tiếp là "a car").
    • Indirect Object (Tân ngữ gián tiếp): Đây là tân ngữ nhận hành động của động từ chuyển thông qua một giới từ hoặc một cụm từ giới từ.
      • Ví dụ:
        • "She gave him a book" (tân ngữ gián tiếp là "him").

 

 

Các tân ngữ trong câu giúp làm rõ hành động và mối quan hệ giữa các thành phần của câu. Hiểu về tân ngữ giúp chúng ta viết và hiểu câu một cách chính xác và mạch lạc.

Bình luận

Notifications
Thông báo