Tân ngữ của giới từ (Object of Preposition) định nghĩa và ví dụ
Object of Preposition là một thuật ngữ trong ngữ pháp tiếng Anh, nó đề cập đến từ hoặc cụm từ mà đứng sau một giới từ (preposition) và phụ thuộc vào giới từ đó. Mục tiêu của Object of Preposition là giải thích hoặc bổ sung thông tin về vị trí, hướng, thời gian, nguyên nhân hoặc mục đích.
Dưới đây là một số thông tin về tân ngữ của giới từ:
I. Định nghĩa:
- Tân ngữ của giới từ (Object of Preposition) là một thuật ngữ ngữ pháp được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc người mà giới từ đang liên kết với. Tân ngữ này cung cấp thông tin về vị trí, hướng, thời gian, phương pháp, mục đích và nhiều khía cạnh khác của hành động mà giới từ diễn đạt.
- Trong một câu, giới từ thường đứng trước tân ngữ và cần phụ thuộc vào nó để truyền đạt ý nghĩa đầy đủ. Tân ngữ của giới từ có thể là một từ đơn, một cụm từ, một cụm danh từ hoặc một đại từ.
-
Dưới đây là một số ví dụ về tân ngữ của giới từ trong các câu:
-
She went to the park. (Cô ấy đi đến công viên.)
-
Tân ngữ của giới từ "to": "the park"
-
-
He sat on the chair. (Anh ấy ngồi trên cái ghế.)
-
Tân ngữ của giới từ "on": "the chair"
-
-
They arrived after the meeting. (Họ đến sau buổi họp.)
-
Tân ngữ của giới từ "after": "the meeting"
-
-
The book is under the table. (Cuốn sách nằm dưới cái bàn.)
-
Tân ngữ của giới từ "under": "the table"
-
-
We went for a walk during the rain. (Chúng tôi đi dạo trong mưa.)
-
Tân ngữ của giới từ "during": "the rain"
-
-
II. Giới từ:
- Trong ngữ pháp tiếng Anh, tân ngữ của giới từ có thể được kết hợp với một số prepositions (giới từ) để diễn đạt ý nghĩa chi tiết hơn về vị trí, hướng, thời gian và mục đích của tân ngữ đó.
- Dưới đây là một số prepositions thường được sử dụng với tân ngữ của giới từ:
- In (trong):
- She lives in the city. (Cô ấy sống trong thành phố.)
- We found a key in the drawer. (Chúng tôi tìm thấy một chiếc chìa khóa trong ngăn kéo.)
-
On (trên):
- The cat is sitting on the table. (Con mèo đang ngồi trên cái bàn.)
- The picture hangs on the wall. (Bức tranh treo trên tường.)
-
At (tại):
- They met at the restaurant. (Họ gặp nhau tại nhà hàng.)
- The concert is at 7 PM. (Buổi hòa nhạc diễn ra lúc 7 giờ tối.)
-
Under (dưới):
- The shoes are under the bed. (Những đôi giày nằm dưới giường.)
- The cat is hiding under the table. (Con mèo đang trốn dưới cái bàn.)
-
Behind (phía sau):
- The car is parked behind the building. (Chiếc xe đỗ phía sau tòa nhà.)
- He stood behind me in line. (Anh ấy đứng phía sau tôi trong hàng.)
-
Through (xuyên qua):
- We walked through the park. (Chúng tôi đi bộ xuyên qua công viên.)
- The sunlight streamed through the window. (Ánh sáng mặt trời chiếu qua cửa sổ.)
-
With (cùng):
- She went to the party with her friends. (Cô ấy đi dự tiệc cùng bạn bè.)
- I study with my classmates. (Tôi học cùng bạn cùng lớp.)
- In (trong):
III. Vị Trí:
- Vị trí của tân ngữ trong câu liên quan đến cách tân ngữ của giới từ được đặt trong mối quan hệ với giới từ và các thành phần khác trong câu. Vị trí của tân ngữ có thể thay đổi tùy thuộc vào loại giới từ và ngữ cảnh câu.
- Dưới đây là một số nguyên tắc về vị trí của tân ngữ của giới từ:
-
Tân ngữ đứng sau giới từ: Trong nhiều trường hợp, tân ngữ sẽ đứng ngay sau giới từ trong câu.
-
Ví dụ:
- She sat on the chair. (Cô ấy ngồi trên cái ghế.)
- We went to the store. (Chúng tôi đi đến cửa hàng.)
-
-
Tân ngữ đứng sau giới từ và một động từ: Trong một số trường hợp, tân ngữ của giới từ có thể đứng sau cả giới từ và một động từ (thường là động từ to be).
-
Ví dụ:
- The book is on the table. (Cuốn sách đặt trên bàn.)
- The pen was under the book. (Cái bút nằm dưới cuốn sách.)
-
-
Tân ngữ đứng trước giới từ: Một số giới từ, như "except" và "but", có thể đi kèm với tân ngữ đứng trước giới từ.
-
Ví dụ:
- I would go anywhere with you except to that place. (Tôi sẽ đi bất cứ đâu với bạn, trừ nơi đó.)
-
-
Tân ngữ đứng sau câu: Trong một số trường hợp, tân ngữ có thể đặt ở cuối câu.
-
Ví dụ:
- He jumped off the boat and into the water. (Anh ta nhảy từ thuyền xuống nước.)
-
-
IV. Mối quan hệ:
- Relationship (mối quan hệ) của tân ngữ của giới từ là cách mà tân ngữ liên kết với giới từ để diễn đạt mối quan hệ vị trí, thời gian, mục đích, nguyên nhân và các khía cạnh khác của hành động được miêu tả bởi giới từ đó. Mối quan hệ này giúp xác định ý nghĩa và vai trò của tân ngữ trong câu.
- Dưới đây là một số mối quan hệ phổ biến của tân ngữ của giới từ:
-
Vị trí: Tân ngữ của giới từ thường liên quan đến vị trí hoặc địa điểm của một sự việc.
-
Ví dụ:
- The cat is on the mat. (Con mèo đang ở trên chiếu.)
- The ball rolled under the bed. (Quả bóng lăn xuống dưới giường.)
-
-
Thời gian: Tân ngữ của giới từ có thể thể hiện mối quan hệ về thời gian.
-
Ví dụ:
- We have a meeting at 2 PM. (Chúng tôi có cuộc họp lúc 2 giờ chiều.)
- She always goes jogging in the morning. (Cô ấy luôn chạy bộ vào buổi sáng.)
-
-
Mục đích: Tân ngữ của giới từ có thể diễn đạt mối quan hệ về mục đích, mục tiêu của một hành động.
-
Ví dụ:
- He went to the store for some groceries. (Anh ấy đi đến cửa hàng để mua vài món đồ tạp hóa.)
- They studied hard for the exam. (Họ học chăm chỉ cho kỳ thi.)
-
-
Nguyên nhân: Tân ngữ của giới từ có thể liên quan đến nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc.
-
Ví dụ:
- She cried because of the sad news. (Cô ấy khóc vì tin buồn.)
- They cancelled the flight due to bad weather. (Họ hủy chuyến bay do thời tiết xấu.)
-
-
Cách thức: Tân ngữ của giới từ có thể diễn tả mối quan hệ về cách thức hoặc phương pháp.
-
Ví dụ:
- He painted the picture with a brush. (Anh ấy vẽ bức tranh bằng cọ.)
- They communicate through email. (Họ liên lạc qua email.)
-
-
Tân ngữ của giới từ là một thành phần quan trọng để hiểu và sử dụng ngữ pháp tiếng Anh một cách chính xác. Nó giúp xác định ý nghĩa và mối quan hệ giữa các thành phần trong câu.
Bình luận