Nhảy đến nội dung
Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object) định nghĩa và ví dụ

Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object) định nghĩa và ví dụ

5.0
(1 votes)

1,676

05/21/2023

Indirect object (tân ngữ gián tiếp) là một thành phần trong câu mà nhận hành động từ động từ chuyển (transitive verb) truyền đạt đến. Tân ngữ gián tiếp thường là người hoặc vật được hành động truyền đạt đến, hoặc là người hoặc vật nhận lợi ích hoặc mục đích của hành động.

Dưới đây là một số thông tin về tân ngữ gián tiếp:

 

I. Định nghĩa:

  • Indirect object là đại từ hoặc danh từ chỉ người hoặc vật nhận tác động của động từ hành động một cách gián tiếp, nghĩa là phải thông qua một đối tượng trực tiếp nhận hành động trước đó. Tân ngữ gián tiếp xuất hiện trực tiếp giữa động từ và tân ngữ trực tiếp của nó.

 

  • Dưới đây là một số thông tin chi tiết về tân ngữ gián tiếp:

    • Đặt câu hỏi "To/For whom" hoặc "To/For what" sau động từ: Để xác định tân ngữ gián tiếp, đặt câu hỏi "To/For whom" hoặc "To/For what" sau động từ trong câu. Câu trả lời cho câu hỏi này sẽ là tân ngữ gián tiếp.

    • Tân ngữ gián tiếp nhận hành động trực tiếp từ động từ: Tân ngữ gián tiếp là người hoặc vật mà hành động được truyền đạt đến. Điều này có thể là người nhận được cái gì đó hoặc là người được hưởng lợi từ hành động.

    • Tân ngữ gián tiếp thường đi sau động từ chuyển và trước tân ngữ trực tiếp: Thứ tự thông thường trong câu là động từ chuyển, tân ngữ gián tiếp, và tân ngữ trực tiếp (nếu có).

 

  • Ví dụ:

    • She gave me a present.

      • Động từ: gave
      • Câu hỏi: She gave to whom? - Me (Tôi)
      • Tân ngữ gián tiếp: me
      • Tân ngữ trực tiếp: a present
    • They bought him a book.

      • Động từ: bought
      • Câu hỏi: They bought for whom? - Him (Anh ấy)
      • Tân ngữ gián tiếp: him
      • Tân ngữ trực tiếp: a book
    • He taught his students English.

      • Động từ: taught
      • Câu hỏi: He taught to whom? - His students (Học sinh của anh ấy)
      • Tân ngữ gián tiếp: his students
      • Tân ngữ trực tiếp: English

 

II. Vị trí:

  • Tân ngữ gián tiếp (indirect object) thường được đặt trước tân ngữ trực tiếp (direct object) trong câu. Tuy nhiên, vị trí cụ thể của tân ngữ gián tiếp có thể thay đổi trong câu tuỳ thuộc vào ngữ cảnh và cấu trúc câu.

 

  • Thường thì tân ngữ gián tiếp được đặt trước tân ngữ trực tiếp khi không có giới từ (preposition) đi kèm.

 

  • Ví dụ:
    • She gave him a book.

      • Tân ngữ gián tiếp: him
      • Tân ngữ trực tiếp: a book
    • They sent us a postcard.

      • Tân ngữ gián tiếp: us
      • Tân ngữ trực tiếp: a postcard

 

  • Tuy nhiên, khi có giới từ đi kèm, tân ngữ gián tiếp thường được đặt sau giới từ đó.

 

  • Ví dụ:
    • She gave a gift to her sister.

      • Tân ngữ gián tiếp: her sister (đặt sau giới từ "to")
      • Tân ngữ trực tiếp: a gift
    • They sent an invitation to me.

      • Tân ngữ gián tiếp: me (đặt sau giới từ "to")
      • Tân ngữ trực tiếp: an invitation

 

III. Động từ đi kèm:

  • Tân ngữ gián tiếp (indirect object) thường đi kèm với một số động từ cụ thể, gọi là verb types.

 

  • Dưới đây là một số loại động từ phổ biến được sử dụng với tân ngữ gián tiếp:
    • Verbs of Giving (động từ cho, tặng): give, offer, hand, send, pass, etc.

      • Ví dụ: She gave me a present.

    • Verbs of Telling (động từ nói): tell, inform, teach, explain, show, etc.

      • Ví dụ: He explained to us the concept.

    • Verbs of Showing (động từ cho xem): show, demonstrate, present, display, etc.

      • Ví dụ: The teacher showed the students the experiment.

    • Verbs of Offering (động từ đề nghị): offer, suggest, propose, recommend, etc.

      • Ví dụ: They offered us a job.

    • Verbs of Writing or Sending (động từ viết hoặc gửi): write, send, email, mail, etc.

      • Ví dụ: She emailed me the document.

    • Verbs of Expressing Emotion or Reaction (động từ diễn đạt cảm xúc hoặc phản ứng): tell, give, show, etc.

      • Ví dụ: The news gave me a shock.

 

IV. Dấu hiệu nhận biết :

  • Nhận dạng tân ngữ gián tiếp (indirect object) trong câu có thể được thực hiện thông qua một số quy tắc và dấu hiệu nhận biết.

 

  • Dưới đây là một số cách nhận dạng tân ngữ gián tiếp:
    • Vị trí trong câu:

      • Tân ngữ gián tiếp thường đứng trước tân ngữ trực tiếp (direct object) và sau động từ.

        • Ví dụ: He gave Mary a gift. (indirect object: Mary, direct object: a gift)

    • Câu hỏi "To whom?" hoặc "For whom?":

      • Đặt câu hỏi "To whom?" hoặc "For whom?" với động từ để tìm tân ngữ gián tiếp trong câu.

        • Ví dụ: He gave the book to his sister. (Câu hỏi: To whom did he give the book? Answer: his sister)

    • Tân ngữ gián tiếp không được "to" hoặc "for" đi kèm:

      • Trong một số trường hợp, tân ngữ gián tiếp không được sử dụng cùng với giới từ "to" hoặc "for". Thay vào đó, nó được đặt ngay sau động từ.

        • Ví dụ: She told me the secret. (indirect object: me, direct object: the secret)

    • Sử dụng "to" hoặc "for" để chỉ rõ tân ngữ gián tiếp:

      • Trong một số trường hợp, tân ngữ gián tiếp có thể được chỉ rõ bằng cách sử dụng giới từ "to" hoặc "for" trước nó.

        • Ví dụ: She gave a present to her friend. (indirect object: her friend, direct object: a present)

 

 

Tân ngữ gián tiếp giúp tạo ra mối quan hệ trực tiếp giữa hành động và người hoặc vật nhận hành động trong câu. Nó giúp diễn đạt ý nghĩa và truyền đạt thông tin chi tiết hơn trong câu.

Bình luận

Notifications
Thông báo