Nhảy đến nội dung
Liên từ (Conjunction) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

Liên từ (Conjunction) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

5.0
(1 votes)

1,754

05/25/2023

Conjunctions (liên từ) là các từ hoặc cụm từ được sử dụng để kết nối các từ, cụm từ, hay câu trong tiếng Anh. Chúng giúp thiết lập mối quan hệ giữa các yếu tố trong câu và giúp xây dựng cấu trúc ngữ pháp chính xác.

Dưới đây là một số loại chính của conjunctions và cách sử dụng của chúng:

I. Coordinating Conjunctions (Liên từ đồng cấu):

  • Kết nối các thành phần có cùng mức độ quan trọng trong câu.

 

  • Ví dụ: and (và), but (nhưng), or (hoặc), so (vì), for (vì), yet (nhưng), nor (cũng không).
    • and (và):
      • I like to read books and watch movies.
    • but (nhưng):
      • She studied hard, but she didn't pass the test.
    • or (hoặc):
      • Do you want tea or coffee?
    • so (vì):
      • It was raining, so I took an umbrella.
    • for (vì):
      • He couldn't come to the party, for he was sick.
    • yet (nhưng):
      • I studied hard, yet I didn't get good grades.
    • nor (cũng không):
      • He can't swim, nor can he dive.

 

II. Subordinating Conjunctions (Liên từ phụ thuộc):

  • Kết nối câu chính với câu phụ, xác định mối quan hệ giữa chúng.

 

  • Ví dụ: after (sau khi), although (mặc dù), because (bởi vì), if (nếu), since (kể từ khi), while (trong khi).
    • after (sau khi):
      • She called me after she arrived home.
    • although (mặc dù):
      • Although it was raining, we went for a walk.
    • because (bởi vì):
      • He stayed at home because he was feeling unwell.
    • if (nếu):
      • If it rains, we will stay indoors.
    • since (kể từ khi):
      • I have known her since we were in high school.
    • while (trong khi):
      • She listened to music while she was cooking.

 

III. Correlative Conjunctions (Liên từ tương quan):

  • Kết nối các câu hoặc các mệnh đề trong câu với nhau.

 

  • Ví dụ: however (tuy nhiên), therefore (do đó), moreover (hơn nữa), nevertheless (tuy nhiên), consequently (kết quả là).
    • both...and (cả...và):
      • She is both smart and beautiful.
    • either...or (hoặc...hoặc):
      • You can either study or go for a walk.
    • neither...nor (cũng không...cũng không):
      • He neither sang nor danced at the party.
    • not only...but also (không chỉ...mà còn):
      • She is not only intelligent but also kind-hearted.

 

IV. Conjunctive Adverbs (Trạng từ liên kết):

  • Kết nối các câu hoặc các mệnh đề trong câu với nhau.

 

  • Ví dụ: however (tuy nhiên), therefore (do đó), moreover (hơn nữa), nevertheless (tuy nhiên), consequently (kết quả là).
    • however (tuy nhiên):
      • She studied hard; however, she didn't pass the exam.
    • therefore (do đó):
      • He didn't study for the test; therefore, he failed.
    • moreover (hơn nữa):
      • The weather was sunny; moreover, it was warm.
    • nevertheless (tuy nhiên):
      • She was tired; nevertheless, she continued working.
    • consequently (kết quả là):
      • They didn't arrive on time; consequently, they missed the train.

 

 

 

Conjunctions (liên từ) là các từ hoặc cụm từ được sử dụng để kết nối các từ, cụm từ hoặc câu với nhau trong tiếng Anh. Chúng giúp thiết lập mối quan hệ và sự liên kết giữa các yếu tố trong câu. Có nhiều loại conjunctions như coordinating conjunctions, subordinating conjunctions, correlative conjunctions, conjunctive adverbs, và subordinating conjunctions.

Coordinating conjunctions như "and," "but," "or," và "so" kết nối các thành phần có cùng mức độ quan trọng trong câu. Subordinating conjunctions như "after," "although," "because," và "if" kết nối câu chính với câu phụ và xác định mối quan hệ giữa chúng. Correlative conjunctions như "both...and," "either...or," và "neither...nor" kết hợp các từ hoặc cụm từ cùng loại để tạo ra mối quan hệ đối xứng. Conjunctive adverbs như "however," "therefore," và "moreover" kết nối các câu hoặc các mệnh đề với nhau. Subordinating conjunctions như "if," "unless," "when," và "while" kết nối câu chính với câu phụ và xác định mối quan hệ giữa chúng.

Bình luận

Notifications
Thông báo