Nhảy đến nội dung
Động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc (Regular and Irregular Verbs) định nghĩa và ví dụ

Động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc (Regular and Irregular Verbs) định nghĩa và ví dụ

5.0
(1 votes)

1,109

05/20/2023

Động từ có quy tắc và Động từ bất quy tắc là hai dạng của động từ trong tiếng Anh. Dưới đây là cái nhìn tổng quát về chúng:

I. ĐỘNG TỪ CÓ QUY TẮC

  Động từ có quy tắc là nhóm động từ trong tiếng Anh tuân theo các quy tắc cụ thể trong việc thêm hậu tố "-ed" để tạo thành dạng quá khứ và quá khứ phân từ. Dưới đây là chi tiết về các quy tắc chính của động từ có quy tắc:

  • Quy tắc chung

    • Đa số động từ tuân theo quy tắc chung trong việc thêm hậu tố "-ed" để tạo thành dạng quá khứ và quá khứ phân từ.
    • Hiện tạiQuá khứQuá khứ phân từ
      Walk (đi bộ)Walked (đã đi bộ)Walked (đi bộ - quá khứ)
      Play (chơi)Played (đã chơi)Played (chơi - quá khứ)
      Talk (nói chuyện)Talked (đã nói chuyện)Talked (nói chuyện - quá khứ)
      Work (làm việc)Worked (đã làm việc)Worked (làm việc - quá khứ)
      Love (yêu)Loved (đã yêu)Loved (yêu - quá khứ)
      Jump (nhảy)Jumped (đã nhảy)Jumped (nhảy - quá khứ)

       

  • Động từ kết thúc bằng "e":

    • Khi động từ kết thúc bằng "e", ta chỉ cần thêm "-d" thay vì "-ed".

    • Hiện tạiQuá khứQuá khứ phân từ
      Save (tiết kiệm)Saved (đã tiết kiệm)Saved (tiết kiệm - quá khứ)
      Hope (hi vọng)Hoped (đã hi vọng)Hoped (hi vọng - quá khứ)
      Like (thích)Liked (đã thích)Liked (thích - quá khứ)
      Dance (nhảy múa)Danced (đã nhảy múa)Danced (nhảy múa - quá khứ)
      Love (yêu)Loved (đã yêu)Loved (yêu - quá khứ)
      Smile (mỉm cười)Smiled (đã mỉm cười)Smiled (mỉm cười - quá khứ)

 

  • Động từ tận cùng bằng một phụ âm đơn sau một nguyên âm đơn:
    • Khi động từ kết thúc bằng một nguyên âm đơn sau một phụ âm đơn, ta nhân đôi phụ âm cuối và thêm "-ed".
    • Hiện tạiQuá khứQuá khứ phân từ
      Stop (dừng)Stopped (đã dừng)Stopped (dừng - quá khứ)
      Plan (lập kế hoạch)Planned (đã lập kế hoạch)Planned (lập kế hoạch - quá khứ)

 

  • Động từ tận cùng bằng "y" và có nguyên âm đứng trước "y":
    • Hiện tạiQuá khứQuá khứ phân từ
      Study (học tập)Studied (đã học tập)Studied (học tập - quá khứ)
      Cry (khóc)Cried (đã khóc)Cried (khóc - quá khứ)
      Enjoy (thưởng thức)Enjoyed (đã thưởng thức)Enjoyed (thưởng thức - quá khứ)

 

Cần lưu ý rằng có một số quy tắc ngoại lệ và trường hợp đặc biệt khi áp dụng quy tắc chung. Việc tra cứu từ điển hoặc tài liệu ngôn ngữ là cách tốt nhất để biết chính xác quy tắc và hình thức của từng động từ.

Việc nắm vững các động từ có quy tắc giúp bạn sử dụng chính xác hình thức và ý nghĩa của các động từ trong ngữ cảnh phù hợp.

 

 

II. ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC

  Động từ bất quy tắc là những động từ không tuân theo các quy tắc chính quy của ngôi thứ ba số ít và quá khứ đơn. Chúng có thể có các thay đổi về nguyên âm, phụ âm cuối, hoặc thậm chí là các dạng hoàn toàn khác biệt so với dạng chính quy.

Hiện tạiQuá khứQuá khứ phân từ
Go (đi)Went (đã đi)Gone (đã đi - quá khứ)
Be (là)Was/Were (đã là)Been (đã là - quá khứ)
Have (có)Had (đã có)Had (đã có - quá khứ)
Do (làm)Did (đã làm)Done (đã làm - quá khứ)
Say (nói)Said (đã nói)Said (đã nói - quá khứ)
Take (lấy)Took (đã lấy)Taken (đã lấy - quá khứ)
Eat (ăn)Ate (đã ăn)Eaten (đã ăn - quá khứ)
Come (đến)Came (đã đến)Come (đã đến - quá khứ)

 

  Các ví dụ chi tiết:

 

  • Eat (ăn) - ate (đã ăn) - eaten (đã ăn - quá khứ)

    • Ví dụ:

      • She eats an apple every day. (Cô ấy ăn một quả táo mỗi ngày.)

      • I ate pizza for dinner. (Tôi đã ăn pizza cho bữa tối.)

  • Come (đến) - came (đã đến) - come (đã đến - quá khứ)

    • Ví dụ:

      • They come to visit us often. (Họ đến thăm chúng tôi thường xuyên.)

        • He came home late last night. (Anh ấy đến nhà muộn tối qua.)

  • See (nhìn thấy) - saw (đã nhìn thấy) - seen (đã nhìn thấy - quá khứ)

    • Ví dụ:

      • I see my friend at the park. (Tôi nhìn thấy bạn tại công viên.)

      • She saw a movie yesterday. (Cô ấy đã nhìn thấy một bộ phim hôm qua.)

  • Go (đi) - went (đã đi) - gone (đã đi - quá khứ)

    • Ví dụ:

      • We go to school by bus. (Chúng tôi đi học bằng xe buýt.)

      • He has gone on vacation. (Anh ấy đã đi nghỉ.)

  • Swim (bơi) - swam (đã bơi) - swum (đã bơi - quá khứ)

    • Ví dụ:

      • They swim in the pool every summer. (Họ bơi trong hồ bơi mỗi mùa hè.)

      • I have swum in the ocean. (Tôi đã bơi trong biển.)

 

Lưu ý rằng danh sách trên chỉ là một số ví dụ phổ biến và không bao hàm tất cả các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh. Điều quan trọng là học thuộc các dạng quá khứ và dạng phân từ của các động từ bất quy tắc để sử dụng chính xác trong các câu.

Bình luận

Notifications
Thông báo