Nhảy đến nội dung
Một số cụm động từ phổ biến (Verb Phrases Types)

Một số cụm động từ phổ biến (Verb Phrases Types)

5.0
(1 votes)

Verb phrase là một nhóm các từ có vai trò như một động từ trong câu, bao gồm động từ kết hợp với một giới từ hoặc một trạng từ. Những giới từ này còn có tên gọi là “tiểu từ” (particle), tức là những từ có chức năng ngữ pháp nhưng không thuộc các nhóm từ chính và không thay đổi hình thái. 

Trong tiếng Anh, có một số loại cụm động từ phổ biến. Dưới đây là cái nhìn tổng quát về các loại cụm động từ chính.

 

 

 

I. Các định nghĩa và ví dụ:

 

LoạiĐịnh nghĩaVí dụ
Cụm động từ đơn giản (Simple Verb Phrase)Bao gồm một động từ chính đứng một mình.
  • She sings beautifully. (Cô ấy hát hay.)
Cụm động từ trợ từ (Auxiliary Verb Phrase)Bao gồm một hoặc nhiều động từ trợ từ làm việc cùng nhau để thể hiện thời gian, thể, phủ định, nghi vấn, và các ý nghĩa khác.
  • They are studying for the exam. (Họ đang học cho kỳ thi.)
  • He has finished his homework. (Anh ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.)
Cụm động từ khả năng (Modal Verb Phrase)Bao gồm một động từ khả năng diễn đạt khả năng, yêu cầu, quyền hạn, và ý chí.
  • He can swim very well. (Anh ấy biết bơi rất giỏi.)
  • They must finish the project by tomorrow. (Họ phải hoàn thành dự án trước ngày mai.)
Cụm động từ tiếp diễn (Continuous Verb Phrase)Diễn tả một hành động hoặc trạng thái đang diễn ra trong một khoảng thời gian cụ thể. Bao gồm động từ trợ từ "be" (am/is/are/was/were) kết hợp với dạng nguyên thể -ing của động từ chính.
  • They are playing soccer. (Họ đang chơi bóng đá.)
  • She was studying when the phone rang. (Cô ấy đang học khi điện thoại reo.)
Cụm động từ hoàn thành (Perfect Verb Phrase)Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm xác định. Bao gồm động từ trợ từ "have" (has/have/had) kết hợp với dạng phân từ quá khứ của động từ chính.
  • She has finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.)
  • They had already left when we arrived. (Họ đã ra đi khi chúng tôi đến.)
Cụm động từ tiếp diễn hoàn thành (Perfect Continuous Verb Phrase)Diễn tả một hành động đã hoàn thành và kéo dài trong một khoảng thời gian trước một thời điểm xác định. Bao gồm động từ trợ từ "have" (has/have/had) kết hợp với dạng phân từ quá khứ của động từ "be" (been) và dạng nguyên thể -ing của động từ chính.
  • They have been studying English for two hours. (Họ đã học tiếng Anh được hai giờ.)
  • She had been working all day before she took a break. (Cô ấy đã làm việc cả ngày trước khi nghỉ.)

 

 

II. Các lưu ý quan trọng:

  • Sự phù hợp giữa chủ ngữ và động từ:

    • Động từ phải phù hợp với chủ ngữ của câu. Nếu chủ ngữ là số ít, động từ phải ở dạng số ít, và nếu chủ ngữ là số nhiều, động từ phải ở dạng số nhiều.

 

  • Sự phù hợp giữa thì của động từ và ngữ cảnh:

    • Chọn đúng thì của động từ để phù hợp với thời gian diễn ra sự việc. Ví dụ, nếu một hành động xảy ra trong quá khứ, sử dụng quá khứ đơn; nếu hành động diễn ra trong hiện tại, sử dụng hiện tại đơn; và nếu hành động sẽ diễn ra trong tương lai, sử dụng tương lai đơn.

 

  • Sự phù hợp giữa trạng từ và động từ:

    • Trạng từ thường được đặt trước động từ để chỉ sự thay đổi hoặc cách thức diễn ra của hành động. Chọn trạng từ phù hợp với ý nghĩa của câu và loại động từ được sử dụng.

 

  • Sự phù hợp giữa cấu trúc động từ và ngữ cảnh:

    • Chọn đúng cấu trúc động từ phù hợp với ngữ cảnh của câu. Ví dụ, sử dụng cụm động từ trợ từ khi cần thể hiện thời gian, khả năng, ý chí hoặc yêu cầu.

 

  • Sự phù hợp giữa thể bị động và động từ:

    • Khi muốn nhấn mạnh sự tác động đến chủ thể của hành động hơn là người thực hiện hành động, sử dụng thể bị động của động từ.

 

  • Sự phù hợp giữa ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai và ngôi thứ ba:

    • Chọn đúng ngôi của động từ phù hợp với người nói (ngôi thứ nhất), người nghe (ngôi thứ hai) và người hoặc vật khác (ngôi thứ ba) trong câu.

 

 

Các cụm động từ này giúp thể hiện các thời gian, tình huống và ý nghĩa khác nhau trong câu. Hiểu rõ các loại cụm động từ này sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp tiếng Anh chính xác và linh hoạt hơn.

Previous: Cụm động từ (Verb phrase) định nghĩa và ví dụ Next: Động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc (Regular and Irregular Verbs) định nghĩa và ví dụ

Bình luận

Notifications
Thông báo