Nhảy đến nội dung
Cụm động từ (Verb phrase) định nghĩa và ví dụ

Cụm động từ (Verb phrase) định nghĩa và ví dụ

5.0
(1 votes)

4,464

05/20/2023

Verb phrase là một cụm từ bao gồm động từ chính (main verb) kết hợp với các thành phần khác như trợ động từ (auxiliary verb) và/hoặc các trạng từ (adverbs). Verb phrase thường được sử dụng để diễn tả hành động hoặc tình trạng trong câu.

Dưới đây là cái nhìn tổng quan về Verb Phrase

 

I. Thành phần cấu tạo cơ bản:

  • Động từ chính (Main Verb):

    • Đây là thành phần quan trọng nhất trong verb phrase. Nó diễn tả hành động chính hoặc tình trạng của câu.

    • Ví dụ: "She sings", "They are playing".

 

  • Trợ động từ (Auxiliary Verb):

    • Đây là một thành phần phụ trợ đi kèm với động từ chính để tạo thành các thì, thể và câu phức tạp hơn. Các trợ động từ thông thường bao gồm "be", "do", "have", "will", "shall", "may", "might", "can", "could", "should", "would", và nhiều hơn nữa.

    • Ví dụ: "She is singing", "They have played", "He will go".

 

  • Trạng từ (Adverb):

    • Đây là một thành phần tùy chọn trong verb phrase. Trạng từ được sử dụng để thay đổi ý nghĩa của động từ chính hoặc để cung cấp thông tin về cách thức, mức độ, thời gian, tần suất, v.v. của hành động.

    • Ví dụ: "She sings beautifully", "They have played recently".

 

 

II. Các ví dụ chi tiết:

  • She is studying for her exams.

    • Cô ấy đang học cho kỳ thi của mình.
    • Cụm động từ là "is studying.", Động từ chính là "studying," và Trạng từ là "is."

 

  • They have been playing soccer all day.

    • Họ đã chơi bóng đá cả ngày.
    • Cụm động từ là "have been playing.", Động từ chính là "playing," và Trạng từ là "have" và "been".

 

  • He will have finished the project by tomorrow.

    • Anh ấy sẽ hoàn thành dự án vào ngày mai.
    • Cụm động từ là "will have finished.", Động từ chính là "finished," và Trạng từ là "will have" .

 

  • We should go to the movies tonight.

    • Chúng ta nên đi xem phim tối nay.
    • Cụm động từ là "should go.", Động từ chính là "go," và Trạng từ là "should" .

 

  • The car is being repaired at the mechanic's shop.

    • Chiếc xe đang được sửa chữa tại cửa hàng của thợ cơ khí.
    • Cụm động từ là "is being repaired.", Động từ chính là "visit," và Trạng từ là "is" và "being."

 

  • They would like to visit the museum next week.

    • Họ muốn thăm bảo tàng vào tuần sau.
    • Cụm động từ là "would like to visit.", Động từ chính là "go," và Trạng từ là "would like to."

 

  • She had been working on the project for months.

    • Cô ấy đã làm việc trên dự án trong vài tháng.
    • Cụm động từ là "had been working.", Động từ chính là "working," và Trạng từ là "had" và "been."

 

  • We can't wait to see the new movie.

    • Chúng ta không thể chờ đợi để xem bộ phim mới.
    • Cụm động từ là "can't wait to see.", Động từ chính là "see," và Trạng từ là "had" và "can't wait to."

 

  • He should have called me yesterday.

    • Anh ấy nên đã gọi cho tôi vào ngày hôm qua.
    • Cụm động từ là "should have called.", Động từ chính là "called," và Trạng từ là "should have."

 

  • They were singing and dancing at the party.

    • Họ đang hát và nhảy múa tại buổi tiệc.
    • Cụm động từ là "were singing and dancing.", Động từ chính là "singing" và "dancing," và Trạng từ là "were."

 

 

III. Các loại cụm động từ:

  • Cụm động từ đơn giản (Simple Verb Phrase):

    • Bao gồm một động từ chính đứng một mình.

    • Ví dụ: "She sings beautifully."

 

  • Cụm động từ trợ từ (Auxiliary Verb Phrase):

    • Bao gồm một hoặc nhiều động từ trợ từ làm việc cùng nhau để thể hiện thời gian, thể, phủ định, nghi vấn, và các ý nghĩa khác.

    • Ví dụ: "They are studying for the exam."

 

  • Cụm động từ khả năng (Modal Verb Phrase):

    • Bao gồm một động từ khả năng diễn đạt khả năng, yêu cầu, quyền hạn, và ý chí.

    • Ví dụ: "He can swim very well."

 

  • Cụm động từ tiếp diễn (Continuous Verb Phrase):

    • Diễn tả một hành động hoặc trạng thái đang diễn ra trong một khoảng thời gian cụ thể. Bao gồm động từ trợ từ "be" (am/is/are/was/were) kết hợp với dạng nguyên thể -ing của động từ chính.

    • Ví dụ: "They are playing soccer."

 

  • Cụm động từ hoàn thành (Perfect Verb Phrase):

    • Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm xác định. Bao gồm động từ trợ từ "have" (has/have/had) kết hợp với dạng phân từ quá khứ của động từ chính.

    • Ví dụ: "She has finished her homework."

 

  • Cụm động từ tiếp diễn hoàn thành (Perfect Continuous Verb Phrase):

    • Diễn tả một hành động đã hoàn thành và kéo dài trong một khoảng thời gian trước một thời điểm xác định. Bao gồm động từ trợ từ "have" (has/have/had) kết hợp với dạng phân từ quá khứ của động từ "be" (been) và dạng nguyên thể -ing của động từ chính.

    • Ví dụ: "They have been studying English for two hours."

 

 

Cần lưu ý rằng verb phrase có thể thay đổi theo thì, thể và ngữ cảnh của câu. Sự sắp xếp và kết hợp các thành phần trong verb phrase quyết định nghĩa và ngữ pháp của câu.

Hy vọng những thông tin trên giúp bạn hiểu chi tiết hơn về verb phrase.

Bình luận

Notifications
Thông báo