Verb voice là một khía cạnh quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, chỉ cách mà động từ được sắp xếp để diễn tả mối quan hệ giữa chủ ngữ và hành động trong câu. Có hai dạng giọng chính trong tiếng Anh là active voice (Thể chủ động) và passive voice (Thể bị động).
I. Về phần định nghĩa:
Thể chủ động (Acrive Voice) | Thể bị động (Passive Voice) | ||
Định nghĩa | Active voice (Thể chủ động) là một dạng cấu trúc câu trong ngữ pháp tiếng Anh, trong đó chủ ngữ của câu thực hiện hành động và động từ được chia ở dạng phù hợp với chủ ngữ đó. Trong câu chủ động, chủ ngữ đứng trước động từ và trực tiếp thực hiện hành động đó. Đây là dạng phổ biến nhất và thường được sử dụng trong viết và nói tiếng Anh. | Passive Voice (Thể bị động) trong tiếng Anh là một dạng giọng mà trong đó chủ ngữ của câu trở thành người hoặc vật chịu hành động, trong khi động từ được chia ở dạng bị động (to be + Past Participle). | |
Thì | Hiện tại đơn | S + V(s/es) + O | S + am/is/are + P2 |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing + O | S + am/is/are + being + P2 | |
Hiện tại hoàn thành | S + have/has + P2 + O | S + have/has + been + P2 | |
Quá khứ đơn | S + V(ed/Ps) + O | S + was/were + P2 | |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing + O | S + was/were + being + P2 | |
Quá khứ hoàn thành | S + had + P2 + O | S + had + been + P2 | |
Tương lai đơn | S + will + V-infi + O | S + will + be + P2 | |
Tương lai hoàn thành | S + will + have + P2 + O | S + will + have + been + P2 | |
Tương lai gần | S + am/is/are going to + V-infi + O | S + am/is/are going to + be + P2 | |
Động từ khuyết thiếu | S + ĐTKT + V-infi + O | S + ĐTKT + be + P2 |
II. Chuyển từ câu chủ động qua câu bị động:
- Các nội động từ (Động từ không yêu cầu 1 tân ngữ nào) không được dùng ở bị động.
- Eg: My leg hurts.
- Đặc biệt khi chủ ngữ chịu trách nhiệm chính của hành động cũng không được chuyển thành câu bị động.
- The US takes charge (Nước Mỹ nhận lãnh trách nhiệm)
- Nếu là người hoặc vật trực tiếp gây ra hành động thì dùng by nhưng nếu là vật gián tiếp gây ra hành động thì dùng with.
- The bird was shot with the gun.
- The bird was shot by the hunter.
- Trong một số trường hợp to be/to get + P2 hoàn toàn không mang nghĩa bị động mà mang 2 nghĩa:
- Chỉ trạng thái, tình huống mà chủ ngữ đang gặp phải.
- Could you please check my mailbox while I am gone.
- He got lost in the maze of the town yesterday.
- Chỉ việc chủ ngữ tự làm lấy
- The little boy gets dressed very quickly.
- Could I give you a hand with these tires.
- No thanks, I will be done when I finish tightening these bolts.
- Chỉ trạng thái, tình huống mà chủ ngữ đang gặp phải.
- Mọi sự biến đổi về thời và thể đều nhằm vào động từ to be, còn phân từ 2 giữ nguyên.
- to be made of:
- Được làm bằng (Đề cập đến chất liệu làm nên vật)
- Ví dụ: This table is made of wood
- to be made from:
- Được làm ra từ (đề cập đến việc nguyên vật liệu bị biến đổi khỏi trạng thái ban đầu để làm nên vật)
- Ví dụ: Paper is made from wood
- to be made out of:
- Được làm bằng (đề cập đến quá trình làm ra vật)
- Ví dụ: This cake was made out of flour, butter, sugar, eggs and milk.
- to be made with:
- Được làm với (đề cập đến chỉ một trong số nhiều chất liệu làm nên vật)
- Ví dụ: This soup tastes good because it was made with a lot of spices.
- to be made of:
III. Ví dụ:
Dưới đây là cách chuyển từ thể chủ động sang thể bị động cho 12 dạng thì trong tiếng Anh. Ví dụ áp dụng với động từ "buy" (mua) sẽ giúp các bạn có cái nhìn tổng quan:
Thể chủ động (Acrive Voice) | Thể bị động (Passive Voice) | ||
Dạng nguyên mẫu | Buy ( Mua) | Bought | |
Dạng To + verd | To Buy | To be bought | |
Dạng V-ing | Buying | Being bought | |
Thì | Hiện tại đơn | Buy | Am/is/are bought |
Hiện tại tiếp diễn | Am/is/are buying | Am/is/are being bought | |
Hiện tại hoàn thành | Have/has buying | Have/has been buying | |
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Have/ has been buying | Have/has been being bought | |
Quá khứ đơn | bought | Was/ were bought | |
Quá khứ tiếp diễn | Was/were buying | Was/were being bought | |
Quá khứ hoàn thành | Had bought | Had been bought | |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | Had been buying | Had been being bought | |
Tương lai đơn | Will buy | Will be bought | |
Tương lai hoàn thành | Will have bought | Will have been bought | |
Tương lai tiếp diễn | Will be writing | Will be being bought | |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | Will have been buying | Will have been being bough |
Sự lựa chọn giữa active voice và passive voice phụ thuộc vào ngữ cảnh và sự cần thiết của thông tin. Active voice thường được sử dụng khi muốn tập trung vào chủ ngữ và sự thực hiện của họ. Passive voice thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh đối tượng của hành động hoặc khi không biết ai đã thực hiện hành động.
Bình luận