Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns) là loại đại từ được sử dụng để thay thế danh từ người, chỉ người nói, người nghe và người hoặc đối tượng khác trong câu.
Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về đại từ nhân xưng:
I. Subject Pronouns:
Subject Pronouns là một loại Đại từ Nhân xưng được sử dụng trong vai trò ngữ pháp là chủ ngữ trong câu. Chúng thường đứng trước động từ để chỉ người hoặc đối tượng thực hiện hành động trong câu.
Dưới đây là danh sách các Subject Pronouns:
I (tôi): Được sử dụng để chỉ người nói.
You (bạn): Được sử dụng để chỉ người nghe hoặc người nói đang nói chuyện.
He (anh ấy): Được sử dụng để chỉ người đàn ông hoặc đực trong câu.
She (cô ấy): Được sử dụng để chỉ người phụ nữ hoặc cái gì có giới tính nữ trong câu.
It (nó): Được sử dụng để chỉ đối tượng không có giới tính hoặc vật thể trong câu.
We (chúng tôi): Được sử dụng để chỉ nhóm người nói gồm người nói và ít nhất một người khác.
They (họ): Được sử dụng để chỉ một nhóm người hoặc nhiều người trong câu.
Ví dụ:
I am going to the park. (Tôi đang đi đến công viên.)
He is a doctor. (Anh ấy là bác sĩ.)
They are my classmates. (Họ là bạn cùng lớp của tôi.)
II. Object Pronouns:
Object Pronouns là một loại Đại từ Nhân xưng được sử dụng trong vai trò ngữ pháp là tân ngữ trong câu. Chúng thường đứng sau động từ hoặc giới từ để chỉ đối tượng của hành động hoặc mối quan hệ trong câu.
Dưới đây là danh sách các Object Pronouns:
Me (tôi): Được sử dụng khi đại từ là tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp của động từ.
You (bạn): Được sử dụng khi đại từ là tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp của động từ. Đây là dạng chủ ngữ và tân ngữ của "you".
Him (anh ấy): Được sử dụng khi đại từ là tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp của động từ.
Her (cô ấy): Được sử dụng khi đại từ là tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp của động từ.
It (nó): Được sử dụng khi đại từ là tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp của động từ khi đối tượng là vật thể hoặc động vật không có giới tính.
Us (chúng tôi): Được sử dụng khi đại từ là tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp của động từ.
Them (họ): Được sử dụng khi đại từ là tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp của động từ.
Ví dụ:
- He gave me a gift. (Anh ta đã tặng tôi một món quà.)
- He helped her with her homework. (Anh ta đã giúp cô ấy làm bài tập về nhà.)
- They invited us to their house. (Họ đã mời chúng tôi đến nhà họ.)
III. Possessive Pronouns:
Possessive Pronouns là một loại Đại từ Sở hữu được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ sở hữu của một người hoặc đối tượng trong câu. Chúng thường đứng trước danh từ để biểu thị sự sở hữu.
Dưới đây là danh sách các Possessive Pronouns:
Mine (của tôi): Được sử dụng để chỉ sự sở hữu của người nói.
Yours (của bạn): Được sử dụng để chỉ sự sở hữu của người nghe hoặc đối tác ngữ cảnh.
His (của anh ấy): Được sử dụng để chỉ sự sở hữu của một người đàn ông hoặc đực.
Hers (của cô ấy): Được sử dụng để chỉ sự sở hữu của một phụ nữ hoặc cái gì có giới tính nữ.
Its (của nó): Được sử dụng để chỉ sự sở hữu của một đối tượng không có giới tính hoặc một vật thể.
Ours (của chúng tôi): Được sử dụng để chỉ sự sở hữu của nhóm người nói, bao gồm người nói và ít nhất một người khác.
Theirs (của họ): Được sử dụng để chỉ sự sở hữu của một nhóm người hoặc nhiều người.
Ví dụ:
This book is mine. (Cuốn sách này là của tôi.)
The bag is hers. (Cái túi này là của cô ấy.)
The keys are theirs. (Những chiếc chìa khóa này là của họ.)
IV. Possessive Determiners:
Possessive Determiners (còn được gọi là Possessive Adjectives) là các từ chỉ sở hữu được sử dụng để mô tả một đối tượng sở hữu hoặc mối quan hệ sở hữu của một người hoặc đối tượng trong câu. Chúng thường đi kèm với danh từ và đứng trước danh từ để biểu thị sự sở hữu.
Dưới đây là danh sách các Possessive Determiners:
My (của tôi): Được sử dụng để chỉ sự sở hữu của người nói.
Yours (của bạn): Được sử dụng để chỉ sự sở hữu của người nghe hoặc đối tác ngữ cảnh.
His (của anh ấy): Được sử dụng để chỉ sự sở hữu của một người giới tính nam.
Her (của cô ấy): Được sử dụng để chỉ sự sở hữu của một phụ nữ hoặc cái gì có giới tính nữ.
Its (của nó): Được sử dụng để chỉ sự sở hữu của một đối tượng không có giới tính hoặc một vật thể.
Ours (của chúng tôi): Được sử dụng để chỉ sự sở hữu của nhóm người nói, bao gồm người nói và ít nhất một người khác.
Theirs (của họ): Được sử dụng để chỉ sự sở hữu của một nhóm người hoặc nhiều người.
Ví dụ:
This is my car. (Đây là xe hơi của tôi.)
I like his hat. (Tôi thích cái mũ của anh ấy.)
Our house is on the corner. (Nhà của chúng tôi ở góc đường.)
V. Reflexive Pronouns:
Reflexive Pronouns (Đại từ phản thân) là các đại từ được sử dụng để chỉ người hoặc đối tượng làm người chủ thể và cũng làm đối tượng của hành động trong câu. Chúng thường được sử dụng khi hành động tự thực hiện trên chính bản thân người nói.
Dưới đây là danh sách các Reflexive Pronouns:
Myself (tự tôi): Được sử dụng để chỉ bản thân của người nói.
Yourself (tự bạn): Được sử dụng để chỉ bản thân của người nghe hoặc người mà người nói đang nói chuyện.
Himself (tự anh ấy): Được sử dụng để chỉ bản thân của một người đàn ông hoặc đực.
Herself (tự cô ấy): Được sử dụng để chỉ bản thân của một phụ nữ hoặc cái gì có giới tính nữ.
Itself (tự nó): Được sử dụng để chỉ bản thân của một đối tượng không có giới tính hoặc một vật thể.
Ourselves (tự chúng tôi): Được sử dụng để chỉ bản thân của nhóm người nói, bao gồm người nói và ít nhất một người khác.
Themselves (tự họ): Được sử dụng để chỉ bản thân của một nhóm người hoặc nhiều người.
Ví dụ:
I bought myself a new book. (Tôi đã mua cho mình một quyển sách mới.)
He taught himself how to play the guitar. (Anh ấy tự học chơi đàn guitar.)
We cooked dinner ourselves. (Chúng tôi đã tự nấu bữa tối.)
Personal pronouns là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh và được sử dụng rộng rãi trong việc diễn đạt ý nghĩa và tương tác ngôn ngữ. Chúng giúp chúng ta thay thế danh từ và chỉ ra người nói, người nghe và người khác trong câu. Personal pronouns bao gồm đại từ nhân xưng (subject pronouns), đại từ tân ngữ (object pronouns) và các biến thể khác như possessive pronouns và reflexive pronouns.
Bình luận