Nhảy đến nội dung
Đại từ là gì? Các dạng đại từ và cách sử dụng chúng

Đại từ là gì? Các dạng đại từ và cách sử dụng chúng

5.0
(1 votes)

Đại từ (Pronoun) là một loại từ được sử dụng thay thế cho danh từ, nhằm tránh việc lặp lại danh từ đó trong văn cảnh ngôn ngữ. Đại từ giúp làm cho câu văn gọn hơn và tăng tính linh hoạt trong việc diễn đạt ý nghĩa.

Dưới đây là cách nhìn tổng quan về các dạng đại từ:

 

 

I. Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns):

Đại từ nhân xưng được sử dụng để thay thế danh từ người, chỉ người nói, người nghe hoặc người hoặc đối tượng khác trong câu.

  • Ngôi thứ nhất: I (tôi), we (chúng tôi)
  • Ngôi thứ hai: you (bạn, bạn bè, người nghe)
  • Ngôi thứ ba: he (anh ấy), she (cô ấy), it (nó), they (họ)
  • Ví dụ:
    • Mary is my friend. She is very kind.
    • Are you going to the party? We are excited to see you.

 

II. Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns):

Đại từ sở hữu được sử dụng để thay thế danh từ và chỉ sự sở hữu.

  • Mine (của tôi), yours (của bạn), his (của anh ấy), hers (của cô ấy), its (của nó), ours (của chúng tôi), theirs (của họ)
  • Ví dụ:
    • This book is mine. (Cuốn sách này là của tôi.)
    • Is this pen yours? (Cây bút này của bạn phải không?)

 

III. Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns):

Đại từ phản thân được sử dụng khi đại từ đó làm đối tượng của hành động và trỏ lại chính người thực hiện hành động đó.

  • Myself (tự tôi), yourself (tự bạn), himself (tự anh ấy), herself (tự cô ấy), itself (tự nó), ourselves (tự chúng tôi), yourselves (tự các bạn), themselves (tự họ)
  • Ví dụ:

    • I hurt myself while playing football. (Tôi làm tổn thương bản thân khi chơi bóng đá.)
    • They enjoyed themselves at the party. (Họ đã vui vẻ tại buổi tiệc.)

 

IV. Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns):

Đại từ chỉ định được sử dụng để chỉ ra một đối tượng hoặc một nhóm đối tượng.

  • This (này), that (đó), these (những cái này), those (những cái kia)
  • Ví dụ:

    • This is my car. (Đây là xe của tôi.)
    • Those are my shoes. (Những đôi giày đó là của tôi.)

 

V. Đại từ nghi vấn (Interrogative Pronouns):

Đại từ nghi vấn được sử dụng để đặt câu hỏi về danh từ hoặc thông tin.

  • Who (ai), whom (ai), whose (của ai), which (nào), what (gì)
  • Ví dụ:

    • Who is coming to the party? (Ai sẽ đến buổi tiệc?)
    • Which do you prefer, tea or coffee? (Bạn thích gì, trà hay cà phê?)

 

VI. Đại từ quan hệ (Relative Pronouns):

Đại từ quan hệ được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề tương quan trong câu.

  • Who (người), whom (người), whose (của ai), which (mà), that (mà)
  • Ví dụ:

    • The person who called me is my friend. (Người gọi điện cho tôi là bạn của tôi.)
    • The book that I'm reading is very interesting. (Cuốn sách mà tôi đang đọc rất thú vị.)

 

VII. Đại từ không nhân xưng (Indefinite Pronouns):

Đại từ không nhân xưng được sử dụng để đề cập đến một số lượng không xác định hoặc không định rõ.

  • Someone (ai đó), everybody (mọi người), nothing (không có gì), all (tất cả), both (cả hai), few (một vài), many (nhiều), none (không ai), some (một số), any (bất kỳ ai)
  • Ví dụ:

    • Everyone enjoyed the party. (Mọi người đều thích buổi tiệc.)
    • Can I have some of your cookies? (Tôi có thể lấy một ít bánh quy của bạn không?)

 

 

Quy tắc cụ thể về việc sử dụng và đặt các loại đại từ có thể phức tạp và phụ thuộc vào ngữ cảnh và cấu trúc câu. Tuy nhiên, hiểu về các loại đại từ và cách sử dụng cơ bản sẽ giúp bạn xây dựng câu văn rõ ràng và linh hoạt trong việc sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh.

Previous: Danh từ sở hữu (Possessive noun) là gì? cách sử dụng và ví dụ Next: Đại từ nhân xưng (Personal pronoun) định nghĩa và ví dụ

Bình luận

Notifications
Thông báo