Demonstrative pronouns (đại từ chỉ định) là những đại từ được sử dụng để chỉ vật thể, người hoặc địa điểm trong không gian hoặc thời gian. Chúng được sử dụng để chỉ ra một thực thể cụ thể mà người nói muốn nhấn mạnh hoặc xác định.
Dưới đây là cái nhìn tổng quan và cách sử dụng của đại từ chỉ định
Có bốn loại Demonstrative pronouns trong tiếng Anh:
Các từ chỉ định "this", "that", "these" và "those" được sử dụng để chỉ ra về vị trí hoặc khoảng cách vật thể so với người nói. "This" và "these" được sử dụng cho những vật thể ở gần người nói, trong khi "that" và "those" được sử dụng cho những vật thể ở xa hơn.
1. This (đây, cái này): Sử dụng để chỉ một vật thể, người hoặc địa điểm gần người nói.
- Ví dụ:
- This is my book. (Đây là cuốn sách của tôi.)
- This book is very interesting. (Cuốn sách này rất thú vị.)
- This is my car. (Đây là xe của tôi.)
2. That (đó, cái đó): Sử dụng để chỉ một vật thể, người hoặc địa điểm xa người nói.
- Ví dụ:
- That is a beautiful flower. (Đó là một bông hoa đẹp.)
- That house is beautiful. (Ngôi nhà đó đẹp.)
- That is her laptop. (Đó là chiếc laptop của cô ấy.)
3. These (những cái này): Sử dụng để chỉ nhiều vật thể, người hoặc địa điểm gần người nói.
- Ví dụ:
- These are my keys. (Đây là những chìa khóa của tôi.)
- These flowers are for you. (Những bông hoa này là của bạn.)
- These are my favorite shoes. (Đây là những đôi giày yêu thích của tôi.)
4. Those (những cái đó): Sử dụng để chỉ nhiều vật thể, người hoặc địa điểm xa người nói.
- Ví dụ:
- Those are their cars. (Những chiếc xe đó là của họ.)
- Those books on the shelf belong to my sister. (Những quyển sách đó trên kệ thuộc về chị gái tôi.)
- Those are their bicycles. (Những chiếc xe đạp đó là của họ.)
Demonstrative pronouns giúp xác định và nhấn mạnh một thực thể cụ thể trong câu. Chúng thường được sử dụng khi muốn chỉ ra một đối tượng hoặc địa điểm cụ thể và tạo sự rõ ràng trong giao tiếp. Việc chọn đúng Demonstrative pronouns phù hợp với ngữ cảnh và khoảng cách không gian hoặc thời gian là rất quan trọng để truyền đạt ý nghĩa chính xác trong tiếng Anh.
Bình luận