Relative pronouns (đại từ quan hệ) là những đại từ được sử dụng để liên kết một mệnh đề phụ (relative clause) với một mệnh đề chính trong câu. Chúng thường dùng để mô tả hoặc xác định một người, một vật hoặc một ý nghĩa cụ thể. Đại từ quan hệ không chỉ giúp câu văn trở nên rõ ràng mà còn giúp tránh việc lặp lại thông tin.
Các đại từ quan hệ giúp kết nối và mô tả người hoặc vật trong câu văn. Chúng cho phép chúng ta liên kết thông tin hoặc mở rộng câu để cung cấp thông tin thêm về người hoặc vật mà chúng ta đề cập đến.
Dưới đây là danh sách các đại từ quan hệ:
1. Who (người): Sử dụng để thay thế cho người và đứng trước động từ trong mệnh đề quan hệ về người.
- Ví dụ:
- The woman who is standing there is my sister. (Người phụ nữ đang đứng ở đó là chị tôi.)
- The girl who is playing the piano is my sister. (Cô gái đang chơi piano là em gái của tôi.)
- He is the man who helped me yesterday. (Anh ấy là người đàn ông đã giúp tôi ngày hôm qua.)
2. Whom (người): Sử dụng để thay thế cho người và đứng sau động từ trong mệnh đề quan hệ về người.
- Ví dụ:
- The man whom she is talking to is a famous actor. (Người đàn ông mà cô ấy đang nói chuyện là một diễn viên nổi tiếng.)
- The teacher whom I admire is retiring. (Giáo viên mà tôi ngưỡng mộ đang nghỉ hưu.)
- The person whom I spoke to was very friendly. (Người mà tôi đã nói chuyện rất thân thiện.)
3. Which (vật thể): Sử dụng để thay thế cho vật thể và đứng sau động từ trong mệnh đề quan hệ về vật thể.
- Ví dụ:
- I bought a new car which is parked outside. (Tôi đã mua một chiếc xe mới mà đang đỗ bên ngoài.)
- The house, which is painted blue, is for sale. (Ngôi nhà, màu xanh, đang được bán.)
- The car, which is parked outside, is mine. (Chiếc xe ô tô, đỗ bên ngoài, là của tôi.)
4. That (người hoặc vật thể): Sử dụng để thay thế cho người hoặc vật thể và thường được sử dụng trong câu không có giới từ.
- Ví dụ:
- The book that I am reading is very interesting. (Cuốn sách mà tôi đang đọc rất thú vị.)The dog that barks loudly belongs to my neighbor. (Con chó sủa to thuộc về hàng xóm của tôi.)
5. Whose (sở hữu): Sử dụng để chỉ sở hữu và đứng trước danh từ trong mệnh đề quan hệ.
- Ví dụ:
- The student whose bag was stolen reported it to the police. (Học sinh mà túi của họ đã bị đánh cắp đã báo cáo vụ việc với cảnh sát.)
- The man whose car broke down asked for help. (Người đàn ông mà xe của anh ta hỏng đã yêu cầu sự giúp đỡ.)
6. Whichever (bất kỳ): Sử dụng để chỉ một lựa chọn từ nhiều lựa chọn và đứng trong mệnh đề quan hệ.
- Ví dụ:
- You can choose whichever movie you want to watch. (Bạn có thể chọn bất kỳ bộ phim nào bạn muốn xem.)
- Whichever route you take, you'll reach the destination. (Dù bạn chọn lộ trình nào, bạn sẽ đến đích.)
Relative pronouns giúp kết nối mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính và mở rộng thông tin trong câu. Chúng giúp xác định hoặc mô tả người, vật hoặc ý nghĩa cụ thể mà ta muốn nói đến. Chúng là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh và được sử dụng để xây dựng câu văn phức tạp và mạch lạc. Việc hiểu và sử dụng đúng Relative pronouns trong các mệnh đề quan hệ là quan trọng để diễn đạt ý nghĩa chính xác và truyền đạt thông tin một cách rõ ràng trong tiếng Anh.
Bình luận