Gerund subject là một dạng chủ ngữ được tạo thành bằng cách sử dụng một danh động (gerund) như một động từ chính trong câu. Gerund là dạng danh từ được tạo từ động từ bằng cách thêm hậu tố "-ing" vào cuối từ.
I. Định nghĩa:
- Gerund subject là một cụm từ trong câu được tạo thành từ một danh động (gerund) và đóng vai trò như một chủ ngữ. Gerund là dạng danh từ của động từ, được tạo ra bằng cách thêm hậu tố "-ing" vào cuối từ.
- Điểm đặc biệt của gerund subject là nó có thể thực hiện chức năng của một danh từ và đồng thời diễn tả một hành động hoặc trạng thái. Gerund subject thường đi kèm với các từ trợ từ hoặc trạng từ, và thường xuất hiện ở đầu câu hoặc giữa các thành phần câu.
II. Cấu trúc:
- Gerund subject được tạo thành bằng cách sử dụng danh động (gerund) của một động từ. Cách tạo ra gerund chính là thêm hậu tố "-ing" vào cuối động từ gốc.
- Cấu trúc chung của gerund subject là: [Gerund] + [Modifiers]
- Danh động (gerund) có thể được sử dụng dưới dạng một danh từ trong câu, có thể là chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ. Gerund subject thường được theo sau bởi các modifiers như các trạng từ, giới từ, hoặc các cụm từ bổ sung.
- Ví dụ:
- Running [gerund] is good for your health. (Chạy bộ là tốt cho sức khỏe)
- Singing [gerund] in the shower makes me happy. (Hát trong phòng tắm làm tôi vui)
- Her passion [gerund] is dancing on stage. (Niềm đam mê của cô ấy là khiêu vũ trên sân khấu)
III. Ví dụ:
Swimming is my favorite sport. (Bơi là môn thể thao yêu thích của tôi)
- Gerund subject: Swimming
Dancing in the rain brings joy to my heart. (Khiêu vũ trong mưa mang lại niềm vui cho trái tim tôi)
- Gerund subject: Dancing
Writing is a great way to express your thoughts and emotions. (Viết là một cách tuyệt vời để thể hiện suy nghĩ và cảm xúc của bạn)
- Gerund subject: Writing
Playing the piano requires practice and dedication. (Chơi piano đòi hỏi sự luyện tập và sự cống hiến)
- Gerund subject: Playing
Cooking is an art that allows you to unleash your creativity. (Nấu ăn là một nghệ thuật cho phép bạn thể hiện sự sáng tạo của mình)
- Gerund subject: Cooking
IV. Chức năng:
Chủ ngữ (Subject): Gerund subject có thể là người, vật hoặc hoạt động chính trong câu.
Ví dụ: Swimming is good for your health. (Bơi là tốt cho sức khỏe của bạn)
Bổ ngữ (Complement): Gerund subject có thể đi kèm với một động từ trạng ngữ và chịu tác động của động từ đó.
Ví dụ: His favorite activity is dancing. (Hoạt động yêu thích của anh ấy là khiêu vũ)
Đối tượng (Object): Gerund subject có thể là đối tượng của một động từ hoặc cụm động từ trong câu.
Ví dụ: I enjoy reading books. (Tôi thích đọc sách)
Phần tử của cụm từ (Part of a Phrase): Gerund subject có thể là một phần trong một cụm từ hoặc một cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn.
Ví dụ: He's interested in learning foreign languages. (Anh ấy quan tâm đến việc học ngoại ngữ)
V. Danh động từ:
- Verbal Noun (Danh từ động từ) của gerund subject là một dạng danh từ được tạo ra bằng cách sử dụng một động từ như một danh từ. Verbal Noun của gerund subject thường được sử dụng khi muốn chỉ hành động hoặc khái niệm trừu tượng mà gerund đại diện.
- Ví dụ:
Swimming is my favorite activity. (Bơi là hoạt động yêu thích của tôi)
Trong câu này, "swimming" là gerund subject và đồng thời cũng là Verbal Noun đại diện cho hành động bơi.
Writing requires creativity. (Viết yêu cầu sự sáng tạo)
Trong câu này, "writing" là gerund subject và đồng thời cũng là Verbal Noun đại diện cho hành động viết.
I enjoy singing. (Tôi thích hát)
Trong câu này, "singing" là gerund subject và đồng thời cũng là Verbal Noun đại diện cho hành động hát.
Verbal Noun của gerund subject có thể được sử dụng như một danh từ thông thường trong câu, chẳng hạn như là chủ ngữ, bổ ngữ, đối tượng hoặc phần của cụm từ.
Gerund subject có thể được sử dụng như một danh từ và thực hiện các chức năng của một chủ ngữ bình thường trong câu. Nó có thể đi kèm với các từ trợ từ, trạng từ hoặc các cụm từ bổ sung để mở rộng ý nghĩa của câu.
Bình luận