Implied subject (cũng được gọi là "understood subject") là một loại subject không được rõ ràng đề cập trong câu, nhưng được hiểu ngầm từ ngữ cảnh hoặc từ các phần khác của câu. Trường hợp này xảy ra khi người nói hoặc người viết muốn ngắn gọn câu mà không cần chỉ định rõ ràng subject. Implied subject thường là ngôi thứ nhất (I) hoặc ngôi thứ ba số ít (he/she/it), tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu.
I. Định nghĩa:
- Implied subject (cũng được gọi là "understood subject" hoặc "implied agent") là một khái niệm trong ngữ pháp khi subject của câu không được đề cập rõ ràng, nhưng vẫn được hiểu ngầm từ ngữ cảnh hoặc từ các phần khác của câu. Trong trường hợp này, người nghe hoặc người đọc cần dựa vào ngữ cảnh và kiến thức ngôn ngữ để hiểu ngụ ý về subject.
- Implied subject thường xuất hiện trong các câu rút gọn, câu mệnh lệnh, câu cảm thán và câu cụm từ ngắn gọn. Qua ngữ cảnh hoặc các từ khác trong câu, người nghe hoặc đọc có thể xác định ngầm subject mà không cần được đề cập một cách rõ ràng.
II. Chức năng:
- Chức năng của implied subject là thể hiện subject một cách ngầm, không cần đề cập rõ ràng trong câu. Dưới đây là một số chức năng của implied subject:
Rút gọn câu:
Implied subject giúp rút gọn câu và loại bỏ việc lặp lại subject khi nó đã được ngụ ý từ ngữ cảnh hoặc các thành phần khác của câu.
Tạo sự ngắn gọn và nhất quán:
Khi implied subject được sử dụng một cách phổ biến trong ngôn ngữ, nó giúp tạo ra sự ngắn gọn và nhất quán trong diễn đạt.
Tạo hiệu ứng câu chuyện:
Khi người nghe hoặc đọc phải suy luận hoặc đoán ngầm về subject từ ngữ cảnh hoặc các dấu hiệu khác, nó có thể tạo ra sự hứng thú và tạo hiệu ứng câu chuyện.
Tập trung vào hành động chính:
Khi implied subject không được đề cập rõ ràng, câu tập trung vào hành động chính, đặc điểm hoặc sự kiện được diễn tả trong câu.
III. Dạng của động từ:
- Implied subject không có một dạng động từ cụ thể riêng. Nó chỉ là một cách diễn đạt subject mà không cần đề cập rõ ràng trong câu. Dạng động từ được sử dụng với implied subject sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh và các yếu tố khác trong câu.
- Ví dụ, trong câu "Go to the store!", implied subject là "you" (người nghe hoặc đọc). Dạng động từ "Go" là dạng giao tiếp thông thường của động từ "to go" trong ngôi thứ hai.
- Tương tự, trong câu "Leave the room!", implied subject là "you" và verb form "Leave" là dạng giao tiếp thông thường của động từ "to leave" trong ngôi thứ hai.
- Như vậy, dạng động từ của implied subject sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh và yếu tố ngữ pháp của câu, bao gồm ngôi và thì của động từ.
IV. Ví dụ:
- Dưới đây là một số ví dụ về implied subject trong các câu:
- "Please come in." (Implied subject: you) - Hãy vào trong.
- "Take a seat." (Implied subject: you) - Hãy ngồi xuống.
- "Open the window." (Implied subject: you) - Hãy mở cửa sổ.
- "Don't be late." (Implied subject: you) - Đừng đến trễ.
- "Keep it down." (Implied subject: you) - Giữ yên lặng.
Trong các ví dụ trên, implied subject là "you" (người nghe hoặc đọc), nhưng không được đề cập rõ ràng trong câu. Verb form đi kèm với implied subject sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh và yếu tố ngữ pháp của câu.
Implied subject giúp rút ngắn câu và tạo sự ngắn gọn trong diễn đạt. Tuy nhiên, nó yêu cầu người nghe hoặc đọc có kiến thức về ngữ cảnh và ngôn ngữ để hiểu ý nghĩa của câu mà không có subject rõ ràng.
Bình luận