Nhảy đến nội dung
Chủ ngữ phức hợp (Compound Subject) định nghĩa và ví dụ

Chủ ngữ phức hợp (Compound Subject) định nghĩa và ví dụ

5.0
(2 votes)

1,307

05/21/2023

Compound subject (chủ ngữ phức hợp) là một dạng chủ ngữ trong câu gồm hai hoặc nhiều từ hoặc cụm từ có chung vai trò và thường được kết hợp bằng các liên từ như "and" (và), "or" (hoặc), "nor" (cũng không), "but" (nhưng) và "either...or" (hoặc...hoặc). Compound subject đề cập đến nhiều người, vật hoặc nhóm người cùng tham gia vào hành động hoặc tình huống được mô tả trong câu.

 

I. Định nghĩa:

  • Compound subject (chủ ngữ phức hợp) là một khái niệm trong ngữ pháp tiếng Anh, đề cập đến việc sử dụng hai hoặc nhiều từ hoặc cụm từ để hình thành một chủ ngữ duy nhất trong câu. Những từ hoặc cụm từ này có chung vai trò và thường được kết hợp bằng các liên từ hoặc các từ nối khác.

 

  • Compound subject thường được sử dụng khi muốn diễn tả sự chia sẻ hoặc sự tương tác giữa các người hoặc vật trong câu. Chúng có thể bao gồm các danh từ, đại từ, hay cụm từ.

 

II. Chức năng:

  • Chức năng chính của compound subject trong câu là kết hợp hai hoặc nhiều người, vật hoặc ý tưởng thành một đơn vị chủ ngữ duy nhất. Compound subject thường được sử dụng để diễn tả sự tương tác, sự tương đồng hoặc sự so sánh giữa các thành viên trong nhóm.

 

  • Chia sẻ hành động: Compound subject có thể diễn tả một hành động được chia sẻ hoặc thực hiện bởi nhiều người hoặc vật cùng một lúc.

    • Ví dụ: Alice and Bob are singing a duet. (Alice và Bob đang hát một bài duet.)

 

  • So sánh và tương đồng: Compound subject có thể so sánh và tương đồng các thành viên trong nhóm, thể hiện mối quan hệ tương đương hoặc tương tự.

    • Ví dụ: Dogs and cats are both pets. (Chó và mèo đều là những con vật nuôi.)

 

  • Đồng thời diễn tả ý kiến, ý nghĩ, sở thích: Compound subject có thể được sử dụng để diễn đạt ý kiến, ý nghĩ hoặc sở thích chung của các thành viên trong nhóm.

    • Ví dụ: My friends and I love to travel. (Bạn bè và tôi rất thích đi du lịch.)

 

  • Xác định đối tượng hoặc phạm vi: Compound subject có thể giúp xác định đối tượng hoặc phạm vi mà câu nói ám chỉ.

    • Ví dụ: The sun and the moon light up the sky. (Mặt trời và mặt trăng chiếu sáng cả bầu trời.)

 

III. Các từ nối:

  • Các từ nối được sử dụng để kết hợp các thành phần trong câu, bao gồm cả compound subject. Trong trường hợp compound subject, coordinating conjunctions được sử dụng để kết nối hai hoặc nhiều subject lại với nhau.

 

  • Dưới đây là danh sách các từ nối phổ biến được sử dụng để kết nối compound subject:

    • And: Kết nối các subject cùng loại, đồng thời hoạt động cùng nhau.

      • Ví dụ: John and Sarah are studying for the exam.

    • Or: Đưa ra lựa chọn giữa các subject.

      • Ví dụ: You can have an apple or a banana for a snack.

    • But: Diễn đạt sự tương phản, sự khác biệt giữa các subject.

      • Ví dụ: The cat is black, but the dog is brown.

    • Nor: Sử dụng trong câu phủ định, diễn tả sự phủ định của cả hai subject.

      • Ví dụ: Neither Peter nor Mary likes spicy food.

    • For: Diễn đạt lý do, nguyên nhân.

      • Ví dụ: He loves cooking, for it allows him to be creative.

    • So: Diễn đạt kết quả hoặc hậu quả của các subject.

      • Ví dụ: The sun is shining, so we decided to go for a picnic.

 

IV. Ví dụ

 

Ví dụ Compound Subject
John and Mary went to the park. John and Mary
Music and art inspire creativity. Music and art
The teacher and the students worked on the project together. The teacher and the students
Apples, oranges, and bananas are my favorite fruits. Apples, oranges, and bananas
Mary or Jack will be the captain of the team. Mary or Jack

Trong mỗi ví dụ trên, có hai hoặc nhiều subject được kết hợp lại thành một compound subject để diễn tả ý nghĩa chung.

 

 

Compound subject giúp tăng tính linh hoạt và đa dạng trong việc biểu đạt ý nghĩa trong câu. Chúng tạo ra sự kết hợp giữa các thành viên và thể hiện mối quan hệ và sự tương tác giữa chúng.

Bình luận

Notifications
Thông báo