Nhảy đến nội dung
Intransitive Phrasal Verb định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

Intransitive Phrasal Verb định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

5.0
(1 votes)

Intransitive Phrasal Verb là một loại cụm động từ trong tiếng Anh không yêu cầu đối tượng (object) để hoàn thành ý nghĩa. Nó chỉ gồm một động từ kết hợp với một hoặc nhiều giới từ hoặc trạng từ để tạo thành một đơn vị ý nghĩa mới.

Dưới đây là một số thông tin về intransitive phrasal verbs:

 


I. Cấu trúc:

  • Cấu trúc của Intransitive Phrasal Verb bao gồm một động từ kết hợp với một hoặc nhiều giới từ hoặc trạng từ. Cấu trúc chung của Intransitive Phrasal Verb là:

    [Động từ] + [Giới từ/Trạng từ]

  • Ví dụ:

    • Wake up: Thức dậy

      • I woke up early this morning.
      • We usually wake up at 7 a.m.
    • Come in: Vào trong

      • Please come in and have a seat.
      • He knocked on the door before coming in.
    • Hang out: Đi chơi, trò chuyện

      • They often hang out at the café after work.
      • Let's hang out at the park this weekend.
    • Give up: Từ bỏ

      • She finally gave up smoking.
      • Don't give up, keep trying!
    • Run out: Hết

      • We ran out of milk, so I need to buy some more.
      • Time is running out, we need to hurry. 

 

 

II. Đối tượng đi kèm:

  • Intransitive Phrasal Verb không yêu cầu một danh từ hoặc đại từ như mục tiêu của hành động.

 

  • Dưới đây là một số ví dụ về Intransitive Phrasal Verb không có đối tượng trực tiếp:
    • Give in: Nhượng bộ, đầu hàng

      • After hours of negotiation, they finally gave in.
      • She refused to give in to the pressure.
    • Break up: Tan rã, chia tay

      • The couple decided to break up after years of arguing.
      • The party broke up around midnight.
    • Show up: Xuất hiện, tới

      • He promised to come, but he didn't show up.
      • I was surprised when she suddenly showed up at my doorstep.
    • Get up: Thức dậy, ngồi dậy

      • I usually get up early in the morning.
      • He got up from his chair and walked away.

 

 

III. Cách sử dụng:

  • Cách sử dụng Intransitive Phrasal Verb thường phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể của từng cụm động từ.

 

  • Dưới đây là một số cách thường gặp để sử dụng Intransitive Phrasal Verb:

    • Vị trí động từ phrasal: Động từ phrasal thường đứng sau chủ ngữ và trước các trạng từ hoặc giới từ.

      • She quickly ran out of the room.
      • The birds flew away into the sky.
    • Ý nghĩa phrasal verb: Mỗi Intransitive Phrasal Verb có ý nghĩa riêng, do đó nên hiểu rõ ý nghĩa của từng cụm động từ để sử dụng phù hợp trong ngữ cảnh.

      • The children played around in the park. (chơi nhảy nhót trong công viên) 
      • The students hung out at the coffee shop. (hẹn hò, trò chuyện tại quán cà phê)
    • Ngữ cảnh: Intransitive Phrasal Verb thường xuất hiện trong các tình huống hằng ngày, giao tiếp thông thường hoặc miêu tả hành động tự nhiên.

      • The sun goes down in the evening.
      • The car broke down on the highway.
    • Cấu trúc câu: Câu sử dụng Intransitive Phrasal Verb không có đối tượng trực tiếp đi kèm, vì vậy không có danh từ hoặc đại từ sau động từ phrasal.

      • He woke up early in the morning.
      • They laughed loudly at the joke.

 

 

Lưu ý rằng ý nghĩa và cách sử dụng của từng Intransitive Phrasal Verb có thể thay đổi dựa trên từng trường hợp cụ thể. Việc nắm vững ý nghĩa và cấu trúc của từng phrasal verb là quan trọng để sử dụng chính xác trong các tình huống khác nhau. Thông qua việc đọc và nghe các ví dụ, bạn có thể làm quen và hiểu rõ hơn về cách sử dụng Intransitive Phrasal Verb trong ngữ cảnh thực tế.

Previous: Transitive Phrasal Verb định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ Next: Phrasal verbs with a literal meaning

Bình luận

Notifications
Thông báo