Transitive Phrasal Verb định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ
Transitive Phrasal Verb là một loại phrasal verb mà cần có một tân ngữ (direct object) đi kèm để hoàn thành ý nghĩa của câu. Tân ngữ trong trường hợp này thường là một danh từ hoặc đại từ.
Dưới đây là một số thông tin về Transitive Phrasal Verb:
I. Cấu trúc:
Cấu trúc của Transitive Phrasal Verb gồm hai phần chính: động từ (verb) và giới từ (preposition). Động từ và giới từ hình thành một đơn vị ý nghĩa mới khi kết hợp với nhau. Cấu trúc tổng quát của Transitive Phrasal Verb như sau:
[Động từ] + [Giới từ] + [Tân ngữ]
Ví dụ:
Put off (hoãn):
- I put off the meeting. (Tôi hoãn cuộc họp.)
- She put the decision off until tomorrow. (Cô ấy hoãn quyết định cho đến ngày mai.)
Take off (cất cánh):
- The plane took off on time. (Máy bay cất cánh đúng giờ.)
- They took the children off the bus. (Họ đưa trẻ em ra khỏi xe buýt.)
Bring up (nêu lên):
- He brought up an interesting point in the discussion. (Anh ấy nêu lên một điểm thú vị trong cuộc thảo luận.)
- She brought the issue up during the meeting. (Cô ấy đưa ra vấn đề trong cuộc họp.)
Call off (hủy bỏ):
- We called off the event due to bad weather. (Chúng tôi đã hủy bỏ sự kiện do thời tiết xấu.)
- They called the wedding off at the last minute. (Họ hủy bỏ đám cưới vào phút cuối.)
Set up (thiết lập):
- We set up a new business. (Chúng tôi thiết lập một doanh nghiệp mới.)
- She set the table up for dinner. (Cô ấy sắp xếp bàn ăn cho bữa tối.)
II. Vị trí của tân ngữ:
Có hai trường hợp chính xảy ra:
Tân ngữ đặt giữa động từ và giới từ:
- She turned on the lights. (Cô ấy bật đèn.)
- He picked up the book. (Anh ấy nhặt cuốn sách.)
Tân ngữ đặt sau cùng sau giới từ:
- She turned the lights on. (Cô ấy bật đèn.)
- He picked the book up. (Anh ấy nhặt cuốn sách.)
Lưu ý rằng trong trường hợp 1, tân ngữ được đặt giữa động từ và giới từ, trong khi trong trường hợp 2, tân ngữ được đặt sau cùng sau giới từ.
Điều quan trọng là phải tuân thủ quy tắc về object placement trong các trường hợp này để đảm bảo câu được diễn đạt một cách chính xác. Sự thay đổi vị trí của tân ngữ có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa và ngữ cảnh của câu.
Ví dụ:
Please turn off the TV. (Vui lòng tắt TV.)
- Tân ngữ (TV) đặt sau cùng sau giới từ (off).
He took off his jacket. (Anh ấy cởi áo khoác.)
- Tân ngữ (his jacket) đặt sau cùng sau giới từ (off).
I put on my shoes. (Tôi mang giày vào.)
- Tân ngữ (my shoes) đặt sau cùng sau giới từ (on).
She ran into her old friend. (Cô ấy tình cờ gặp lại người bạn cũ.)
- Tân ngữ (her old friend) đặt sau cùng sau giới từ (into).
III. Cách sử dụng:
Đối tượng (Object) được đặt sau phrasal verb:
- I turned on the TV. (Tôi bật TV lên.)
- They put off the meeting. (Họ hoãn cuộc họp.)
Đối tượng có thể được đặt trực tiếp sau động từ hoặc sau giới từ:
- Please turn off the lights. (Hãy tắt đèn đi.)
- She picked up the phone. (Cô ấy nhấc máy điện thoại lên.)
- They brought up their concerns during the meeting. (Họ đề cập đến những lo ngại của mình trong cuộc họp.)
Đối tượng có thể là một danh từ, đại từ, hoặc cụm danh từ:
- He looked up the word in the dictionary. (Anh ấy tra từ trong từ điển.)
- We need to clean up the room. (Chúng ta cần dọn dẹp phòng.)
- They handed out flyers to the participants. (Họ phát tờ rơi cho các thành viên tham gia.)
Đối tượng có thể được đặt giữa động từ và giới từ:
- They called off the party. (Họ hủy bỏ buổi tiệc.)
- He filled in the form. (Anh ấy điền vào biểu mẫu.)
Lưu ý rằng ý nghĩa và cách sử dụng của mỗi Transitive Phrasal Verb có thể thay đổi dựa trên từng trường hợp cụ thể. Việc nắm vững ý nghĩa và cấu trúc của từng phrasal verb là quan trọng để sử dụng chính xác trong các tình huống khác nhau. Thông qua việc đọc và nghe các ví dụ, bạn có thể làm quen và hiểu rõ hơn về cách sử dụng Transitive Phrasal Verb trong ngữ cảnh thực tế.
Bình luận