Nhảy đến nội dung
Đồng vị ngữ (Appositives and Appositive Phrases) định nghĩa và ví dụ

Đồng vị ngữ (Appositives and Appositive Phrases) định nghĩa và ví dụ

5.0
(1 votes)

 

Appositives và Appositive Phrases là cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ và cung cấp thông tin bổ sung về danh từ đó. 

Dưới đây là một số thông tin chi tiết về Appositives và Appositive Phrases:

I. Appositives:

  • Appositives là cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh được sử dụng để bổ nghĩa cho một danh từ cụ thể bằng cách cung cấp thông tin bổ sung, mô tả hoặc xác định về danh từ đó. Dưới đây là những thông tin chi tiết về appositives:

  • Định nghĩa:

    • Appositives là một từ hoặc một cụm từ được đặt bên cạnh một danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.

    • Appositives thường được sử dụng để mô tả, xác định hoặc cung cấp thông tin chi tiết về danh từ.

  • Ví dụ:
    • My friend, Sarah, is a talented musician. (Bạn của tôi, Sarah, là một nhạc sĩ tài năng.)

    • The city, New York, is known for its vibrant nightlife. (Thành phố New York nổi tiếng với cuộc sống về đêm sôi động.)

    • The author, J.K. Rowling, wrote the Harry Potter series. (Tác giả, J.K. Rowling, đã viết bộ truyện Harry Potter.)

  • Vị trí:

    • Appositives thường đặt sau danh từ mà chúng bổ nghĩa.

    • Chúng thường được cách ra bằng dấu phẩy (,) hoặc dấu ngoặc đơn (').

    • Tuy nhiên, trong một số trường hợp, appositives cũng có thể đặt trước danh từ mà chúng bổ nghĩa.

  • Chức năng:

    • Appositives giúp làm rõ hoặc mở rộng ý nghĩa của danh từ bằng cách cung cấp thông tin bổ sung về danh từ đó.

    • Chúng có thể mô tả tính chất, nghề nghiệp, nguồn gốc, tên của danh từ, và thậm chí là một cụm từ hoặc mệnh đề ngắn.

 

II. Appositive Phrases:

  • Appositive Phrases là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, được sử dụng để bổ nghĩa cho một danh từ cụ thể bằng cách cung cấp thông tin bổ sung, mô tả hoặc xác định về danh từ đó. Dưới đây là những thông tin chi tiết về Appositive Phrases:

  • Định nghĩa:

    • Appositive Phrases là một nhóm từ hoặc cụm từ được đặt bên cạnh một danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.

    • Appositive Phrases thường bao gồm một danh từ và các từ đi kèm như tính từ, giới từ hoặc mạo từ.

  • Ví dụ:

    • My friend, a talented musician, plays the guitar. (Bạn của tôi, một nhạc sĩ tài năng, chơi guitar.)

    • The city, known for its vibrant nightlife, attracts many tourists. (Thành phố, nổi tiếng với cuộc sống về đêm sôi động, thu hút nhiều du khách.)

    • The author, J.K. Rowling, wrote the Harry Potter series. (Tác giả, J.K. Rowling, đã viết bộ truyện Harry Potter.)

  • Vị trí:

    • Appositive Phrases thường đặt sau danh từ mà chúng bổ nghĩa.

    • Chúng thường được cách ra bằng dấu phẩy (,) hoặc dấu ngoặc đơn (').

    • Tuy nhiên, trong một số trường hợp, Appositive Phrases cũng có thể đặt trước danh từ mà chúng bổ nghĩa.

  • Chức năng:

    • Appositive Phrases giúp làm rõ hoặc mở rộng ý nghĩa của danh từ bằng cách cung cấp thông tin bổ sung về danh từ đó.

    • Chúng có thể mô tả tính chất, nghề nghiệp, nguồn gốc, tên của danh từ, và thậm chí là một cụm từ hoặc mệnh đề ngắn.

 

III. Vị trí và dấu chấm câu:

  • Vị trí và dấu chấm câu là những yếu tố quan trọng khi sử dụng appositive và appositive phrases trong tiếng Anh. Dưới đây là một số hướng dẫn về vị trí và dấu chấm câu của chúng:

  • Vị trí:

    • Appositives: Appositives thường được đặt ngay sau danh từ mà chúng bổ nghĩa. Chúng cung cấp thông tin bổ sung về danh từ đó. Ví dụ: Bạn của tôi, John, là một nhạc sĩ tài năng.

    • Appositive Phrases: Appositive phrases có thể được đặt trước hoặc sau danh từ mà chúng bổ nghĩa, tùy thuộc vào sự nhấn mạnh hoặc cấu trúc câu. Chúng cung cấp thông tin bổ sung về danh từ đó. Ví dụ: Một nhạc sĩ tài năng, bạn của tôi, chơi guitar.

  • Dấu chấm câu:

    • Appositives và appositive phrases thường được cách ra bằng dấu phẩy (,). Ví dụ: Bạn của tôi, một nhạc sĩ tài năng, chơi guitar.

 

 

 

Appositives và appositive phrases là các cấu trúc quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh để cung cấp thông tin bổ sung và mô tả về danh từ. Chúng giúp làm rõ và mở rộng ý nghĩa của danh từ bằng cách cung cấp những chi tiết quan trọng. Những cấu trúc này có thể đặt trước hoặc sau danh từ mà chúng bổ nghĩa và thường được ngăn cách bằng dấu phẩy. Appositives và appositive phrases làm giàu và chính xác hơn ngôn ngữ của chúng ta, cho phép chúng ta cung cấp những mô tả cụ thể và sống động hơn. Bằng cách sử dụng chúng một cách hiệu quả, chúng ta có thể tăng cường tính rõ ràng và sự diễn đạt trong viết và giao tiếp của mình.

Previous: Động từ nguyên mẫu và cụm động từ nguyên mẫu (Infinitives and Infinitive Phrases) định nghĩa và ví dụ Next: Đồng vị hạn chế và không hạn chế (Restrictive and Nonrestrictive Appositives) định nghĩa và ví dụ

Bình luận

Notifications
Thông báo