Nhảy đến nội dung
Đồng vị hạn chế và không hạn chế (Restrictive and Nonrestrictive Appositives) định nghĩa và ví dụ

Đồng vị hạn chế và không hạn chế (Restrictive and Nonrestrictive Appositives) định nghĩa và ví dụ

5.0
(1 votes)

Đồng vị hạn chế và không hạn chế là hai loại đồng vị cung cấp thông tin bổ sung về danh từ hoặc đại từ. Chúng khác nhau về bản chất và cách chúng được chấm câu.

RESTRICTIVE (ĐỒNG VỊ HẠN CHẾ):

  • Đồng vị hạn chế, còn được gọi là đồng vị thiết yếu, được sử dụng để cung cấp thông tin cần thiết hoặc quan trọng về một danh từ. Đồng vị này có mối quan hệ chặt chẽ với danh từ mà nó bổ nghĩa và là một phần không thể thiếu để hiểu ý nghĩa của câu. Dưới đây là một số điểm quan trọng về đồng vị hạn chế:

    • Thông tin thiết yếu:

      • Đồng vị hạn chế cung cấp thông tin quan trọng và cần thiết để xác định hoặc chỉ định danh từ mà nó bổ nghĩa. Nếu thiếu thông tin này, ý nghĩa của câu sẽ không đầy đủ hoặc mơ hồ.

    • Không dùng dấu phẩy:

      • Đồng vị hạn chế không được phân cách bằng dấu phẩy. Nó được liên kết trực tiếp với danh từ mà nó bổ nghĩa mà không có dấu chấm câu ngăn cách. Mối quan hệ chặt chẽ này cho thấy thông tin mà đồng vị cung cấp là không thể thiếu để hiểu ý nghĩa của câu.

    • Không thay đổi ý nghĩa:

      • Việc loại bỏ hoặc thay đổi Đồng vị hạn chế sẽ làm thay đổi ý nghĩa hoặc sự rõ ràng của câu. Đồng vị hạn chế đóng vai trò quan trọng trong việc chỉ định và hạn chế ý nghĩa của danh từ.

    • Ví dụ:

      • Người bạn John của tôi là một bác sĩ. (Appositive "John" là hạn chế vì nó chỉ định người bạn nào đang được nhắc đến.)

      • Thành phố New York nổi tiếng với các tòa nhà chọc trời của nó. (Cụm appositive "của New York" là hạn chế vì nó chỉ định thành phố nào đang được nhắc đến.)

 

NONRESTRICTIVE APPOSITIVES (ĐỒNG VỊ KHÔNG HẠN CHẾ):

  • Đồng vị phi hạn chế, còn được gọi là đồng vị phi thiết yếu, là một cụm từ hoặc mệnh đề được sử dụng để bổ nghĩa cho một danh từ. Đồng vị này cung cấp thông tin bổ sung về danh từ, nhưng không làm thay đổi hoặc cần thiết cho ý nghĩa cơ bản của câu. Dưới đây là một số điểm quan trọng về đồng vị phi hạn chế:
    • Thông tin bổ sung:

      • Đồng vị phi hạn chế cung cấp thông tin bổ sung về danh từ, nhưng không làm thay đổi ý nghĩa chung của câu. Nếu loại bỏ đồng vị này, ý nghĩa cơ bản của câu vẫn được giữ nguyên.

    • Phân cách bằng dấu phẩy:

      • Đồng vị phi hạn chế được phân cách với câu bằng dấu phẩy. Dấu phẩy giữa đồng vị và phần còn lại của câu giúp làm rõ rằng thông tin bổ sung này là độc lập với câu và không làm thay đổi ý nghĩa chung của câu.

    • Không cần thiết: 

      • Đồng vị phi hạn chế không làm thay đổi ý nghĩa chung của câu và có thể được loại bỏ mà không ảnh hưởng đến sự hiểu câu. Đồng vị này chỉ cung cấp thêm thông tin hay ví dụ để làm giàu câu.

    • Ví dụ:

      • Mary, một nhà văn nổi tiếng, đã xuất bản cuốn sách mới. (Appositive phi hạn chế "một nhà văn nổi tiếng" cung cấp thông tin bổ sung về Mary nhưng không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản của câu.)

      • Cái điện thoại, món quà từ người bạn của tôi, không hoạt động nữa. (Appositive phi hạn chế "món quà từ người bạn của tôi" cung cấp thông tin bổ sung về cái điện thoại nhưng không làm thay đổi ý nghĩa chung của câu.)

 

 

 

Điều quan trọng là phải phân biệt giữa các đồng vị hạn chế và không hạn chế để đảm bảo sự rõ ràng và chính xác trong bài viết của bạn. Các phần bổ sung hạn chế là cần thiết để xác định danh từ hoặc đại từ, trong khi các phần bổ sung không hạn chế cung cấp thông tin bổ sung, không cần thiết. Dấu chấm câu thích hợp là rất quan trọng trong việc thiết lập các phụ từ không hạn chế để chỉ ra rõ ràng rằng chúng tách biệt với phần còn lại của câu.

Previous: Đồng vị ngữ (Appositives and Appositive Phrases) định nghĩa và ví dụ Next: Mệnh đề (Clause) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

Bình luận

Notifications
Thông báo