Nhảy đến nội dung
Mệnh đề (Clause) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

Mệnh đề (Clause) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

5.0
(1 votes)

5,560

05/25/2023

Một mệnh đề (clause) là một thành phần cú pháp trong câu, đại diện cho một ý nghĩa hoàn chỉnh. Mệnh đề có thể tồn tại độc lập như một câu hoàn chỉnh hoặc tồn tại bên trong một câu phức tạp.

Dưới đây là những điểm quan trọng về mệnh đề:

I. Mệnh đề độc lập (Independent clause):

  • Mệnh đề độc lập, còn được gọi là mệnh đề đứng một mình (independent clause), là một loại mệnh đề có thể tồn tại một mình như một câu hoàn chỉnh. Nó có cấu trúc đầy đủ và ý nghĩa hoàn chỉnh, không cần phụ thuộc vào bất kỳ phần câu nào khác để hoàn thành ý nghĩa.

 

  • Dưới đây là những điểm quan trọng về mệnh đề độc lập:

    • Ý nghĩa hoàn chỉnh: Mệnh đề độc lập mang ý nghĩa hoàn chỉnh và có thể tồn tại một mình như một câu hoàn chỉnh. Nó thể hiện một ý nghĩa độc lập và không cần phụ thuộc vào bất kỳ phần câu nào khác để có ý nghĩa hoàn chỉnh.

    • Cấu trúc đầy đủ: Mệnh đề độc lập bao gồm một chủ ngữ và một động từ. Cấu trúc của mệnh đề này tương tự như cấu trúc của câu hoàn chỉnh.

    • Tính độc lập: Mệnh đề độc lập không phụ thuộc vào bất kỳ phần câu nào khác để hoàn thành ý nghĩa. Nó có thể tồn tại một mình và có ý nghĩa hoàn chỉnh.

    • Ví dụ:

      • "I love to travel." (Tôi thích đi du lịch.) - Mệnh đề này có cấu trúc đầy đủ và mang ý nghĩa hoàn chỉnh.

      • "He is a doctor." (Anh ấy là một bác sĩ.) - Mệnh đề này cũng độc lập và có ý nghĩa hoàn chỉnh.

 

II. Mệnh đề phụ thuộc (Dependent clause)

  • Mệnh đề phụ thuộc, còn được gọi là mệnh đề phụ (dependent clause), là một loại mệnh đề không thể tồn tại một mình như một câu hoàn chỉnh và phụ thuộc vào mệnh đề chính để hoàn thành ý nghĩa.

 

  • Dưới đây là những điểm quan trọng về mệnh đề phụ thuộc:

    • Phụ thuộc vào mệnh đề chính: Mệnh đề phụ thuộc không thể tồn tại một mình và phụ thuộc vào mệnh đề chính trong câu để hoàn thành ý nghĩa. Nó không mang ý nghĩa hoàn chỉnh và không thể tồn tại độc lập.

    • Cấu trúc không đầy đủ: Mệnh đề phụ thuộc có thể thiếu một hoặc cả hai thành phần chủ ngữ và động từ hoặc có cấu trúc ngắn gọn hơn so với mệnh đề độc lập.

    • Chức năng: Mệnh đề phụ thuộc thường cung cấp thông tin bổ sung, mở rộng hoặc giải thích ý nghĩa của mệnh đề chính. Nó có thể hoạt động như một danh từ, tính từ hoặc trạng từ trong câu.

    • Phụ thuộc từ loại: Mệnh đề phụ thuộc có thể bắt đầu bằng các liên từ như "when," "because," "although," "while," "if," và nhiều liên từ khác. Các liên từ này giúp liên kết mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính.

    • Ví dụ:

      • "I will go to the party if I finish my work." (Tôi sẽ đi dự tiệc nếu tôi hoàn thành công việc của mình.) - Mệnh đề "if I finish my work" là mệnh đề phụ thuộc phụ thuộc vào mệnh đề chính "I will go to the party".

      • "Although it was raining, they still went for a walk." (Mặc dù trời đang mưa, họ vẫn đi dạo.) - Mệnh đề "Although it was raining" là mệnh đề phụ thuộc phụ thuộc vào mệnh đề chính "they still went for a walk".

 

III. Mệnh đề phụ (Subordinate clause):

 

  • Mệnh đề phụ, còn được gọi là mệnh đề phụ thuộc (dependent clause), là một thành phần cú pháp trong câu mà không thể tồn tại một mình như một câu hoàn chỉnh và phụ thuộc vào mệnh đề chính để hoàn thành ý nghĩa.

 

  • Dưới đây là những điểm quan trọng về mệnh đề phụ:
    • Phụ thuộc vào mệnh đề chính: Mệnh đề phụ không thể tồn tại độc lập mà phụ thuộc vào mệnh đề chính trong câu để hoàn thành ý nghĩa. Nó không mang ý nghĩa hoàn chỉnh và không thể tồn tại một mình.

    • Cấu trúc không đầy đủ: Mệnh đề phụ có thể thiếu một hoặc cả hai thành phần chủ ngữ và động từ hoặc có cấu trúc ngắn gọn hơn so với mệnh đề chính.

    • Chức năng: Mệnh đề phụ thường cung cấp thông tin bổ sung, giải thích hoặc mở rộng ý nghĩa của mệnh đề chính. Nó có thể hoạt động như một danh từ, tính từ hoặc trạng từ trong câu.

    • Liên từ: Mệnh đề phụ thường được bắt đầu bằng các liên từ như "that," "when," "if," "although," "because," "where," "since," và nhiều liên từ khác. Các liên từ này giúp liên kết mệnh đề phụ với mệnh đề chính.

    • Ví dụ:

      • "I will study if I have time." (Tôi sẽ học nếu tôi có thời gian.) - Mệnh đề phụ "if I have time" phụ thuộc vào mệnh đề chính "I will study".

      • "She loves the book that you recommended." (Cô ấy yêu quyển sách mà bạn đã giới thiệu.) - Mệnh đề phụ "that you recommended" phụ thuộc vào mệnh đề chính "She loves the book".

 

IV. Các dạng mệnh đề phụ:

  • Có ba loại mệnh đề phụ (dependent clauses) chính: mệnh đề quan hệ (relative clauses), mệnh đề điều kiện (conditional clauses), và mệnh đề trạng ngữ (adverbial clauses).

 

  • Hãy xem chi tiết về từng loại:

    • Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses):

      • Mệnh đề quan hệ giới thiệu thông tin bổ sung về một danh từ trong mệnh đề chính.

      • Nó thường được giới thiệu bằng các từ quan hệ như "who," "whom," "whose," "which," "that."

      • Ví dụ: "The woman who is standing over there is my teacher." (Người phụ nữ đang đứng ở đó là giáo viên của tôi.)

    • Mệnh đề điều kiện (Conditional Clauses):

      • Mệnh đề điều kiện diễn tả một điều kiện hoặc giả định, và kết quả của nó phụ thuộc vào điều kiện đó.

      • Nó thường được giới thiệu bằng các từ như "if," "unless," "provided that," "as long as."

      • Ví dụ: "If it rains, we will stay indoors." (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở trong nhà.)

    • Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clauses):

      • Mệnh đề trạng ngữ cung cấp thông tin về thời gian, địa điểm, lý do, cách thức, mức độ, hoặc điều kiện của hành động trong mệnh đề chính.

      • Nó thường được giới thiệu bằng các từ trạng từ như "when," "while," "because," "although," "where," "since," "if."

      • Ví dụ: "She will call you when she arrives." (Cô ấy sẽ gọi bạn khi cô ấy đến.)

 

V. Mệnh đề quan hệ:

  • Relative clauses (mệnh đề quan hệ) là các mệnh đề phụ (dependent clauses) được sử dụng để giới thiệu thông tin bổ sung về một danh từ trong mệnh đề chính. Chúng giúp mở rộng ý nghĩa và cung cấp thông tin chi tiết về người, vật hoặc ý tưởng được đề cập trong câu.

 

  • Dưới đây là các điểm quan trọng về relative clauses:

    • Giới thiệu: Relative clauses thường được giới thiệu bằng các từ quan hệ như "who," "whom," "whose," "which," "that."

      • "who" được sử dụng để nói về người.

      • "whom" được sử dụng như "who" trong trường hợp bị động hoặc sau giới từ.

      • "whose" chỉ sở hữu của ai đó.

      • "which" được sử dụng để nói về vật hoặc ý tưởng.

      • "that" có thể được sử dụng thay thế cho "who," "whom," hoặc "which."

    • Chức năng: Relative clauses thường thực hiện một số chức năng sau:

      • Chỉ ra danh từ được nói đến trong mệnh đề chính: "The book that I bought is very interesting."

      • Đưa ra thông tin bổ sung về người hoặc vật được đề cập: "The woman who is standing over there is my sister."

      • Mở rộng ý nghĩa của câu và cung cấp thông tin chi tiết: "The car, which is red, belongs to my neighbor."

      • Sở hữu hoặc xuất phát từ một người hay vật khác: "He saw a man whose car was broken down."

    • Vị trí: Relative clauses thường được đặt ngay sau danh từ chúng giới thiệu và trước mệnh đề chính.

    • Punctuation: Khi relative clauses nằm trong câu, chúng thường được cách bằng dấu phẩy nếu thông tin mà chúng cung cấp không quá quan trọng, và được đặt trong dấu ngoặc đơn nếu thông tin đó là một thông tin bổ sung.

      • Dấu phẩy: "The boy, who is my neighbor, is very friendly."

      • Dấu ngoặc đơn: "The book (which I borrowed from the library) is due next week."

 

 

Clause là một thành phần cú pháp quan trọng trong câu, bao gồm một nhóm từ tạo thành một ý nghĩa hoàn chỉnh. Có hai loại chính của clause là mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ. Mệnh đề độc lập có thể tồn tại một mình và mang ý nghĩa hoàn chỉnh, trong khi mệnh đề phụ phụ thuộc vào mệnh đề chính để hoàn thành ý nghĩa. Clause đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông tin và xây dựng cú pháp trong tiếng Anh.

Bình luận

Notifications
Thông báo