Nhảy đến nội dung
Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) định nghĩa và ví dụ

Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) định nghĩa và ví dụ

4.0
(2 votes)

980

05/25/2023

Relative clauses (mệnh đề quan hệ) là một loại mệnh đề phụ thuộc trong tiếng Anh được sử dụng để mở rộng và bổ sung thông tin về một danh từ trong câu chính. Chúng thường được kết nối với câu chính bằng các từ quan hệ như "who", "whom", "whose", "which", và "that".

Dưới đây là một số thông tin về mệnh đề quan hệ:

I. Chức năng:

  • Relative clauses mô tả và bổ sung thông tin về một danh từ trong câu chính. Chúng giúp mô tả tính chất, đặc điểm, hoặc quan hệ của danh từ và làm cho câu trở nên sắc nét và giàu ý nghĩa hơn.

 

  • Relative clauses thường được sử dụng để xác định hoặc bổ nghĩa cho danh từ mà chúng mô tả.

 

  • Ví dụ: "The woman who is standing there is my mother." (Người phụ nữ đang đứng đó là mẹ tôi.)

 

II. Các dạng của mệnh đề quan hệ:

  • Relative clauses có thể được chia thành hai loại chính: non-defining relative clauses (mệnh đề quan hệ không xác định) và defining relative clauses (mệnh đề quan hệ xác định).

 

  • Non-defining relative clauses: Mệnh đề quan hệ không xác định cung cấp thông tin bổ sung về danh từ mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa cơ bản của câu. Chúng được cách điệu bằng dấu phẩy và không thể bị loại bỏ khỏi câu mà không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản.

    • Ví dụ: "Mary, who is my best friend, is coming to the party." (Mary, người là bạn thân nhất của tôi, đang đến buổi tiệc.)

 

  • Defining relative clauses: Mệnh đề quan hệ xác định được sử dụng để xác định danh từ một cách rõ ràng. Chúng không được cách điệu bằng dấu phẩy và thông thường không thể bị loại bỏ khỏi câu mà không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản.

    • Ví dụ: "The book that I am reading is very interesting." (Cuốn sách mà tôi đang đọc rất thú vị.)

 

III. Vị trí:

  • Relative clauses thường đặt sau danh từ mà chúng mô tả. Tuy nhiên, trong trường hợp mệnh đề quan hệ đóng vai trò là chủ ngữ của câu, chúng có thể đặt ở đầu câu.

 

  • Ví dụ: "The man who is sitting over there is my teacher." (Người đàn ông đang ngồi đó là giáo viên của tôi.)

 

IV. Cách hình thành:

  • Relative clauses thường bắt đầu bằng các từ quan hệ như "who", "whom", "whose", "which", và "that". Từ quan hệ này đóng vai trò như một liên từ để kết nối mệnh đề quan hệ với câu chính.

 

  • Ví dụ: "This is the house that I used to live in." (Đây là ngôi nhà mà tôi từng sống.)

 

Trong tiếng Anh, relative clauses (mệnh đề quan hệ) đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng và bổ sung thông tin về một danh từ trong câu chính. Chúng giúp mô tả tính chất, đặc điểm, hoặc quan hệ của danh từ và làm cho câu trở nên sắc nét và giàu ý nghĩa hơn. Hiểu và sử dụng relative clauses một cách chính xác sẽ giúp bạn xây dựng câu tiếng Anh phong phú và diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và chính xác.

Bình luận

Notifications
Thông báo