Mệnh đề tính từ (Adjective Clauses) định nghĩa và ví dụ
Mệnh đề tính từ (adjective clauses), còn được gọi là mệnh đề quan hệ tính từ, là một loại mệnh đề phụ thuộc trong tiếng Anh được sử dụng để mở rộng và bổ nghĩa cho một danh từ hoặc chủ ngữ trong câu chính. Mệnh đề tính từ thường bắt đầu bằng một từ quan hệ như "who", "whom", "whose", "which", "that", và thường đi kèm với một động từ.
Dưới đây là một số thông tin về mệnh đề tính từ:
I. Chức năng:
- Mệnh đề tính từ mô tả và bổ nghĩa cho một danh từ hoặc chủ ngữ trong câu chính. Chúng giúp mô tả tính chất, đặc điểm hoặc quan hệ của danh từ hoặc chủ ngữ đó.
- Ví dụ: "The book that I borrowed from the library is very interesting." (Cuốn sách mà tôi mượn từ thư viện rất thú vị.)
Mệnh đề tính từ thường đi sau danh từ mà chúng bổ nghĩa. Chúng có thể được chia thành mệnh đề tính từ bắt buộc (restrictive adjective clauses) và mệnh đề tính từ không bắt buộc (non-restrictive adjective clauses).
Mệnh đề tính từ bắt buộc:
Mệnh đề tính từ bắt buộc giới hạn hoặc xác định danh từ mà chúng bổ nghĩa. Chúng không được cách điệu bằng dấu phẩy và thông thường không thể bị loại bỏ khỏi câu mà không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản.
Ví dụ: "The car that is parked outside belongs to my neighbor." (Chiếc xe đang đậu bên ngoài thuộc sở hữu của hàng xóm tôi.)
Mệnh đề tính từ không bắt buộc:
Mệnh đề tính từ không bắt buộc không giới hạn danh từ mà chúng bổ nghĩa. Chúng được cách điệu bằng dấu phẩy và thường có thể bị loại bỏ khỏi câu mà không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản.
Ví dụ: "My brother, who is a doctor, lives in New York." (Anh trai tôi, người là bác sĩ, sống ở New York.)
II. Các giới từ:
"Which" hoặc "that": Các mệnh đề tính từ thường được giới thiệu bằng "which" hoặc "that". Dùng "which" khi mệnh đề là không bắt buộc và được cách điệu bằng dấu phẩy, còn dùng "that" khi mệnh đề là bắt buộc và không được cách điệu bằng dấu phẩy.
Ví dụ:
"I saw a cat that was sitting on the roof." (Tôi thấy một con mèo đang ngồi trên mái nhà.)
"The book, which is on the table, belongs to me." (Cuốn sách, mà đang ở trên bàn, thuộc về tôi.)
"Who" hoặc "whom": Khi giới thiệu mệnh đề tính từ về người, ta sử dụng "who" hoặc "whom".
Ví dụ:
"The girl who is playing the piano is my sister." (Cô gái đang chơi đàn piano là em gái tôi.)
"I met a man whom I had never seen before." (Tôi gặp một người đàn ông mà tôi chưa bao giờ gặp trước đó.)
"Whose": Để chỉ sở hữu, ta sử dụng "whose" để giới thiệu mệnh đề tính từ.
Ví dụ:
"This is the girl whose dog chased my cat." (Đây là cô gái mà con chó của cô đã đuổi theo con mèo của tôi.)
"Where" hoặc "when": Khi giới thiệu mệnh đề tính từ về địa điểm hoặc thời gian, ta sử dụng "where" hoặc "when".
Ví dụ:
"I visited the city where I was born." (Tôi đã thăm thành phố nơi tôi sinh ra.)
"He told me the time when the concert starts." (Anh ấy cho tôi biết thời gian mà buổi hòa nhạc bắt đầu.)
III. Mệnh đề tính từ thay đổi chức năng trong câu:
Mệnh đề tính từ có chức năng làm nổi bật, bổ sung thông tin, hoặc mô tả một danh từ hoặc cụm danh từ trong câu. Chúng có khả năng thay thế cho một tính từ hoặc một cụm từ có chức năng tương tự.
Dưới đây là một số cách mà mệnh đề tính từ có thể thay đổi chức năng trong câu:
Mệnh đề tính từ có thể thay thế cho một tính từ:
Ví dụ:
"The book that is on the table is mine." (Cuốn sách đang trên bàn là của tôi.) Trong ví dụ trên, mệnh đề tính từ "that is on the table" thay thế cho tính từ "on the table" để mô tả cuốn sách.
Mệnh đề tính từ có thể thay thế cho một cụm từ:
Ví dụ:
"She bought a dress that is made of silk." (Cô ấy đã mua một chiếc váy làm từ lụa.) Trong ví dụ trên, mệnh đề tính từ "that is made of silk" thay thế cho cụm từ "made of silk" để mô tả chiếc váy.
Mệnh đề tính từ có thể bổ sung thông tin chi tiết về danh từ:
Ví dụ:
"The student who won the competition is very talented." (Học sinh đã giành chiến thắng trong cuộc thi rất tài năng.) Trong ví dụ trên, mệnh đề tính từ "who won the competition" bổ sung thông tin về học sinh và mô tả hành động của việc giành chiến thắng trong cuộc thi.
Mệnh đề tính từ có thể làm rõ danh từ chủ đề:
Ví dụ:
"The car, which is parked outside, belongs to my neighbor." (Chiếc xe, đang đậu bên ngoài, thuộc về hàng xóm của tôi.) Trong ví dụ trên, mệnh đề tính từ "which is parked outside" giúp làm rõ chiếc xe đang đậu bên ngoài và mô tả vị trí của nó.
IV. Vị trí:
Mệnh đề tính từ có thể được đặt ở vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà người viết muốn truyền đạt.
Dưới đây là các vị trí phổ biến để đặt mệnh đề tính từ:
Trước danh từ chính: Mệnh đề tính từ thường được đặt trước danh từ mà nó bổ nghĩa.
Ví dụ: "The woman who lives next door is a doctor." (Người phụ nữ sống bên cạnh là một bác sĩ.)
Sau danh từ chính: Mệnh đề tính từ cũng có thể được đặt sau danh từ mà nó bổ nghĩa.
Ví dụ: "The book on the table, which is red, belongs to me." (Cuốn sách trên bàn, màu đỏ, thuộc về tôi.)
Giữa cụm danh từ và động từ: Trong một số trường hợp, mệnh đề tính từ có thể được đặt giữa cụm danh từ và động từ trong câu.
Ví dụ: "The man, who was wearing a hat, walked into the room." (Người đàn ông, đang đội một chiếc mũ, đi vào phòng.)
Đứng một mình như một câu độc lập: Một số mệnh đề tính từ có thể đứng một mình như một câu độc lập trong câu.
Ví dụ: "I saw a car parked outside. It was red." (Tôi nhìn thấy một chiếc xe đậu bên ngoài. Nó màu đỏ.)
Trên đây là những điểm cơ bản về mệnh đề tính từ. Mệnh đề tính từ là một công cụ ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh để mô tả và bổ nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ trong câu. Chúng giúp làm phong phú và làm rõ ý nghĩa của câu, đồng thời tạo ra mối liên kết giữa các phần của câu.
Mệnh đề tính từ có khả năng thay thế cho tính từ hoặc cụm từ có chức năng tương tự. Chúng có thể đặt trước hoặc sau danh từ mà chúng bổ nghĩa. Vị trí của mệnh đề tính từ trong câu có thể linh hoạt, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể mà người viết muốn truyền đạt.
Bình luận