Nhảy đến nội dung
Mệnh đề trạng ngữ (Adverb Clauses) định nghĩa và ví dụ

Mệnh đề trạng ngữ (Adverb Clauses) định nghĩa và ví dụ

5.0
(1 votes)

2,000

05/25/2023

Mệnh đề trạng từ là một loại mệnh đề phụ thuộc có chức năng như trạng từ trong câu. Chúng cung cấp thông tin về cách thức, thời gian, địa điểm, điều kiện, lý do, mục đích hoặc sự tương phản của hành động hoặc sự kiện được mô tả trong mệnh đề chính.
 

Dưới đây là một số thông tin về mệnh đề trạng ngữ

I. Liên trạng từ giới thiệu:

  • Introduction của mệnh đề trạng ngữ (adverb clause) là một phần quan trọng trong việc xây dựng câu và truyền đạt ý nghĩa. Đây là phần của câu dùng để bắt đầu một mệnh đề trạng ngữ và thường được gắn liền với mệnh đề chính bằng một liên từ trạng từ (subordinating conjunction).

 

  • Dưới đây là một số liên từ trạng từ thông dụng được sử dụng để giới thiệu mệnh đề trạng ngữ và chức năng của chúng:

    • When (khi): Sử dụng để giới thiệu mệnh đề trạng ngữ diễn tả thời gian.

      • Ví dụ: "I will call you when I arrive."

    • Where (nơi): Sử dụng để giới thiệu mệnh đề trạng ngữ diễn tả địa điểm.

      • Ví dụ: "I will meet you where we first met."

    • Because (bởi vì): Sử dụng để giới thiệu mệnh đề trạng ngữ diễn tả lý do.

      • Ví dụ: "He couldn't attend the meeting because he was sick."

    • If (nếu): Sử dụng để giới thiệu mệnh đề trạng ngữ diễn tả điều kiện.

      • Ví dụ: "If it rains, we will stay at home."

    • Although (mặc dù): Sử dụng để giới thiệu mệnh đề trạng ngữ diễn tả một điều kiện đối lập với mệnh đề chính.

      • Ví dụ: "Although she studied hard, she didn't pass the exam."

 

II. Chức năng:

  • Mệnh đề trạng ngữ (adverb clause) trong tiếng Anh có nhiều chức năng khác nhau và được sử dụng để mở rộng ý nghĩa của mệnh đề chính trong câu.

 

  • Dưới đây là một số chức năng phổ biến của mệnh đề trạng ngữ:

    • Diễn tả thời gian: Mệnh đề trạng ngữ có thể diễn tả thời gian để cho biết khi nào một sự việc diễn ra.

      • Ví dụ: "I will call you when I get home."

    • Diễn tả địa điểm: Mệnh đề trạng ngữ có thể diễn tả địa điểm để chỉ ra nơi xảy ra một sự việc.

      • Ví dụ: "We met at the café where we had our first date."

    • Diễn tả lý do: Mệnh đề trạng ngữ có thể diễn tả lý do để giải thích tại sao một sự việc xảy ra.

      • Ví dụ: "He missed the train because he overslept."

    • Diễn tả điều kiện: Mệnh đề trạng ngữ có thể diễn tả điều kiện để mô tả một tình huống xảy ra khi một điều kiện được đáp ứng.

      • Ví dụ: "If it rains, we will stay indoors."

    • Diễn tả mục đích: Mệnh đề trạng ngữ có thể diễn tả mục đích để chỉ ra một mục tiêu hoặc ý định của hành động.

      • Ví dụ: "She went to the store to buy some groceries."

    • Diễn tả kết quả: Mệnh đề trạng ngữ có thể diễn tả kết quả để cho biết hậu quả của một sự việc.

      • Ví dụ: "He studied hard, so he passed the exam."

    • Diễn tả cách thức: Mệnh đề trạng ngữ có thể diễn tả cách thức để mô tả cách một sự việc diễn ra.

      • Ví dụ: "She solved the puzzle by following the instructions."

 

III. Vị trí:

  • Mệnh đề trạng ngữ (adverb clause) có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong câu, tùy thuộc vào cách mà nó tương quan với mệnh đề chính và ý nghĩa mà nó muốn truyền đạt.

 

  • Dưới đây là một số vị trí thông thường mà mệnh đề trạng ngữ có thể đứng trong câu:

    • Trước mệnh đề chính: Trong trường hợp mệnh đề trạng ngữ cung cấp thông tin liên quan đến thời gian, địa điểm, lý do, hoặc điều kiện của mệnh đề chính, nó thường đứng trước mệnh đề chính.

      • Ví dụ: "When she arrived, we had already left."

    • Sau mệnh đề chính: Mệnh đề trạng ngữ cũng có thể đứng sau mệnh đề chính nếu nó cung cấp thông tin bổ sung hoặc diễn giải về mệnh đề chính.

      • Ví dụ: "He went to bed after he finished his homework."

    • Ở giữa câu: Một số mệnh đề trạng ngữ có thể đứng ở giữa câu khi chúng nằm giữa hai phần của mệnh đề chính hoặc khi chúng đóng vai trò là một thành phần phụ thuộc trong câu.

      • Ví dụ: "I will meet you at the park, where we first met."

    • Đứng đầu câu: Trong một số trường hợp, mệnh đề trạng ngữ có thể đứng đầu câu để tạo sự nhấn mạnh hoặc để bắt đầu câu với thông tin quan trọng.

      • Ví dụ: "Before we proceed, let's review the instructions."

 

 

Mệnh đề trạng ngữ là một thành phần quan trọng trong câu, giúp bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm, lý do, điều kiện, mục đích, kết quả hoặc cách thức. Chúng giúp mở rộng ý nghĩa của mệnh đề chính và làm cho câu trở nên phong phú và linh hoạt hơn. Việc sử dụng mệnh đề trạng ngữ đúng cách sẽ giúp làm rõ ý nghĩa của câu và tạo sự liên kết giữa các phần trong câu. Ngoài ra, việc điều chỉnh vị trí và dấu câu của mệnh đề trạng ngữ cũng quan trọng để truyền đạt ý muốn một cách chính xác.

Bình luận

Notifications
Thông báo