Nhảy đến nội dung
Mệnh đề danh từ (Noun Clauses) định nghĩa và ví dụ

Mệnh đề danh từ (Noun Clauses) định nghĩa và ví dụ

5.0
(2 votes)

2,017

05/25/2023

Mệnh đề danh từ (noun clauses) là một loại mệnh đề trong tiếng Anh mà thực hiện chức năng của một danh từ trong câu. Nó có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, hoặc đối tượng của một động từ, giới từ, hoặc tính từ.

Dưới đây là một số thông tin về mệnh đề danh từ:

I. Từ nối danh từ:

  • Introduction of noun clauses là cách để giới thiệu mệnh đề danh từ trong câu. Có một số từ hoặc cụm từ phổ biến được sử dụng để giới thiệu mệnh đề danh từ.

 

  • Dưới đây là một số ví dụ về các từ nối danh từ phổ biến:

    • That: Đây là từ nối danh từ phổ biến nhất và thường được sử dụng để giới thiệu mệnh đề danh từ.

      • Ví dụ: "I know that he is coming."

    • Whether: Được sử dụng khi câu chứa mệnh đề danh từ là câu hỏi gián tiếp.

      • Ví dụ: "She asked me whether I had finished the report."

    • If: Được sử dụng khi câu chứa mệnh đề danh từ là câu điều kiện.

      • Ví dụ: "I don't know if he will be there."

    • Who, whom, whose: Được sử dụng khi mệnh đề danh từ chỉ người.

      • Ví dụ: "She wonders who will win the competition."

    • What: Được sử dụng khi mệnh đề danh từ chỉ vật hoặc ý kiến.

      • Ví dụ: "Tell me what you want."

    • When, where, why, how: Được sử dụng khi mệnh đề danh từ chỉ thời gian, địa điểm, lý do hoặc cách thức.

      • Ví dụ: "I don't know when he will arrive."

 

II. Chức năng:

  • Mệnh đề danh từ (noun clauses) trong câu thường thực hiện các chức năng tương tự như một danh từ, đó là chức năng chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ hoặc đối tượng trong câu chính.

 

  • Dưới đây là các chức năng chính mà mệnh đề danh từ có thể đảm nhiệm:

    • Chủ ngữ (Subject): Một mệnh đề danh từ có thể là chủ ngữ của câu chính.

      • Ví dụ: "What he said surprised me."

    • Tân ngữ (Object): Một mệnh đề danh từ có thể là tân ngữ của một động từ trong câu chính.

      • Ví dụ: "She doesn't know where to go."

    • Bổ ngữ (Complement): Một mệnh đề danh từ có thể là bổ ngữ của một động từ trong câu chính.

      • Ví dụ: "Her goal is to become a doctor."

    • Đối tượng gián tiếp (Indirect Object): Một mệnh đề danh từ có thể là đối tượng gián tiếp của một động từ trong câu chính.

      • Ví dụ: "I asked him what he thought."

    • Tân ngữ của giới từ (Object of Preposition): Một mệnh đề danh từ có thể là tân ngữ của một giới từ trong câu chính.

      • Ví dụ: "She is interested in learning how to play the guitar."

 

III. Các loại mệnh đề danh từ phổ biến:

  • Có một số loại chính của mệnh đề danh từ (noun clauses) dựa trên nội dung và vai trò của chúng trong câu.

 

  • Dưới đây là các loại mệnh đề danh từ phổ biến:

    • Mệnh đề danh từ về mục đích (Purpose Clauses): Loại mệnh đề này diễn tả mục đích hoặc mục tiêu của hành động trong câu chính. Chúng thường được giới thiệu bằng các từ nối như "that," "so that," "in order that," "for," "to," và "in order to."

      • Ví dụ: "She studies hard so that she can pass the exam."

    • Mệnh đề danh từ về câu hỏi (Question Clauses): Loại mệnh đề này diễn tả một câu hỏi và thường được sử dụng để yêu cầu thông tin hoặc đặt câu hỏi trong câu chính. Chúng thường được giới thiệu bằng các từ nối như "what," "where," "when," "why," "how," và "whether."

      • Ví dụ: "I don't know where she lives."

    • Mệnh đề danh từ về thông tin (Information Clauses): Loại mệnh đề này cung cấp thông tin bổ sung về một sự kiện, một nguyên tắc hoặc một sự thật trong câu chính. Chúng thường được giới thiệu bằng các từ nối như "that," "who," "which," và "whom."

      • Ví dụ: "It is important that you understand the rules."

    • Mệnh đề danh từ về suy nghĩ (Opinion Clauses): Loại mệnh đề này diễn tả ý kiến, quan điểm hoặc suy nghĩ của người nói trong câu chính. Chúng thường được giới thiệu bằng các từ nối như "that," "whether," "if," "what," và "how."

      • Ví dụ: "She believes that he is innocent."

 

 

 

Trong tiếng Anh, mệnh đề danh từ (noun clauses) đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng và làm giàu ngữ pháp và cú pháp của câu. Chúng có thể thay thế một danh từ trong câu và thực hiện các chức năng như chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ hoặc đối tượng gián tiếp. Các mệnh đề danh từ có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau như mệnh đề về mục đích, mệnh đề về câu hỏi, mệnh đề về thông tin và mệnh đề về suy nghĩ.

Việc sử dụng mệnh đề danh từ đòi hỏi chúng ta phải hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng các từ nối phù hợp để giới thiệu mệnh đề. Ngoài ra, vị trí và dấu câu trong mệnh đề danh từ cũng cần được chú ý để tạo ra câu hoàn chỉnh và rõ ràng.

Bình luận

Notifications
Thông báo