Nhảy đến nội dung
Câu trong tiếng anh (Sentences in English Grammar) định nghĩa và ví dụ

Câu trong tiếng anh (Sentences in English Grammar) định nghĩa và ví dụ

4.7
(3 votes)

Câu (sentence) là đơn vị cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh, được sử dụng để diễn đạt một ý nghĩa hoàn chỉnh. Một câu bao gồm ít nhất một từ chủ ngữ (subject) và một từ động từ (verb), và có thể bổ sung thêm các thành phần khác như tân ngữ (object), bổ ngữ (complement) và các thành phần khác để mở rộng ý nghĩa.

Dưới đây là một số thông tin quan trọng về câu:

I. Chủ ngữ:

  • Chủ ngữ là một phần quan trọng trong câu (sentence) và đóng vai trò là người, vật, hoặc khái niệm chủ đề mà câu diễn đạt thông tin về. Subject thường là từ hoặc nhóm từ mà động từ (verb) trong câu chủ động (active voice) hoặc bị động (passive voice) dựa vào.

 

  • Dưới đây là một số điểm quan trọng về chủ ngữ:

    • Chủ ngữ là ngữ danh từ (noun) hoặc cụm danh từ (noun phrase) trong câu. Nó có thể là một từ đơn,

      • Ví dụ: "She", "John", "The cat", hoặc một cụm danh từ, ví dụ: "The big red car".

    • Chủ ngữ nằm trước động từ chính trong câu.

      • Ví dụ: "He plays football."

    • Chủ ngữ có thể được bổ sung bằng các từ trợ động từ (auxiliary verb) như "do", "does", "did" trong câu phủ định hoặc câu nghi vấn.

      • Ví dụ: "She does not like coffee." / "Did you see the movie?"

    • Trong câu phức (complex sentence), có thể có nhiều chủ ngữ cho mỗi mệnh đề.

      • Ví dụ: "John eats an apple, and Mary drinks a glass of milk."

    • Chủ ngữ có thể là mệnh đề danh từ (noun clause) trong câu.

      • Ví dụ: "What he said made me happy."

 

II. Thuộc tính của câu:

  • Predicate là một phần quan trọng trong câu (sentence) và đóng vai trò diễn đạt về hành động, tình trạng hoặc trạng thái của chủ từ (subject). Predicate thường là động từ (verb) và các thành phần bổ sung (complements) kèm theo nó trong câu.

 

  • Dưới đây là một số điểm quan trọng về predicate:

    • Predicate chứa động từ chính (main verb) trong câu, diễn đạt hành động hoặc tình trạng của chủ từ.

      • Ví dụ: "She sings beautifully." - Động từ "sings" là phần của predicate.

    • Predicate có thể bao gồm các thành phần bổ sung như tân ngữ (object), bổ ngữ (complement), trạng từ (adverb), và các thành phần khác để mở rộng ý nghĩa.

      • Ví dụ: "He ate an apple." - "ate" là động từ chính trong predicate, "an apple" là tân ngữ.

    • Predicate cũng có thể bao gồm các thành phần trợ động từ (auxiliary verb) như "do", "be", "have" để tạo thành các thì, nghi vấn, phủ định, và các cấu trúc khác.

      • Ví dụ: "They are studying for the exam." - "are studying" là predicate với động từ chính "studying" và trợ động từ "are".

    • Trong câu phức (complex sentence), có thể có nhiều predicate cho mỗi mệnh đề.

      • Ví dụ: "She smiled and waved goodbye."

    • Predicate có thể là một mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) trong câu.

      • Ví dụ: "I believe that he is coming."

 

III. Các dạng câu phổ biến:

  • Có một số loại câu phổ biến trong tiếng Anh:

    • Câu thông thường (Declarative sentences): Đây là loại câu diễn đạt một sự thật, một ý kiến hoặc một thông tin.

      • Ví dụ: "She lives in New York."

    • Câu câu hỏi (Interrogative sentences): Đây là loại câu được sử dụng để đặt câu hỏi và yêu cầu thông tin.

      • Ví dụ: "Where is the nearest supermarket?"

    • Câu mệnh lệnh (Imperative sentences): Đây là loại câu được sử dụng để đưa ra một yêu cầu, một mệnh lệnh hoặc một đề nghị.

      • Ví dụ: "Please close the door."

    • Câu cảm thán (Exclamatory sentences): Đây là loại câu được sử dụng để diễn đạt một cảm xúc mạnh, thường có dấu chấm than (!) ở cuối câu.

      • Ví dụ: "What a beautiful sunset!"

 

IV. Cấu trúc

  • Cấu trúc câu (sentence structure) đề cập đến cách mà các thành phần ngữ pháp được sắp xếp trong một câu tiếng Anh. Cấu trúc câu quy định cách các thành phần như chủ từ (subject), động từ (verb), tân ngữ (object), bổ ngữ (complement) và các thành phần khác được xếp chồng lên nhau để tạo thành một câu hoàn chỉnh và ý nghĩa.

 

  • Dưới đây là những điểm quan trọng về cấu trúc câu:

    • Chủ từ (subject): Chủ từ là người, vật hoặc khái niệm chủ đề mà câu diễn đạt thông tin về. Chủ từ thường đứng ở vị trí đầu câu và xác định ngữ nghĩa của câu.

    • Động từ (verb): Động từ diễn đạt hành động, tình trạng hoặc trạng thái của chủ từ. Động từ là một phần quan trọng trong câu và có thể được chia thành nhiều dạng và thì.

    • Tân ngữ (object): Tân ngữ là người, vật hoặc khái niệm mà hành động của động từ tác động lên. Tân ngữ thường là một danh từ hoặc cụm danh từ.

    • Bổ ngữ (complement): Bổ ngữ là thành phần bổ sung hoặc hoàn chỉnh ý nghĩa của động từ. Nó có thể là một danh từ, tính từ, đại từ hoặc một mệnh đề.

    • Trạng từ (adverb): Trạng từ là thành phần mô tả hoặc bổ sung thông tin về hành động, tình trạng hoặc trạng thái được diễn tả bởi động từ. Trạng từ thường đặt trước động từ hoặc sau tân ngữ.

    • Các thành phần khác: Ngoài các thành phần trên, câu còn có thể bao gồm các thành phần khác như trạng từ quan hệ (relative adverb), từ liên kết (conjunction), từ chỉ nguyên nhân (conjunction), và các thành phần khác để mở rộng ý nghĩa và tạo cấu trúc phức tạp hơn.

 

 

 

Cấu trúc câu là một khía cạnh quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh, giúp chúng ta tổ chức và truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và logic. Các thành phần chính của câu bao gồm chủ từ, động từ, tân ngữ và các thành phần khác như bổ ngữ và trạng từ. Các thành phần này được sắp xếp và tương tác với nhau để tạo nên ý nghĩa của câu.

Cấu trúc câu có thể đa dạng và linh hoạt, cho phép chúng ta xây dựng câu đơn giản, câu phức hay câu hỗn hợp tùy thuộc vào ý nghĩa và mục đích truyền đạt. Việc hiểu và sử dụng đúng cấu trúc câu là cực kỳ quan trọng để truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và hiệu quả.

Previous: Mệnh đề danh từ (Noun Clauses) định nghĩa và ví dụ Next: Câu đơn (Simple sentences) định nghĩa và ví dụ

Bình luận

Notifications
Thông báo