Nhảy đến nội dung
Câu đơn (Simple sentences) định nghĩa và ví dụ

Câu đơn (Simple sentences) định nghĩa và ví dụ

4.2
(5 votes)

Câu đơn (simple sentences) là loại câu cơ bản nhất trong tiếng Anh, bao gồm một nhóm từ xây dựng một ý hoàn chỉnh. Cấu trúc của câu đơn rất đơn giản, chỉ bao gồm một chủ từ (subject) và một động từ (verb), có thể có hoặc không có các thành phần khác như tân ngữ (object), bổ ngữ (complement), hoặc trạng từ (adverb).

Dưới đây là một số thông tin về câu đơn:

I. Mệnh đề độc lập:

  • Một mệnh đề độc lập (independent clause) là một cụm từ trong câu có thể tồn tại một mình và tạo thành một ý nghĩa hoàn chỉnh. Nó chứa một chủ từ (subject) và một động từ (verb), và có khả năng tồn tại như một câu hoàn chỉnh mà không cần phụ thuộc vào các phần khác của câu.

 

  • Dưới đây là một số đặc điểm quan trọng về independent clause trong câu đơn:

    • Ý nghĩa hoàn chỉnh: Một mệnh đề độc lập tồn tại như một câu hoàn chỉnh, có ý nghĩa tự thể hiện một ý nghĩa hoàn chỉnh và logic.

      • Ví dụ:

      • She sings beautifully. (Một mệnh đề độc lập với ý nghĩa hoàn chỉnh)

    • Chủ từ và động từ: Một mệnh đề độc lập bao gồm một chủ từ (subject) và một động từ (verb). Chủ từ là người hoặc vật thực hiện hành động trong câu, và động từ biểu thị hành động hoặc trạng thái của chủ từ.

      • Ví dụ:

      • They play basketball. (Chủ từ: They, Động từ: play)

    • Tự đủ: Một mệnh đề độc lập có thể tồn tại một mình và tạo thành một câu hoàn chỉnh mà không cần phụ thuộc vào các phần khác của câu. Nó không phụ thuộc vào mệnh đề khác để truyền đạt ý nghĩa.

      • Ví dụ:

      • I love to read. (Một mệnh đề độc lập tự đủ)

    • Cấu trúc đơn giản: Một mệnh đề độc lập thường có cấu trúc đơn giản và chỉ chứa một ý chính duy nhất.

      • Ví dụ:

      • He is a doctor. (Một mệnh đề độc lập với cấu trúc đơn giản)

 

II. Cấu trúc:

  • Cấu trúc của một câu đơn (simple sentence) bao gồm hai phần chính: subject (chủ ngữ) và predicate (phần ở sau động từ).

    • Subject (Chủ ngữ): Subject là người hoặc vật thực hiện hoặc chịu động từ trong câu. Nó thường là một danh từ hoặc đại từ và đứng trước động từ trong câu.
      • Ví dụ:

      • She runs every morning. (She là chủ ngữ)
    • Predicate (Phần sau động từ): Predicate bao gồm động từ và những thành phần khác liên quan đến động từ như tân ngữ, trạng ngữ, hay các thành phần khác để hoàn thành ý nghĩa của câu.
      • Ví dụ:

      • He eats an apple. (Eats an apple là phần sau động từ)
    • Cấu trúc chung của một câu đơn là: Subject + Verb + Object (nếu có)

      • Ví dụ:

      • I play tennis. (I là chủ ngữ, play là động từ, tennis là tân ngữ)
  • Trong một câu đơn, subject và predicate có thể có nhiều dạng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể của câu. Dưới đây là một số ví dụ về cấu trúc câu đơn:

    • The cat sleeps. (Chủ ngữ: The cat, Động từ: sleeps)

    • They study English. (Chủ ngữ: They, Động từ: study, Tân ngữ: English)

    • We are friends. (Chủ ngữ: We, Động từ: are, Bổ ngữ: friends)

 

III. Biểu đạt ý nghĩa:

  • Một trong những đặc điểm quan trọng của câu đơn (simple sentence) là nó thể hiện một ý nghĩa hoàn chỉnh và đầy đủ, gọi là complete thought. Điều này có nghĩa là câu đơn đủ để tồn tại một mình và truyền đạt một ý nghĩa đầy đủ mà không cần sự phụ thuộc vào các câu khác.

 

  • Để biểu đạt một complete thought trong câu đơn, câu cần đáp ứng các yếu tố sau:

    • Subject: Câu cần có một chủ ngữ rõ ràng, đại diện cho người hoặc vật thực hiện hành động hoặc tồn tại trong câu.
      • Ví dụ:

      • John eats an apple. (John là chủ ngữ)
    • Predicate: Câu cần có một phần sau động từ (predicate) để diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Phần sau động từ có thể bao gồm động từ đơn (verb), tân ngữ (object), trạng ngữ (adverb), và các thành phần khác để hoàn chỉnh ý nghĩa của câu.

      • Ví dụ:

      • John eats an apple. (Eats an apple là phần sau động từ)

    • Ý nghĩa hoàn chỉnh: Câu cần truyền đạt một ý nghĩa đầy đủ và có ý nghĩa riêng biệt, không cần sự phụ thuộc vào các câu khác để hiểu rõ ý nghĩa của nó.

      • Ví dụ:

      • The sun shines brightly. (Câu này có ý nghĩa hoàn chỉnh trong việc diễn tả việc mặt trời chiếu sáng sáng sủa.

 

 

Các câu đơn được sử dụng rộng rãi trong việc diễn đạt ý nghĩa đơn giản và trực tiếp trong tiếng Anh. Chúng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, viết văn, và làm nền tảng cho các loại câu phức hơn. Việc hiểu và sử dụng câu đơn một cách chính xác là một kỹ năng quan trọng trong việc xây dựng và truyền đạt ý nghĩa trong tiếng Anh.

 

Previous: Câu trong tiếng anh (Sentences in English Grammar) định nghĩa và ví dụ Next: Câu ghép trong tiếng Anh (Compound sentences) định nghĩa và ví dụ

Bình luận

Notifications
Thông báo