Nhảy đến nội dung
Thì quá khứ đơn (The simple past tense) các định nghĩa và ví dụ

Thì quá khứ đơn (The simple past tense) các định nghĩa và ví dụ

5.0
(2 votes)

1,428

05/21/2023

Thì quá khứ đơn (Simple Past) là dạng thì cơ bản trong tiếng Anh, dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ hoặc vừa mới kết thúc và biết rõ thời gian hành động đó xảy ra.

Dưới đây là các thông tin chi tiết về cấu trúc, cách sử dụng và các trạng từ thường đi kèm với thì quá khứ đơn.

 

I. Cấu trúc:

  • Khẳng định:

    • S + V2 (dạng quá khứ đơn) + O

    • Ví dụ:

      • She studied English in college. (Cô ấy học tiếng Anh ở trường đại học.)
      • They visited their grandparents last summer. (Họ thăm ông bà vào mùa hè năm ngoái.)
      • The team won the championship last year. (Đội đã giành chiến thắng trong giải đấu năm ngoái.)
  • Phủ định:

    • S + did not + V (nguyên mẫu) + O

    • Ví dụ:

      • She did not go to the party. (Cô ấy không đến buổi tiệc.)
      • They did not finish their homework on time. (Họ không hoàn thành bài tập về nhà đúng hạn.)
      • He did not like the movie. (Anh ấy không thích bộ phim.)
  • Nghi vấn:

    • Did + S + V (nguyên mẫu) + O?

    • Ví dụ:

      • Did you play soccer yesterday? (Bạn đã chơi bóng đá vào hôm qua chưa?)
      • Did she visit her family over the weekend? (Cô ấy đã thăm gia đình vào cuối tuần không?)
      • Did they watch the concert last night? (Họ đã xem buổi hòa nhạc tối qua chưa?)

 

II. Cách sử dụng:

 

  • Diễn đạt hành động đã kết thúc trong quá khứ:

    • Sử dụng thì quá khứ đơn để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc hoặc không còn liên quan đến hiện tại.

    • Ví dụ:

      • I visited my grandparents last weekend. (Tôi đã thăm ông bà vào cuối tuần trước.)

  • Diễn đạt thứ tự sự việc trong quá khứ:

    • Sử dụng thì quá khứ đơn để diễn tả các sự việc xảy ra theo thứ tự trong quá khứ.

    • Ví dụ:

      • He woke up, brushed his teeth, and had breakfast. (Anh ấy thức dậy, đánh răng và ăn sáng.)

  • Diễn đạt thông tin trong quá khứ:

    • Sử dụng thì quá khứ đơn để diễn đạt thông tin hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.

    • `Ví dụ:

      • The Titanic sank in 1912. (Con tàu Titanic chìm vào năm 1912.)

 

III. Các trạng từ thường đi kèm:

 

  • Yesterday (hôm qua):
    • I saw him yesterday. (Tôi đã nhìn thấy anh ấy ngày hôm qua.)
  • Last week/month/year (tuần/tháng/năm trước):
    • We went on vacation last month. (Chúng tôi đã đi nghỉ vào tháng trước.)
  • In 1999 (vào năm 1999):
    • She graduated from university in 1999. (Cô tốt nghiệp đại học năm 1999.)
  • Just (vừa mới):
    • They just arrived home. (Họ vừa mới về đến nhà.)

 

 

Lưu ý rằng động từ thường có dạng quá khứ đơn (V2), và các động từ bất quy tắc sẽ có dạng quá khứ đơn riêng của chúng. Đồng thời, việc sử dụng "did" trong câu phủ định và câu nghi vấn sẽ không cần thay đổi động từ.

Thực hành viết và sử dụng thì quá khứ đơn trong các câu khác nhau sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng và tự tin trong việc diễn đạt ý nghĩa và thông tin với thì này.

Bình luận

Notifications
Thông báo