Nhảy đến nội dung
Thì hiện tại hoàn thành (The present perfect tense) định nghĩa và ví dụ

Thì hiện tại hoàn thành (The present perfect tense) định nghĩa và ví dụ

5.0
(1 votes)

Thì hiện tại hoàn thành (present perfect tense) được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và có liên kết với hiện tại. 

Dưới đây là chi tiết về cấu trúc và sử dụng của thì này:

 

I. Cấu trúc:

  • Khẳng định:
    • Have/has + quá khứ phân từ (V3).
    • Ví dụ
      • I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
      • She has visited Paris several times. (Cô ấy đã thăm Paris một số lần.)
      • We have studied English for two years. (Chúng tôi đã học tiếng Anh trong hai năm.)
      • They have seen that movie before. (Họ đã xem bộ phim đó trước đó.)

 

  • Phủ định:
    • Have/has + not + quá khứ phân từ (V3).
    • Ví dụ:
      • I have not seen him today. (Tôi chưa gặp anh ta hôm nay.)
      • She hasn't finished her work yet. (Cô ấy chưa hoàn thành công việc của mình.)
      • We have not traveled abroad. (Chúng tôi chưa đi du lịch nước ngoài.)
      • They haven't eaten dinner. (Họ chưa ăn tối.)

 

  • Nghi vấn:
    • Have/Has + chủ ngữ + quá khứ phân từ (V3)?
    • Ví dụ:
      • Have you ever been to Australia? (Bạn đã từng đến Úc chưa?)
      • Has she read that book? (Cô ấy đã đọc cuốn sách đó chưa?)
      • Have we met before? (Chúng ta đã gặp nhau trước đây chưa?)
      • Have they finished their project? (Họ đã hoàn thành dự án của mình chưa?)

 

II. Cách sử dụng:

  • Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ, nhưng có ảnh hưởng hoặc liên kết với hiện tại.
    • She has lived in London for five years. (Cô ấy đã sống ở Luân Đôn trong năm năm.)
    • They have worked at the company since 2010. (Họ đã làm việc tại công ty từ năm 2010.)
    • He has studied English grammar extensively. (Anh ấy đã nghiên cứu ngữ pháp tiếng Anh một cách rộng rãi.)

 

  • Diễn tả kinh nghiệm, thành tựu hoặc sự thay đổi từ quá khứ đến hiện tại.
    • I have traveled to many countries. (Tôi đã du lịch đến nhiều quốc gia.)
    • They have completed the project on time. (Họ đã hoàn thành dự án đúng hạn.)
    • He has achieved great success in his career. (Anh ấy đã đạt được thành công lớn trong sự nghiệp của mình.)
    • We have made significant progress in our research. (Chúng tôi đã đạt được tiến bộ đáng kể trong nghiên cứu của chúng tôi.)

 

  • Diễn tả hành động đã xảy ra trong một khoảng thời gian chưa kết thúc và vẫn còn liên quan đến hiện tại.
    • Have you ever visited the Grand Canyon? (Bạn đã từng thăm Vịnh Hằng chưa?)
    • She has written three books this year. (Cô ấy đã viết ba quyển sách trong năm nay.)
    • They have had many challenges along the way. (Họ đã gặp nhiều thách thức trên đường đi.)

 

  • Sử dụng các từ hoặc cụm từ chỉ thời gian như "ever" (từng), "never" (không bao giờ), "just" (vừa mới), "already" (đã), "recently" (gần đây) để nhấn mạnh thời điểm của hành động.

 

III. Các lưu ý khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành:

  • Sử dụng "have" hoặc "has":

    • "Have" được sử dụng với các ngôi thứ nhất (I, we, they) và ngôi thứ ba số nhiều (we, they), trong khi "has" được sử dụng với ngôi thứ ba số ít (he, she, it).

 

  • Sử dụng quá khứ phân từ (past participle):

    • Động từ thường được biến thành quá khứ phân từ bằng cách thêm đuôi "ed" hoặc "d" (với các động từ không quy tắc). Tuy nhiên, có một số động từ không quy tắc có dạng quá khứ phân từ khác nhau.

 

  • Sử dụng từ hoặc cụm từ chỉ thời gian:

    • Thì hiện tại hoàn thành thường kết hợp với từ hoặc cụm từ chỉ thời gian như "just" (vừa mới), "already" (đã), "recently" (gần đây), "ever" (từng) hoặc "never" (không bao giờ) để nhấn mạnh thời điểm hoặc tần suất của hành động.

 

  • Sự khác biệt với thì quá khứ đơn (simple past):

    • Thì hiện tại hoàn thành thường dùng để diễn tả kinh nghiệm trước đây hoặc hành động không có thời điểm cụ thể trong quá khứ, trong khi thì quá khứ đơn thường sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra và có thời điểm cụ thể trong quá khứ.

 

  • Sự liên kết với hiện tại:

    • Thì hiện tại hoàn thành cho thấy mối quan hệ giữa quá khứ và hiện tại. Hành động hoàn thành trong quá khứ có thể ảnh hưởng đến hiện tại hoặc cung cấp thông tin liên quan đến hiện tại.

 

 

Lưu ý:

  • Thì hiện tại hoàn thành không chỉ rõ thời điểm cụ thể mà hành động đã xảy ra trong quá khứ.
  • Thì này thường được sử dụng với các từ chỉ thời gian như "today", "this week", "in my life" để liên kết với hiện tại.

 

Với các cấu trúc và ví dụ trên, bạn có thể sử dụng thì hiện tại hoàn thành để diễn đạt hành động đã xảy ra trong quá khứ và có liên kết với hiện tại.

Previous: Thì hiện tại tiếp diễn (The present continuous tense) định nghĩa và ví dụ Next: Thì quá khứ đơn (The simple past tense) các định nghĩa và ví dụ

Bình luận

Notifications
Thông báo