Nhảy đến nội dung
Thì hiện tại tiếp diễn (The present continuous tense) định nghĩa và ví dụ

Thì hiện tại tiếp diễn (The present continuous tense) định nghĩa và ví dụ

5.0
(1 votes)

1,248

05/21/2023

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) dùng để diễn tả sự việc/hành động xảy ra lúc đang nói hay xung quanh thời điểm nói. Hành động/sự việc đó vẫn chưa chấm dứt, còn tiếp tục diễn ra.

Dưới đây là thông tin chi tiết về cấu trúc, cách sử dụng và trạng từ thường đi kèm với thì hiện tại tiếp diễn:

 

I. Cấu trúc:

  • Khẳng định:
    • S + am/is/are + V-ing + O
    • Ví dụ:
      • I am studying for the exam. (Tôi đang học cho kỳ thi.)
      • She is cooking dinner in the kitchen. (Cô ấy đang nấu bữa tối trong nhà bếp.)
      • They are playing soccer at the park. (Họ đang chơi bóng đá ở công viên.)
  • Phủ định:
    • S + am/is/are + not + V-ing + O
    • Ví dụ:
      • I am not watching TV right now. (Tôi không đang xem TV lúc này.)
      • She is not working on the project anymore. (Cô ấy không còn làm việc trên dự án nữa.)
      • They are not going to the party tonight. (Họ không đi dự tiệc tối nay.)
  • Nghi vấn:
    • Am/Is/Are + S + V-ing + O?
    • Ví dụ:
      • Are you studying English? (Bạn có đang học tiếng Anh không?)
      • Is she playing the piano? (Cô ấy có đang chơi đàn piano không?)
      • Are they eating lunch at the restaurant? (Họ có đang ăn trưa ở nhà hàng không?)

 

II. Cách sử dụng:

  • Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói:

    • Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả những hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.

    • Ví dụ:

      • She is talking on the phone right now. (Cô ấy đang nói chuyện qua điện thoại lúc này.)

  • Diễn tả hành động đang diễn ra trong thời gian xung quanh thời điểm nói:

    • Thì này cũng được sử dụng để diễn tả những hành động đang diễn ra trong thời gian xung quanh thời điểm nói, không nhất thiết phải diễn ra ngay tại thời điểm nói.

    • Ví dụ:

      • They are studying for their exams this week. (Họ đang học cho kỳ thi của mình trong tuần này.)

 

 

IV. Các lưu ý khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn:

 

  • Diễn tả hành động đang diễn ra trong hiện tại:
    • Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc thời gian xung quanh.
    • Ví dụ:
      • I am studying English. (Tôi đang học tiếng Anh.)
      • She is cooking dinner. (Cô ấy đang nấu bữa tối.)
      • They are playing soccer. (Họ đang chơi bóng đá.)
  • Diễn tả hành động dự định trong tương lai gần:
    • Thì này cũng có thể được sử dụng để diễn tả hành động đã được sắp đặt hoặc dự định trong tương lai gần.
    • Ví dụ:
      • We are meeting at the café tomorrow. (Chúng ta sẽ gặp nhau ở quán cà phê ngày mai.)
      • He is going to the concert this weekend. (Anh ấy sẽ đi xem buổi hòa nhạc cuối tuần này.)
  • Trạng từ chỉ thời gian thường đi kèm:
    • Để định rõ thời gian diễn ra của hành động trong hiện tại, thường sử dụng các trạng từ chỉ thời gian như "now" (bây giờ), "at the moment" (hiện tại), "currently" (hiện nay).
    • Ví dụ:
      • I am studying right now. (Tôi đang học ngay bây giờ.)
      • She is working at the moment. (Cô ấy đang làm việc hiện tại.)
  • Động từ to be trong thì hiện tại tiếp diễn:
    • Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn là "am/is/are" + V-ing. Động từ to be (am/is/are) được sử dụng như một trợ động từ trong thì này.
    • Ví dụ:
      • I am studying. (Tôi đang học.)
      • They are playing soccer. (Họ đang chơi bóng đá.)
  • Không sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ không thể diễn tả hành động đang diễn ra như "believe" (tin tưởng), "know" (biết), "understand" (hiểu) và các động từ trạng thái như "love" (yêu), "like" (thích).
    • Ví dụ:
      • I believe in you. (Tôi tin tưởng bạn.)
        • She knows the answer. (Cô ấy biết câu trả lời.)

III. Các trạng từ thường đi kèm:

  • Now (bây giờ):
    • I am working hard now. (Tôi đang làm việc rất chăm chỉ bây giờ.)
  • At the moment (lúc này):
    • He is reading a book at the moment. (Anh ấy đang đọc sách vào lúc này.)
  • Currently (hiện tại):
    • They are traveling in Japan. (Hiện tại họ đang đi du lịch tại Nhật Bản.)
  • Right now (ngay bây giờ):
    • We are right now discussing the details. (Chúng tôi đang thảo luận chi tiết ngay bây giờ)

Lưu ý rằng thì hiện tại tiếp diễn thường được sử dụng khi muốn diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, không nhất thiết phải kéo dài trong một khoảng thời gian dài.

 

 

Thực hành viết và sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong các câu khác nhau sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng và tự tin trong việc diễn đạt ý nghĩa và thông tin với thì này.

Bình luận

Notifications
Thông báo