Thì hiện tại đơn (simple present tense) được sử dụng để diễn tả sự thật, thói quen, sự việc xảy ra thường xuyên hoặc một sự kiện không liên quan đến thời gian cụ thể.
Dưới đây là các thông tin chi tiết về cấu trúc, cách sử dụng và các trạng từ thường đi kèm với thì hiện tại đơn:
I. Cấu trúc của Simple Present Tenses
- Khẳng định:
- S + V(s/es) + O
- Ví dụ:
- She sings beautifully. (Cô ấy có giọng hát rất đẹp.)
- She speaks English fluently. (Cô ấy nói tiếng Anh lưu loát.)
- They eat dinner at 7 PM. (Họ ăn tối lúc 7 giờ.)
- The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)
- Phủ định:
- S + do/does + not + V + O
- Ví dụ:
- He does not like spicy food. (Anh ấy không thích đồ ăn cay.)
- She does not speak French. (Cô ấy không nói tiếng Pháp.)
- They do not play soccer. (Họ không chơi bóng đá.)
- He does not like coffee. (Anh ấy không thích cà phê.)
- Nghi vấn:
- Do/Does + S + V + O?
- Ví dụ:
- Do you play the guitar? (Bạn chơi đàn guitar không?)
- Do you like to read? (Bạn có thích đọc sách không?)
- Does she work in the city? (Cô ấy có làm việc ở thành phố không?)
- Do they play musical instruments? (Họ có chơi nhạc cụ không?)
II. Cách sử dụng:
- Diễn tả sự thật:
- Sử dụng thì hiện tại đơn để diễn tả sự thật,
- Ví dụ:
- The Earth revolves around the Sun. (Trái đất quay quanh Mặt Trời.)
- Thói quen:
- Sử dụng thì hiện tại đơn để diễn tả thói quen,
- Ví dụ:
- I usually go jogging in the morning. (Tôi thường đi chạy bộ vào buổi sáng.)
- Sự việc xảy ra thường xuyên:
- Sử dụng thì hiện tại đơn để diễn tả sự việc xảy ra thường xuyên hoặc lặp lại,
- Ví dụ:
- The train arrives at 8 o'clock every morning. (Chuyến tàu đến lúc 8 giờ sáng mỗi ngày.)
- Lịch trình, sự kiện cố định:
- Sử dụng thì hiện tại đơn để diễn tả lịch trình, sự kiện cố định theo thời gian,
- Ví dụ:
- The concert starts at 7 PM tonight. (Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 7 giờ tối nay.)
III. Các trạng từ đi kèm:
Trạng từ | Ví dụ |
Always (luôn luôn) | I always brush my teeth before bed. (Tôi luôn luôn đánh răng trước khi đi ngủ.) |
Often (thường xuyên) | She often goes to the gym. (Cô ấy thường xuyên đi tới phòng gym.) |
Usually (thường) | They usually have lunch together. (Họ thường ăn trưa cùng với nhau.) |
Sometimes (đôi khi) | He sometimes forgets his keys. (Đôi khi anh ấy quên chìa khóa của mình.) |
Never (không bao giờ) | We never eat fast food. (Chúng tôi không bao giờ ăn đồ ăn nhanh.) |
Lưu ý rằng động từ thường được sử dụng trong thì hiện tại đơn không có đuôi "s" hoặc "es" khi chủ ngữ là số nhiều hoặc danh từ số ít không đếm được.
Thực hành viết và sử dụng thì hiện tại đơn trong các câu khác nhau sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng và tự tin trong việc diễn đạt ý nghĩa và thông tin với thì này.
Bình luận