Nhảy đến nội dung
Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense) định nghĩa và ví dụ

Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense) định nghĩa và ví dụ

5.0
(2 votes)

Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense) được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ và thường kéo dài trong một khoảng thời gian.

Dưới đây là thông tin chi tiết về cấu trúc, cách sử dụng và trạng từ thường đi kèm với thì quá khứ tiếp diễn:

 

I. Cấu trúc:

  • Khẳng định:
    • S + was/were + V-ing + O
    • Ví dụ:
      • They were studying for the exam. (Họ đang học cho kỳ thi.)
      • She was cooking dinner in the kitchen. (Cô ấy đang nấu bữa tối trong nhà bếp.)
      • We were playing soccer at the park. (Chúng tôi đang chơi bóng đá ở công viên.)
  • Phủ định:
    • S + was/were + not + V-ing + O
    • Ví dụ:
      • They were not watching TV at that time. (Họ không đang xem TV vào thời điểm đó.)
      • She was not working on the project anymore. (Cô ấy không còn làm việc trên dự án nữa.)
      • We were not going to the party last night. (Chúng tôi không đi dự tiệc tối qua.)
  • Nghi vấn:
    • Was/Were + S + V-ing + O?
    • Ví dụ:
      • Were they studying English? (Họ có đang học tiếng Anh không?)
      • Was she playing the piano? (Cô ấy có đang chơi đàn piano không?)
      • Were you eating lunch at the restaurant? (Bạn có đang ăn trưa ở nhà hàng không?)

 

II. Cách sử dụng:

 

  • Diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể:

    • Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả những hành động đang diễn ra trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể.

    • Ví dụ:

      • She was talking on the phone when I arrived. (Cô ấy đang nói chuyện qua điện thoại khi tôi đến.)

  • Diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ trong một khoảng thời gian:

    • Thì này cũng được sử dụng để diễn tả những hành động đang diễn ra trong quá khứ trong một khoảng thời gian.

    • Ví dụ:

      • We were playing soccer for two hours. (Chúng tôi đã chơi bóng đá trong hai giờ.)

 

III. Các trạng từ thường đi kèm;

  • At that time (vào thời điểm đó):
    • She was studying at that time. (Cô ấy đã học rất chăm chỉ vào thời điểm đó.)
  • While (trong khi):
    • They were playing video games while waiting for the bus. (Họ đã chơi trò chơi điện tử trong khi chờ xe bus.)
  • All day (cả ngày):
    • I was working in the garden all day yesterday. (Tôi đã làm việc trong vườn cả ngày vào ngày hôm qua.)

 

Lưu ý rằng thì quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng để đặt hành động diễn ra trong quá khứ thành một bối cảnh hoặc để kể câu chuyện. Việc sử dụng các trạng từ thường đi kèm giúp xác định thời gian diễn ra của hành động.

 

IV. Một số lưu ý quan trọng:

 

  • Diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ:

    • Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ, thường kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định.

    • Ví dụ:

      • She was studying when I called her. (Cô ấy đang học khi tôi gọi điện cho cô ấy.)

  • Khi có hành động khác xảy ra trong quá khứ:

    • Thì quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ, trong khi một hành động khác xảy ra đột ngột.

    • Ví dụ:

      • I was walking home when it started raining. (Tôi đang đi bộ về nhà khi bắt đầu mưa.)

  • Trạng từ chỉ thời gian thường đi kèm:

    • Để định rõ thời gian diễn ra của hành động trong quá khứ, thường sử dụng các trạng từ chỉ thời gian như "at that time" (vào thời điểm đó), "while" (trong khi), "during" (trong suốt).

    • Ví dụ:

      • He was studying at that time. (Anh ấy đang học vào thời điểm đó.) They were playing soccer while it was raining. (Họ đang chơi bóng đá trong khi trời đang mưa.)

  • Sự so sánh giữa thì quá khứ tiếp diễn và thì quá khứ đơn:

    • Thì quá khứ tiếp diễn diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể hoặc trong một khoảng thời gian, trong khi thì quá khứ đơn chỉ diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

    • Ví dụ:

      • She was cooking dinner when I arrived. (Cô ấy đang nấu bữa tối khi tôi đến.) - Thì quá khứ tiếp diễn

      • She cooked dinner and then we ate together. (Cô ấy nấu bữa tối và sau đó chúng tôi ăn cùng nhau.) - Thì quá khứ đơn

  • Động từ to be trong thì quá khứ tiếp diễn:
    • Cấu trúc của thì quá khứ tiếp diễn là "was/were" + V-ing. Động từ to be (was/were) được sử dụng như một trợ động từ trong thì này.

    • Ví dụ:

      • I was studying. (Tôi đang học.)

      • They were playing soccer. (Họ đang chơi bóng đá.)

 

 

Thực hành viết và sử dụng thì quá khứ tiếp diễn trong các câu khác nhau sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng và tự tin trong việc diễn đạt ý nghĩa và thông tin với thì này.

Previous: Thì quá khứ đơn (The simple past tense) các định nghĩa và ví dụ Next: Thì quá khứ hoàn thành (The past perfect) định nghĩa và ví dụ

Bình luận

Notifications
Thông báo