Nhảy đến nội dung
Thì quá khứ hoàn thành (The past perfect) định nghĩa và ví dụ

Thì quá khứ hoàn thành (The past perfect) định nghĩa và ví dụ

5.0
(1 votes)

Thì quá khứ hoàn thành (past perfect tense) được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ.

Dưới đây là chi tiết về cấu trúc và sử dụng của thì này:

 

I. Cấu trúc:

  • Khẳng định:
    • Had + quá khứ phân từ (V3).
    • Ví dụ:
      • She had already finished her homework before she went to bed. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi ngủ.)
      • They had visited Paris twice before they moved to London. (Họ đã đến Paris hai lần trước khi chuyển đến Luân Đôn.)
      • He had lived in that city for five years before he relocated. (Anh ấy đã sống ở thành phố đó trong năm năm trước khi chuyển đi.)

 

  • Phủ định:
    • Had + not + quá khứ phân từ (V3).
    • Ví dụ:
      • I hadn't seen him before yesterday. (Tôi chưa từng gặp anh ta trước ngày hôm qua.)
      • She hadn't finished her work when the deadline passed. (Cô ấy chưa hoàn thành công việc của mình khi thời hạn đã qua.)
      • We hadn't traveled abroad until last summer. (Chúng tôi chưa đi du lịch nước ngoài cho đến mùa hè năm ngoái.)

 

  • Nghi vấn:
    • Had + chủ ngữ + quá khứ phân từ (V3)?
    • Ví dụ: 
      • Had you ever been to that restaurant before last night? (Bạn đã từng đến nhà hàng đó trước đêm qua chưa?)
      • Had she read the book before she watched the movie? (Cô ấy đã đọc cuốn sách trước khi xem bộ phim chưa?)
      • Had they finished their project before the deadline? (Họ đã hoàn thành dự án của mình trước thời hạn chưa?)

 

II. Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense):

  • Diễn tả hành động đã xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ.
    • She had already left when I arrived at the party. (Cô ấy đã ra đi khi tôi đến buổi tiệc.)
    • They had finished dinner before the guests arrived. (Họ đã hoàn thành bữa tối trước khi khách đến.)
    • He had studied English for several years before he moved to an English-speaking country. (Anh ấy đã học tiếng Anh trong vài năm trước khi chuyển đến một nước nói tiếng Anh.)

 

  • Xác định thứ tự hành động trong quá khứ, khi có hai hành động xảy ra trong quá khứ và một xảy ra trước hành động khác.
    • After he had finished his work, he went out with his friends. (Sau khi anh ấy hoàn thành công việc, anh ấy đi ra ngoài với bạn bè.)
    • They had already bought the tickets before they realized the event was canceled. (Họ đã mua vé trước khi nhận ra sự kiện đã bị hủy.)
    • She had packed her bags before she received the call about the trip being postponed. (Cô ấy đã sắp xếp hành lý trước khi nhận cuộc gọi thông báo việc đi du lịch bị hoãn.)

 

  • Diễn tả điều không xảy ra trong quá khứ trước một sự kiện khác.
    • I had missed the opportunity to meet my favorite actor when I was in Hollywood. (Tôi đã bỏ lỡ cơ hội gặp diễn viên yêu thích khi ở Hollywood.)
    • They had already left the party before I had a chance to say goodbye. (Họ đã rời buổi tiệc trước khi tôi có cơ hội nói lời tạm biệt.)
    • She had lost her passport just before the trip, so she couldn't go. (Cô ấy đã mất hộ chiếu ngay trước chuyến đi, nên không thể đi được.)

 

III. Một số lưu ý khi sử dụng thì quá khứ hoàn thành:

  • Sử dụng "had" + quá khứ phân từ (V3):

    • Thì quá khứ hoàn thành được tạo thành bằng cách sử dụng "had" với tất cả các ngôi và động từ ở dạng quá khứ phân từ (past participle).

 

  • Xác định mối quan hệ thời gian:

    • Thì này thường được sử dụng để xác định sự diễn ra trước hoặc liên kết với một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Có thể sử dụng các từ hoặc cụm từ như "before" (trước khi), "after" (sau khi), "by the time" (trước khi), "when" (khi) để chỉ rõ mối quan hệ thời gian.

 

  • Sự khác biệt với thì quá khứ đơn:

    • Thì quá khứ hoàn thành thường diễn tả một hành động hoàn thành trước một thời điểm khác trong quá khứ, trong khi thì quá khứ đơn chỉ diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ mà không liên quan đến thời điểm khác.

 

  • Sự liên kết với hiện tại:

    • Mặc dù thì quá khứ hoàn thành diễn tả về quá khứ, nó có thể có ảnh hưởng hoặc liên kết với hiện tại. Ví dụ, khi ta nói về kinh nghiệm hoặc sự ảnh hưởng của quá khứ đối với hiện tại.

 

 

Lưu ý:

  • Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng khi muốn diễn tả thứ tự xảy ra của hai sự kiện trong quá khứ.
  • Thì này thường đi kèm với các từ hoặc cụm từ như "before" (trước khi), "after" (sau khi), "by the time" (đến lúc), "already" (đã) để đặt thời điểm cho hành động hoàn thành.

 

Thì quá khứ hoàn thành giúp chúng ta diễn tả hành động đã xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ và thể hiện sự tương quan giữa các sự kiện trong quá khứ.

    Previous: Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense) định nghĩa và ví dụ Next: Thì tương lai đơn (The simple future tense) định nghĩa và ví dụ

    Bình luận

    Notifications
    Thông báo