Nhảy đến nội dung
Thì tương lai đơn (The simple future tense) định nghĩa và ví dụ

Thì tương lai đơn (The simple future tense) định nghĩa và ví dụ

5.0
(1 votes)

1,087

05/21/2023

Thì tương lai đơn (Simple future tense) là một trong những thì cơ bản của tiếng Anh. Ta dùng thì này khi không có kế hoạch hay quyết định làm gì nào trước khi chúng ta nói mà chúng ta ra quyết định tự phát tại thời điểm nói.

Thì tương lai đơn (simple future tense) được sử dụng để diễn tả những hành động, sự việc hoặc trạng thái dự kiến sẽ xảy ra trong tương lai.

Dưới đây là thông tin chi tiết về cấu trúc, cách sử dụng và trạng từ thường đi kèm với thì tương lai đơn:

 

I. Cấu trúc:

  • Khẳng định:

    • S + will + V (nguyên mẫu) + O

    • Ví dụ:

      • She will travel to Japan next month. (Cô ấy sẽ đi du lịch Nhật Bản vào tháng sau.)
      • They will buy a new car in the near future. (Họ sẽ mua một chiếc ô tô mới trong tương lai gần.)
      • I will attend the conference tomorrow. (Tôi sẽ tham dự hội nghị vào ngày mai.)
  • Phủ định:

    • S + will not (won't) + V (nguyên mẫu) + O

    • Ví dụ:

      • She will not (won't) join the club. (Cô ấy sẽ không tham gia câu lạc bộ.)
      • They will not (won't) complete the project on time. (Họ sẽ không hoàn thành dự án đúng hạn.)
      • He will not (won't) come to the party. (Anh ấy sẽ không đến buổi tiệc.)
  • Nghi vấn:

    • Will + S + V (nguyên mẫu) + O?

    • Ví dụ:

      • Will you be available for a meeting tomorrow? (Bạn sẽ có thể tham dự cuộc họp vào ngày mai không?)
      • Will she attend the concert with us? (Cô ấy sẽ tham dự buổi hòa nhạc cùng chúng ta không?)
      • Will they finish the report before the deadline? (Họ sẽ hoàn thành báo cáo trước thời hạn không?)

 

II. Cách sử dụng:

  • Diễn tả dự đoán:

    • Sử dụng thì tương lai đơn để diễn tả những dự đoán về tương lai dựa trên thông tin hiện có hoặc suy luận cá nhân.

    • Ví dụ:

      • I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai sẽ mưa.)

  • Diễn đạt ý chí, quyết định:

    • Sử dụng thì tương lai đơn để diễn tả ý chí hoặc quyết định của người nói về một hành động trong tương lai.

    • Ví dụ:

      • I will help you with your project. (Tôi sẽ giúp bạn với dự án của bạn.)

  • Lời hứa, cam kết:

    • Sử dụng thì tương lai đơn để diễn tả lời hứa, cam kết về một hành động trong tương lai.

    • Ví dụ:

      • They will arrive on time for the meeting. (Họ sẽ đến đúng giờ cho cuộc họp.)

 

III. Các trạng từ thường đi kèm:

  • Tomorrow (ngày mai):
    • We will have a party tomorrow. (Chúng tôi sẽ có một bữa tiệc vào ngày mai.)
  • Next week/month/year (tuần/tháng/năm tới):
    • I will travel to Japan next month. (Tôi sẽ đi du lịch Nhật Bản vào tháng tới.)
  • In the future (trong tương lai):
    • They will build a new school in the future. (Họ sẽ xây một trường học mới trong tương lai.)
  • Soon (sắp tới):
    • He will call you soon. (Sắp tới anh ta sẽ gọi cho bạn.)

 

Lưu ý rằng "will" được sử dụng cho tất cả các chủ ngữ, không phụ thuộc vào số ít hay số nhiều, ngôi thứ nhất hay ngôi thứ ba.

 

Thực hành viết và sử dụng thì tương lai đơn trong các câu khác nhau sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng và tự tin trong việc diễn đạt ý nghĩa và thông tin với thì này.

Bình luận

Notifications
Thông báo