Thì hoàn thành (perfect tenses) là nhóm thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự việc đã hoàn thành vào một thời điểm trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
Dưới đây là chi tiết về các thì hoàn thành:
I. Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense):
- Định nghĩa:
- Diễn tả hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng có liên kết với hiện tại, chưa hoàn toàn kết thúc
- Cấu tạo:
- have/has + V3 (động từ quá khứ phân từ)
- Cách sử dụng:
- Sử dụng với các từ chỉ thời gian như "ever" (từng), "never" (không bao giờ), "just" (vừa mới), "already" (đã), "recently" (gần đây) để diễn tả kinh nghiệm, thành tựu hoặc sự thay đổi từ quá khứ đến hiện tại.
- Ví dụ:
- She has lived in Paris for five years. (Cô ấy đã sống ở Paris trong năm năm.)
- We have already finished our homework. (Chúng tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
- They have visited many countries. (Họ đã thăm nhiều quốc gia.)
II. Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense):
- Định nghĩa:
- Diễn tả hành động hoặc sự việc đã hoàn thành trước một thời điểm xác định trong quá khứ.
- Cấu tạo:
- had + V3
- Cách sử dụng:
- Sử dụng để diễn tả thứ tự các sự kiện xảy ra trong quá khứ, đặc biệt khi muốn nói rõ sự diễn ra trước sau của các sự kiện. sự thay đổi từ quá khứ đến hiện tại.
- Ví dụ:
- He had already eaten dinner when I arrived. (Anh ấy đã ăn tối khi tôi đến.)
- By the time we arrived, they had left. (Đến lúc chúng tôi đến, họ đã rời đi.)
- She had never been to Asia before that trip. (Cô ấy chưa từng đến châu Á trước chuyến đi đó.)
III. Thì tương lai hoàn thành (Future perfect tense):
- Định nghĩa:
- Diễn tả hành động hoặc sự việc sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.
- Cấu tạo:
- will have + V3
- Cách sử dụng:
- Sử dụng để diễn tả dự đoán hoặc suy nghĩ về sự việc sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
- Ví dụ:
- By this time next year, I will have graduated from university. (Vào thời điểm này năm sau, tôi sẽ đã tốt nghiệp đại học.)
- They will have completed the project by Friday. (Họ sẽ đã hoàn thành dự án trước thứ Sáu.)
- She will have lived in New York for ten years by the end of this month. (Cô ấy sẽ đã sống ở New York trong mười năm vào cuối tháng này.)
IV. Các lưu ý về thì hoàn thành (The perfect tense):
- Thì hiện tại hoàn thành (present perfect):
- Diễn tả hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ, nhưng không rõ thời điểm cụ thể hoặc vẫn còn liên quan đến hiện tại.
- Sử dụng "have" (đối với ngôi số nhiều và ngôi thứ ba số ít) hoặc "has" (đối với ngôi thứ nhất số ít) kết hợp với động từ quá khứ phân từ (V3).
- Sử dụng các trạng từ hoặc cụm từ chỉ thời gian như "ever", "never", "just", "already", "recently" để thể hiện kinh nghiệm, thành tựu hoặc sự thay đổi từ quá khứ đến hiện tại.
- Thì quá khứ hoàn thành (past perfect):
- Diễn tả hành động hoặc sự việc đã hoàn thành trước một thời điểm xác định trong quá khứ.
- Sử dụng "had" kết hợp với động từ quá khứ phân từ (V3).
- Thường được sử dụng để thiết lập thứ tự các sự kiện xảy ra trong quá khứ hoặc diễn tả một hành động hoàn thành trước một thời điểm khác trong quá khứ.
- Thì tương lai hoàn thành (future perfect):
- Diễn tả hành động hoặc sự việc sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.
- Sử dụng "will have" kết hợp với động từ quá khứ phân từ (V3).
- Sử dụng để diễn tả dự đoán hoặc suy nghĩ về một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm khác trong tương lai.
- Một số lưu ý chung:
- Động từ quá khứ phân từ (V3) là hình thức quá khứ của động từ. Các động từ quá khứ phân từ thường có hình thức kết thúc bằng "-ed" hoặc có dạng không thể thay đổi.
- Sử dụng trạng từ hoặc cụm từ chỉ thời gian để xác định thời điểm của hành động hoàn thành trong các thì hoàn thành.
- Trạng từ hoặc cụm từ như "since" (từ khi), "for" (trong khoảng thời gian), "already" (đã), "yet" (chưa) thường được sử dụng để bổ sung thông tin về thời gian hoặc trạng thái của hành động.
Thực hành sử dụng các thì hoàn thành trong các câu khác nhau sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng và tự tin trong việc diễn đạt ý nghĩa và thông tin với các thì này.
Bình luận