Nhảy đến nội dung
Thì tiếp diễn (The continuous tenses) định nghĩa và ví dụ

Thì tiếp diễn (The continuous tenses) định nghĩa và ví dụ

5.0
(1 votes)

1,309

05/21/2023

Thì tiếp diễn (continuous tenses) được sử dụng để diễn tả các hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian xác định hoặc để tạo sự liên kết giữa hai hành động đang diễn ra cùng một lúc trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.

Dưới đây là thông tin chi tiết về các thì tiếp diễn và cách sử dụng chúng.

 

I. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense):

  • Cấu trúc:
    • S + am/is/are + V-ing + O
    • Ví dụ:
      • He is studying for his exam. (Anh ấy đang học cho kỳ thi của mình.)
  • Cách sử dụng:
    • Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại.
    • Ví dụ:
      • They are watching a movie right now. (Họ đang xem một bộ phim ngay bây giờ.)

 

II. Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense):

  • Cấu trúc:
    • S + was/were + V-ing + O
    • Ví dụ:
      • She was cooking dinner when the phone rang. (Cô ấy đang nấu bữa tối khi điện thoại reo.)
  • Cách sử dụng:
    • Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.
    • Ví dụ:
      • We were playing soccer yesterday evening. (Chúng tôi đang chơi bóng đá vào tối qua.)

 

III. Tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense):

  • Cấu trúc:
    • S + will be + V-ing + O
    • Ví dụ:
      • They will be traveling to Paris next week. (Họ sẽ đang đi du lịch đến Paris vào tuần tới.)
  • Cách sử dụng:
    • Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai.
    • Ví dụ:
      • I will be studying all night for the exam tomorrow. (Tôi sẽ đang học suốt đêm cho kỳ thi ngày mai.)

 

IV. Các lưu ý khi sử dụng các thì tiếp diễn:

  • Diễn tả hành động đang diễn ra trong thời gian xác định:
    • Cả hiện tại tiếp diễn và quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả những hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Trong trường hợp này, ta sử dụng "be" (am/is/are/was/were) kết hợp với động từ "-ing" (V-ing).
    • Ví dụ:
      • She is studying for her exam. (Hiện tại)
      • We were playing soccer yesterday. (Quá khứ)

 

  • Sự tiếp diễn và kéo dài trong thời gian:
    • Các thì tiếp diễn thường diễn tả những hành động đang kéo dài trong một khoảng thời gian. Chúng thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian như "now", "at the moment", "currently" để làm rõ thời gian diễn ra của hành động.
    • Ví dụ:
      • He is working on his project now. (Hành động đang diễn ra vào lúc này.)
      • They were talking on the phone at that moment. (Hành động đang diễn ra vào thời điểm đó.)

 

  • Diễn đạt ý chí và kế hoạch trong tương lai:
    • Tương lai tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai. Thì này thường được sử dụng khi ta muốn diễn đạt ý chí, kế hoạch hoặc dự định xác định trong tương lai.
    • Ví dụ:
      • We will be celebrating her birthday next week. (Hành động đang diễn ra tại thời điểm cụ thể trong tương lai.)
      • They will be traveling to Europe during the summer. (Hành động kéo dài trong một khoảng thời gian trong tương lai.)

 

  • Không sử dụng với các động từ không thể tiếp diễn:
    • Cần lưu ý rằng không tất cả các động từ đều có thể sử dụng trong thì tiếp diễn. Một số động từ như "love", "like", "know", "want" thường không được sử dụng trong thì tiếp diễn, mà thay vào đó, ta sử dụng thì đơn (simple tense).
    • Ví dụ:
      • She loves playing the piano. (Không sử dụng: She is loving playing the piano.)

 

Hãy sử dụng các thì tiếp diễn để diễn tả các hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định hoặc để liên kết các hành động đang diễn ra cùng một lúc trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.

Bình luận

Notifications
Thông báo