Động từ nối (Linking Verbs) các định nghĩa và ví dụ
Linking verb hay còn được gọi là Động từ nối/Liên động từ là từ loại làm nhiệm vụ nối giữa chủ ngữ và vị ngữ trong câu. Linking verbs không chỉ hành động, mà chỉ trạng thái của sự vật/hiện tượng/người được nói đến.
Dưới đây là một số thông tin về Linking Verbs và ví dụ:
I. Định nghĩa:
- Linking verbs, còn được gọi là copular verbs, là những động từ liên kết được sử dụng để kết nối chủ ngữ với một thông tin bổ sung về tình trạng, tính chất, hoặc nhận thức của chủ ngữ. Chúng không chỉ diễn tả hành động, mà hơn là tạo liên kết giữa chủ ngữ và thông tin khác trong câu.
-
Chức năng của linking verbs:
- Liên kết chủ ngữ với một thông tin bổ sung về tình trạng, tính chất hoặc nhận thức của chủ ngữ.
- Thường được sử dụng với các tính từ, danh từ hoặc các cụm từ chức năng như bổ ngữ.
- Ví dụ:
- He is a doctor. (Anh ấy là một bác sĩ.)
- The flowers smell wonderful. (Những bông hoa thơm rất ngon.)
- She seems tired. (Cô ấy dường như mệt mỏi.)
- The cake tastes delicious. (Chiếc bánh ngọt thật ngon.)
II. Complement:
-
Complement của linking verbs là một phần trong câu giúp hoàn thành thông tin về chủ ngữ và liên kết với linking verb. Complement thường là tính từ, danh từ, cụm từ hoặc mệnh đề. Nó cung cấp thông tin bổ sung về tính chất, tình trạng hoặc nhận thức của chủ ngữ.
Có hai loại complement chính được sử dụng với linking verbs:
- Complement tiếp tục (continuative complement): Đây là complement giữa tính từ hoặc danh từ và chủ ngữ, mô tả tính chất, tình trạng hoặc nhận thức của chủ ngữ.
- Ví dụ:
- She is intelligent. (Cô ấy thông minh.)
- He seems tired. (Anh ấy dường như mệt mỏi.)
- The cake tastes delicious. (Chiếc bánh ngon.)
-
Trong các ví dụ trên, "intelligent", "tired", và "delicious" là các tính từ tiếp tục hoàn thành thông tin về chủ ngữ và được liên kết với linking verb.
- Ví dụ:
- Complement bổ ngữ (predicate complement): Đây là complement mở rộng thông tin về chủ ngữ và liên kết với linking verb thông qua một danh từ, tính từ, cụm từ hoặc mệnh đề.
- Ví dụ:
- She is a doctor. (Cô ấy là một bác sĩ.)
- He became the team captain. (Anh ấy trở thành đội trưởng.)
- Ví dụ:
III. Common Linking Verbs:
-
Be (am, is, are, was, were, been): Đây là linking verb phổ biến nhất trong tiếng Anh. Nó kết nối chủ ngữ với một tính chất, tình trạng hoặc nhận thức.
-
Ví dụ:
- She is intelligent. (Cô ấy thông minh.)
- They are happy. (Họ hạnh phúc.)
- I was tired. (Tôi mệt mỏi.)
- The flowers are beautiful. (Những bông hoa đẹp.)
-
-
Become: Động từ này diễn tả quá trình chuyển từ một trạng thái sang một trạng thái khác.
-
Ví dụ:
- He became a lawyer. (Anh ấy trở thành một luật sư.)
- The caterpillar becomes a butterfly. (Sâu bướm biến thành con bướm.)
-
-
Seem: Động từ này diễn tả sự xuất hiện hay ấn tượng ban đầu.
-
Ví dụ:
- It seems difficult. (Nó dường như khó khăn.)
- He seems happy. (Anh ấy dường như hạnh phúc.)
-
-
Appear: Động từ này diễn tả sự xuất hiện hoặc hiện thân của một sự vật hoặc sự việc.
-
Ví dụ:
- The sun appears bright. (Mặt trời trông sáng.)
- The magician appears on stage. (Nhà ảo thuật xuất hiện trên sân khấu.)
-
-
Feel: Động từ này diễn tả cảm nhận hoặc trạng thái cảm xúc.
-
Ví dụ:
- She feels happy. (Cô ấy cảm thấy hạnh phúc.)
- The water feels cold. (Nước cảm thấy lạnh.)
-
-
Look: Động từ này diễn tả diện mạo hoặc vẻ bề ngoài.
-
Ví dụ:
- He looks tired. (Anh ấy trông mệt.)
- The house looks beautiful. (Ngôi nhà trông đẹp.)
-
-
Sound: Động từ này diễn tả âm thanh.
-
Ví dụ:
- The music sounds pleasant. (Âm nhạc nghe dễ chịu.)
- Her voice sounds beautiful. (Giọng nói của cô ấy nghe đẹp.)
-
-
Smell: Động từ này diễn tả mùi hương.
-
Ví dụ:
- The flowers smell fragrant. (Hoa thơm ngát.)
- The food smells delicious. (Món ăn thơm ngon.)
-
Linking verbs là một phần quan trọng trong ngữ pháp và giúp chúng ta xây dựng câu văn chính xác và mô tả tình trạng, tính chất, hoặc nhận thức của chủ ngữ. Hiểu và sử dụng đúng linking verbs giúp truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và rõ ràng trong việc miêu tả các thông tin liên quan đến chủ ngữ.
Bình luận