Nhảy đến nội dung
Ví dụ về các Động từ nối/Liên động từ (Linking Verbs) phổ biến

Ví dụ về các Động từ nối/Liên động từ (Linking Verbs) phổ biến

5.0
(1 votes)

Sau đây là một vài ví dụ phổ biến về Linking Verbs

  • Be (am, is, are, was, were, been):

    • She is a doctor. (Cô ấy là một bác sĩ.)
    • They are students. (Họ là sinh viên.)
    • I was tired. (Tôi mệt mỏi.)
    • The flowers were beautiful. (Những bông hoa thật đẹp.)
    • He has been an actor. (Anh ấy đã từng là diễn viên.)

 

  • Become:
    • She became a teacher. (Cô ấy trở thành một giáo viên.)
    • He becomes more confident every day. (Anh ấy trở nên tự tin hơn mỗi ngày.)
    • The caterpillar becomes a butterfly. (Sâu bướm biến thành con bướm.)
    • The student will become a graduate soon. (Học sinh sẽ sớm trở thành sinh viên tốt nghiệp.)

 

  • Seem:
    • It seems complicated. (Nó dường như phức tạp.)
    • She seems happy. (Cô ấy dường như hạnh phúc.)
    • The weather seems nice today. (Thời tiết hôm nay dường như đẹp.)
    • They seem friendly. (Họ dường như thân thiện.)

 

  • Appear:

    • The sun appears bright. (Mặt trời trông sáng.)
    • The magician appears on stage. (Nhà ảo thuật xuất hiện trên sân khấu.)
    • He appears tired. (Anh ấy trông mệt.)
    • The building appears tall. (Tòa nhà trông cao.)

 

  • Feel:

    • She feels tired. (Cô ấy cảm thấy mệt.)
    • They feel excited about the trip. (Họ cảm thấy hào hứng về chuyến đi.)
    • The water feels cold. (Nước cảm thấy lạnh.)
    • He feels a sense of accomplishment. (Anh ấy cảm thấy thành tựu.)

 

  • Look:

    • He looks handsome in that suit. (Anh ấy trông đẹp trai trong bộ vest đó.)
    • The painting looks beautiful. (Bức tranh trông đẹp.)
    • The cat looks playful. (Con mèo trông vui tươi.)
    • They look happy together. (Họ trông hạnh phúc bên nhau.)

 

  • Sound:

    • The music sounds melodious. (Âm nhạc nghe ngọt ngào.)
    • Her voice sounds lovely. (Giọng nói của cô ấy nghe dễ thương.)
    • The alarm clock sounds loud. (Đồng hồ báo thức kêu to.)
    • The thunderstorm sounds frightening. (Cơn bão giông nghe đáng sợ.)

 

  • Smell:

    • The flowers smell fragrant. (Hoa thơm ngát.)
    • The freshly baked bread smells delicious. (Bánh mì vừa nướng thơm ngon.)
    • The coffee smells wonderful. (Cà phê thơm ngon.)
    • The perfume smells sweet. (Nước hoa thơm ngọt.)

 

Những ví dụ trên cho thấy cách sử dụng các common linking verbs để kết nối chủ ngữ với các thông tin bổ sung về tính chất, tình trạng hoặc nhận thức. Các linking verbs này giúp chúng ta mô tả và truyền đạt thông tin một cách chính xác và rõ ràng.

Previous: Động từ nối (Linking Verbs) các định nghĩa và ví dụ Next: Trợ động từ (Auxiliary verb) các định nghĩa và ví dụ

Bình luận

Notifications
Thông báo