Các dạng giới từ (Types of Prepositions) định nghĩa và ví dụ
Dưới đây là một số dạng giới từ:
I. Giới từ đơn:
- Simple prepositions (giới từ đơn) là các giới từ cơ bản và phổ biến nhất trong tiếng Anh. Dưới đây là danh sách các simple prepositions và cách chúng được sử dụng:
Giới từ | Chức năng | Ví dụ |
In (trong) | Diễn đạt vị trí trong không gian hoặc thời gian. |
|
On (trên) | Diễn đạt vị trí trên bề mặt hoặc thời gian cụ thể. |
|
At (ở) | Diễn đạt vị trí cụ thể hoặc thời gian cụ thể. |
|
Under (dưới) | Diễn đạt vị trí ở phía dưới hoặc trong tình huống dưới sự ảnh hưởng của cái gì đó. |
|
Above (ở trên) | Diễn đạt vị trí ở phía trên hoặc cao hơn cái gì đó. |
|
Below (ở dưới) | Diễn đạt vị trí ở phía dưới hoặc thấp hơn cái gì đó. |
|
Beside (bên cạnh) | Diễn đạt vị trí bên cạnh hoặc gần cái gì đó. |
|
Behind (sau) | Diễn đạt vị trí ở phía sau cái gì đó. |
|
In front of (phía trước) | Diễn đạt vị trí ở phía trước cái gì đó. |
|
Between (giữa) | Diễn đạt vị trí ở giữa hai đối tượng. |
|
II. Giới từ ghép:
- Compound prepositions (giới từ ghép) là những giới từ được tạo thành bằng cách kết hợp một giới từ đơn với một từ khác để tạo ra ý nghĩa mới. Dưới đây là một số ví dụ về compound prepositions và cách chúng được sử dụng:
Giới từ | Chức năng | Ví dụ |
In front of (ở phía trước) | Diễn đạt vị trí ở phía trước của một đối tượng. |
|
On top of (ở trên) | Diễn đạt vị trí ở phía trên hoặc trên cùng của một đối tượng. |
|
Next to (kế bên) | Diễn đạt vị trí ở bên cạnh hoặc gần một đối tượng. |
|
Out of (ra khỏi) | Diễn đạt việc di chuyển từ trong ra ngoài hoặc thoát khỏi một địa điểm. |
|
Because of (bởi vì) | Diễn đạt nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc. |
|
Due to (do) | Diễn đạt nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc. |
|
In spite of (mặc dù) | Diễn đạt sự trái ngược hoặc không chấp nhận với một điều gì đó. |
|
III. Cụm giới từ:
- Cụm giới từ (prepositional phrase) là một nhóm từ bao gồm một giới từ (preposition) và các từ khác (danh từ, đại từ, cụm danh từ, trạng từ...) đứng sau giới từ đó. Cụm giới từ thường được sử dụng để mô tả vị trí không gian, thời gian, nguyên nhân, mục đích, cách thức và quan hệ giữa các yếu tố trong câu.
- Cấu trúc của một cụm giới từ thường là: giới từ + đối tượng của giới từ (thường là danh từ hoặc đại từ) + các từ mở rộng khác.
-
Dưới đây là một số ví dụ về cách cụm giới từ được sử dụng trong câu:
-
Vị trí không gian:
- She is sitting on the chair. (Cô ấy đang ngồi trên cái ghế.)
- The cat is under the table. (Con mèo đang dưới cái bàn.)
-
Thời gian:
- I have a meeting at 9 a.m. (Tôi có cuộc họp vào 9 giờ sáng.)
- They go to the gym after work. (Họ đến phòng tập sau giờ làm việc.)
-
Nguyên nhân:
- He failed the test because of his lack of preparation. (Anh ấy không đạt được kết quả tốt trong bài kiểm tra vì thiếu chuẩn bị.)
- They canceled the event due to bad weather. (Họ hủy bỏ sự kiện do thời tiết xấu.)
-
Mục đích:
- She went to the store to buy some groceries. (Cô ấy đi đến cửa hàng để mua đồ tạp hóa.)
- He bought a new laptop for work. (Anh ấy mua một chiếc laptop mới để làm việc.)
-
Cách thức:
- They communicate with each other through email. (Họ giao tiếp với nhau qua email.)
- He solved the puzzle with his intelligence. (Anh ấy giải câu đố bằng sự thông minh của mình.)
-
IV. Giới từ chỉ thời gian:
- Giới từ (prepositions) chỉ thời gian được sử dụng để chỉ thời gian và thường được đặt trước danh từ hoặc cụm danh từ để diễn đạt vị trí thời gian trong câu.
- Dưới đây là một số prepositions of time phổ biến và cách chúng được sử dụng:
-
At (vào):
- Sử dụng "at" để chỉ thời gian cụ thể trong ngày.
- Ví dụ: We have a meeting at 9 a.m. (Chúng ta có cuộc họp vào 9 giờ sáng.)
- Ví dụ: The party starts at 7 p.m. (Buổi tiệc bắt đầu vào lúc 7 giờ tối.)
-
In (trong):
- Sử dụng "in" để chỉ thời gian dài, một khoảng thời gian dài hoặc một mùa trong năm.
- Ví dụ: I was born in 1990. (Tôi được sinh ra vào năm 1990.)
- Ví dụ: She will be back in a week. (Cô ấy sẽ trở lại sau một tuần.)
- Ví dụ: We usually go on vacation in the summer. (Chúng tôi thường đi nghỉ mát vào mùa hè.)
-
On (vào):
- Sử dụng "on" để chỉ một ngày cụ thể trong tuần hoặc một ngày cụ thể trong tháng.
- Ví dụ: The party is on Saturday. (Buổi tiệc sẽ diễn ra vào thứ Bảy.)
- Ví dụ: She was born on May 1st. (Cô ấy được sinh ra vào ngày 1 tháng 5.)
-
Before (trước) và after (sau):
- Sử dụng "before" và "after" để so sánh thời gian.
- Ví dụ: She arrived before the meeting started. (Cô ấy đến trước khi cuộc họp bắt đầu.)
- Ví dụ: He left after the movie ended. (Anh ấy ra đi sau khi phim kết thúc.)
-
During (trong suốt):
- Sử dụng "during" để chỉ một khoảng thời gian trong quá trình xảy ra một sự kiện.
- Ví dụ: She fell asleep during the movie. (Cô ấy ngủ trong suốt phim.)
- Ví dụ: It's important to stay hydrated during the summer. (Quan trọng để duy trì đủ nước trong suốt mùa hè.)
-
For (trong khoảng):
- Sử dụng "for" để chỉ một khoảng thời gian kéo dài.
- Ví dụ: They have been living in that house for five years. (Họ đã sống trong căn nhà đó trong năm năm.)
- Ví dụ: She will be away on a business trip for two weeks. (Cô ấy sẽ đi công tác trong hai tuần.)
-
V. Giới từ chỉ nơi chốn:
- Giới từ (prepositions) chỉ địa điểm (place) được sử dụng để chỉ vị trí hoặc hướng đi của một đối tượng trong không gian.
- Dưới đây là một số prepositions of place phổ biến và cách chúng được sử dụng:
-
In (trong):
- Sử dụng "in" để chỉ một địa điểm lớn, có ranh giới rõ ràng.
- Ví dụ: She is in the kitchen. (Cô ấy đang ở trong nhà bếp.)
- Ví dụ: The books are in the library. (Các cuốn sách đang ở trong thư viện.)
-
On (trên):
- Sử dụng "on" để chỉ một bề mặt phẳng hoặc một vật đặt trên một vật khác.
- Ví dụ: The cat is on the table. (Con mèo đang trên bàn.)
- Ví dụ: The picture is on the wall. (Bức tranh đang trên tường.)
-
At (ở):
- Sử dụng "at" để chỉ một địa điểm cụ thể hoặc một vị trí chính xác.
- Ví dụ: They are waiting at the bus stop. (Họ đang đợi ở trạm xe buýt.)
- Ví dụ: We will meet at the restaurant. (Chúng ta sẽ gặp nhau ở nhà hàng.)
-
Under (dưới):
- Sử dụng "under" để chỉ một vị trí ở phía dưới hoặc bên dưới một vật khác.
- Ví dụ: The cat is under the bed. (Con mèo đang dưới giường.)
- Ví dụ: The keys are under the book. (Cái chìa khóa đang dưới cuốn sách.)
-
Behind (phía sau):
- Sử dụng "behind" để chỉ một vị trí ở phía sau một vật khác.
- Ví dụ: The car is parked behind the building. (Xe ô tô đỗ phía sau tòa nhà.)
- Ví dụ: She is standing behind the tree. (Cô ấy đang đứng phía sau cái cây.)
-
Next to (kế bên):
- Sử dụng "next to" để chỉ một vị trí ở bên cạnh hoặc gần một vật khác.
- Ví dụ: The coffee shop is next to the bookstore. (Quán cà phê nằm kế bên cửa hàng sách.)
- Ví dụ: He is sitting next to his friend. (Anh ấy đang ngồi kế bên bạn của mình.)
-
Between (giữa):
- Sử dụng "between" để chỉ một vị trí ở giữa hai vật khác nhau.
- Ví dụ: The house is between the two trees. (Ngôi nhà nằm giữa hai cái cây.)
- Ví dụ: She is sitting between her parents. (Cô ấy đang ngồi giữa ba mẹ cô.)
-
VI. Giới từ chỉ phương hướng:
- Giới từ (prepositions) chỉ phương hướng (direction) được sử dụng để chỉ hướng di chuyển hoặc định hướng của một đối tượng trong không gian.
- Dưới đây là một số prepositions of direction phổ biến và cách chúng được sử dụng:
-
To (đến):
- Sử dụng "to" để chỉ hướng đi đến một địa điểm.
- Ví dụ: I'm going to the store. (Tôi đang đi đến cửa hàng.)
- Ví dụ: She travels to different countries. (Cô ấy đi du lịch đến các quốc gia khác nhau.)
-
From (từ):
- Sử dụng "from" để chỉ điểm xuất phát hoặc nguồn gốc.
- Ví dụ: I received a letter from my friend. (Tôi nhận được một lá thư từ bạn của tôi.)
- Ví dụ: He comes from a small town. (Anh ấy đến từ một thị trấn nhỏ.)
-
Into (vào):
- Sử dụng "into" để chỉ hướng di chuyển vào bên trong một địa điểm.
- Ví dụ: The cat jumped into the box. (Con mèo nhảy vào hộp.)
- Ví dụ: They entered into the building. (Họ đi vào tòa nhà.)
-
Out of (ra khỏi):
- Sử dụng "out of" để chỉ hướng di chuyển ra khỏi một địa điểm.
- Ví dụ: The bird flew out of the cage. (Chim bay ra khỏi lồng.)
- Ví dụ: She walked out of the room. (Cô ấy đi ra khỏi phòng.)
-
Up (lên) và down (xuống):
- Sử dụng "up" để chỉ hướng di chuyển lên phía trên và "down" để chỉ hướng di chuyển xuống phía dưới.
- Ví dụ: He climbed up the stairs. (Anh ấy leo lên cầu thang.)
- Ví dụ: They ran down the hill. (Họ chạy xuống đồi.)
-
Across (băng qua):
- Sử dụng "across" để chỉ hướng di chuyển băng qua hoặc qua một đối tượng.
- Ví dụ: They walked across the bridge. (Họ đi băng qua cầu.)
- Ví dụ: The cat ran across the street. (Con mèo chạy qua đường.)
-
Towards (hướng tới):
- Sử dụng "towards" để chỉ hướng di chuyển gần về phía một địa điểm hay mục tiêu.
- Ví dụ: They are walking towards the park. (Họ đang đi bộ hướng về phía công viên.)
- Ví dụ: He is running towards the finish line. (Anh ấy đang chạy về phía đích đua.)
-
VII. Giới từ của người thực hiện
- Prepositions of Agent (giới từ của người thực hiện) được sử dụng để chỉ người hoặc đối tượng thực hiện một hành động trong câu.
- Dưới đây là một số prepositions of agent phổ biến và cách chúng được sử dụng:
-
By (bởi):
- Sử dụng "by" để chỉ người hoặc đối tượng thực hiện hành động.
- Ví dụ: The book was written by Mark Twain. (Cuốn sách được viết bởi Mark Twain.)
- Ví dụ: The painting was created by a famous artist. (Bức tranh được tạo ra bởi một nghệ sĩ nổi tiếng.)
-
With (với):
- Sử dụng "with" để chỉ người hoặc đối tượng sử dụng một công cụ, phương tiện hoặc cách thức để thực hiện hành động.
- Ví dụ: She painted the picture with a brush. (Cô ấy vẽ bức tranh bằng cọ.)
- Ví dụ: He opened the box with a key. (Anh ấy mở hộp bằng chìa khóa.)
-
From (từ):
- Sử dụng "from" để chỉ nguồn gốc hoặc địa điểm nguồn gốc của người hoặc đối tượng thực hiện hành động.
- Ví dụ: The letter was sent from the post office. (Bức thư được gửi từ bưu điện.)
- Ví dụ: The idea came from her colleague. (Ý tưởng đến từ đồng nghiệp của cô ấy.)
-
Through (qua):
- Sử dụng "through" để chỉ người hoặc đối tượng đi qua hoặc thông qua một trạng thái hoặc quá trình.
- Ví dụ: They solved the problem through teamwork. (Họ giải quyết vấn đề thông qua làm việc nhóm.)
- Ví dụ: She achieved success through hard work. (Cô ấy đạt được thành công thông qua công việc chăm chỉ.)
-
Using (bằng cách sử dụng):
- Sử dụng "using" để chỉ người hoặc đối tượng sử dụng một công cụ, phương tiện hoặc phương pháp cụ thể để thực hiện hành động.
- Ví dụ: He repaired the car using a wrench. (Anh ấy sửa xe bằng cách sử dụng cái tua vít.)
- Ví dụ: She cooked dinner using a recipe she found online. (Cô ấy nấu bữa tối bằng cách sử dụng công thức mà cô ấy tìm thấy trên mạng.)
-
VIII. Giới từ nguồn gốc:
- Prepositions of Source (giới từ của nguồn gốc) được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc địa điểm xuất phát của một đối tượng hoặc sự việc trong câu.
- Dưới đây là một số prepositions of source phổ biến và cách chúng được sử dụng:
-
From (từ):
- Sử dụng "from" để chỉ nguồn gốc hoặc địa điểm xuất phát của một đối tượng hoặc sự việc.
- Ví dụ: I received a letter from my friend. (Tôi nhận được một lá thư từ bạn của tôi.)
- Ví dụ: The train arrived from Paris. (Chuyến tàu đến từ Paris.)
-
Out of (ra khỏi):
- Sử dụng "out of" để chỉ hướng di chuyển ra khỏi một địa điểm hoặc nguồn gốc.
- Ví dụ: The cat jumped out of the box. (Con mèo nhảy ra khỏi hộp.)
- Ví dụ: He came out of the building. (Anh ấy ra khỏi tòa nhà.)
-
Off (từ):
- Sử dụng "off" để chỉ việc rời khỏi một phương tiện hoặc một bề mặt.
- Ví dụ: She got off the bus. (Cô ấy xuống xe bus.)
- Ví dụ: The cup fell off the table. (Cái cốc rơi từ trên bàn.)
-
Away from (xa khỏi):
- Sử dụng "away from" để chỉ việc di chuyển ra xa một địa điểm hoặc nguồn gốc.
- Ví dụ: He moved away from his hometown. (Anh ấy chuyển đi xa khỏi quê hương của mình.)
- Ví dụ: The bird flew away from the tree. (Chim bay đi xa khỏi cái cây.)
-
Out from (ra khỏi):
- Sử dụng "out from" để chỉ việc di chuyển ra khỏi một địa điểm hoặc nguồn gốc.
- Ví dụ: He came out from the cave. (Anh ấy ra khỏi hang.)
- Ví dụ: The cat emerged out from under the bed. (Con mèo lòi ra từ dưới giường.)
-
Off of (từ):
- Sử dụng "off of" để chỉ việc rời khỏi một đối tượng hoặc một bề mặt.
- Ví dụ: Please get off of the sofa. (Xin hãy từ ghế sofa xuống.)
- Ví dụ: Take your feet off of the table. (Hãy dừng đặt chân lên bàn.)
-
IX. Giới từ chỉ mục địch:
- Prepositions of Purpose (giới từ chỉ mục đích) được sử dụng để chỉ mục đích hoặc mục tiêu của một hành động trong câu.
- Dưới đây là một số prepositions of purpose phổ biến và cách chúng được sử dụng:
-
For (cho):
- Sử dụng "for" để chỉ mục đích hoặc lợi ích của một hành động.
- Ví dụ: I bought a gift for my friend. (Tôi mua một món quà cho bạn của tôi.)
- Ví dụ: She studies hard for good grades. (Cô ấy học chăm chỉ để có điểm tốt.)
-
To (để):
- Sử dụng "to" để chỉ mục đích hoặc mục tiêu của một hành động.
- Ví dụ: I exercise regularly to stay healthy. (Tôi tập thể dục thường xuyên để giữ gìn sức khỏe.)
- Ví dụ: They work hard to achieve their goals. (Họ làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của họ.)
-
In order to (để):
- Sử dụng "in order to" để chỉ mục đích hoặc mục tiêu của một hành động một cách rõ ràng và chi tiết hơn.
- Ví dụ: She saved money in order to buy a new car. (Cô ấy tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe hơi mới.)
- Ví dụ: We wake up early in order to catch the train. (Chúng tôi thức dậy sớm để kịp lấy chuyến tàu.)
-
With the aim of (với mục tiêu là):
- Sử dụng "with the aim of" để chỉ mục đích hoặc mục tiêu rõ ràng của một hành động.
- Ví dụ: They organized the event with the aim of raising awareness about climate change. (Họ tổ chức sự kiện với mục tiêu tăng cường nhận thức về biến đổi khí hậu.)
- Ví dụ: He started a business with the aim of becoming financially independent. (Anh ấy khởi nghiệp với mục tiêu trở thành người độc lập về tài chính.)
-
With the purpose of (với mục đích là):
- Sử dụng "with the purpose of" để chỉ mục đích hoặc mục tiêu rõ ràng của một hành động.
- Ví dụ: We organized a meeting with the purpose of discussing the new project. (Chúng tôi tổ chức một cuộc họp với mục đích thảo luận về dự án mới.)
- Ví dụ: She attended the conference with the purpose of gaining knowledge in her field. (Cô ấy tham dự hội nghị với mục đích nhận thức kiến thức trong lĩnh vực của mình.)
-
X. Giới từ chỉ điều kiện:
- Prepositions of Condition (giới từ chỉ điều kiện) được sử dụng để chỉ điều kiện hoặc tình trạng trong câu. Chúng được sử dụng để diễn tả một điều kiện cần phải xảy ra để một sự việc khác xảy ra hoặc để diễn tả một tình trạng cụ thể mà sự việc khác phụ thuộc vào.
- Dưới đây là một số prepositions of condition phổ biến và cách chúng được sử dụng:
-
If (nếu):
- Sử dụng "if" để chỉ điều kiện hoặc tình trạng cần xảy ra để một sự việc khác xảy ra.
- Ví dụ: If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.)
- Ví dụ: If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đậu kỳ thi.)
-
Unless (trừ khi):
- Sử dụng "unless" để chỉ điều kiện hoặc tình trạng cần không xảy ra để một sự việc khác xảy ra.
- Ví dụ: We will not go out unless it stops raining. (Chúng ta sẽ không đi ra ngoài trừ khi trời ngừng mưa.)
- Ví dụ: You won't succeed unless you put in the effort. (Bạn sẽ không thành công trừ khi bạn cống hiến nỗ lực.)
-
Provided that / Providing that (miễn là):
- Sử dụng "provided that" hoặc "providing that" để chỉ điều kiện hoặc tình trạng cần xảy ra để một sự việc khác xảy ra.
- Ví dụ: You can borrow my car provided that you return it by tomorrow. (Bạn có thể mượn xe của tôi miễn là bạn trả lại vào ngày mai.)
- Ví dụ: She can join us for dinner providing that she arrives on time. (Cô ấy có thể tham gia cùng chúng tôi ăn tối miễn là cô ấy đến đúng giờ.)
-
In case (trong trường hợp):
- Sử dụng "in case" để chỉ điều kiện hoặc tình trạng cần xảy ra để chuẩn bị cho một sự việc khác có thể xảy ra.
- Ví dụ: Take an umbrella with you in case it rains. (Mang theo cái ô trong trường hợp trời mưa.)
- Ví dụ: I brought some snacks in case I get hungry. (Tôi mang theo một ít đồ ăn vặt trong trường hợp tôi đói.)
-
On condition that (với điều kiện là):
- Sử dụng "on condition that" để chỉ điều kiện hoặc tình trạng cần xảy ra để đạt được thỏa thuận hoặc điều kiện.
- Ví dụ: I will lend you my car on condition that you drive carefully. (Tôi sẽ cho bạn mượn xe miễn là bạn lái cẩn thận.)
- Ví dụ: He can have the job on condition that he meets the qualifications. (Anh ấy có thể nhận công việc miễn là anh ấy đáp ứng các yêu cầu.)
-
Tổng kết lại, giới từ (prepositions) là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh và được sử dụng để chỉ vị trí, hướng đi, mục đích, điều kiện và nhiều khía cạnh khác của các đối tượng và sự việc trong không gian và thời gian. Có nhiều loại giới từ và mỗi loại có chức năng và cách sử dụng riêng.
Qua việc sử dụng các giới từ và cấu trúc của chúng, chúng ta có thể diễn đạt chính xác vị trí, hướng đi, mục đích, điều kiện và nhiều khía cạnh khác trong ngôn ngữ. Việc hiểu và sử dụng đúng các loại giới từ sẽ giúp chúng ta xây dựng câu văn chính xác và mạch lạc trong tiếng Anh.
Bình luận