Giới từ (Prepositions) như, to, for, with, on và at được sử dụng thường xuyên nhất trong tiếng Anh. Giải thích giới từ có vẻ phức tạp, nhưng chúng là một phần phổ biến của ngôn ngữ và hầu hết chúng ta sử dụng chúng một cách tự nhiên mà không cần suy nghĩ về nó.
Dưới đây là một số thông tin chi tiết về giới từ::
I. Định nghĩa:
- Định nghĩa của giới từ (preposition) là một từ hoặc cụm từ được sử dụng để chỉ mối quan hệ không gian, thời gian, giữa các thành phần trong câu, hoặc giữa người và vật. Giới từ thường được đặt trước một danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ để tạo ra mối quan hệ và thể hiện ý nghĩa trong câu.
- Giới từ giúp chúng ta biểu thị vị trí, hướng, thời gian, quan hệ, hoặc nguyên nhân của một hành động hoặc sự vật trong câu. Nó giúp xác định cách thức các thành phần trong câu liên kết và tương tác với nhau.
II. Ví dụ:
- Một số giới từ phổ biến bao gồm "in," "on," "at," "under," "above," "beside," "from," "to," "with," "through," "about," "for," "during," "among," "between," và còn nhiều hơn thế nữa
III. Chức năng:
Xác định vị trí và hướng đi:
Giới từ giúp chúng ta xác định vị trí hoặc hướng đi của một đối tượng trong không gian.
- Ví dụ: He is in the room. (Anh ấy đang ở trong phòng.)
Thể hiện mối quan hệ không gian:
Giới từ cho phép chúng ta diễn tả mối quan hệ không gian giữa hai đối tượng.
- Ví dụ: The cat is on the table. (Con mèo đang ở trên bàn.)
Thể hiện mối quan hệ thời gian:
Giới từ được sử dụng để diễn tả mối quan hệ thời gian giữa các sự kiện hoặc đối tượng.
- Ví dụ: She arrived at 6 p.m. (Cô ấy đến vào lúc 6 giờ chiều.)
Tạo quan hệ giữa các thành phần trong câu:
Giới từ giúp chúng ta tạo quan hệ giữa các thành phần trong câu, như kết hợp danh từ với động từ hoặc tính từ.
- Ví dụ: They are talking about the movie. (Họ đang nói về bộ phim.)
Tạo mối quan hệ giữa người và vật:
Giới từ cho phép chúng ta diễn tả mối quan hệ giữa người và vật trong câu.
- Ví dụ: He is playing with his dog. (Anh ấy đang chơi với chú chó của mình.)
Tạo cấu trúc câu phức tạp:
Giới từ thường được sử dụng để tạo cấu trúc câu phức tạp và nối các câu với nhau.
- Ví dụ: I went to the store, but I forgot to buy milk. (Tôi đã đi đến cửa hàng nhưng tôi quên mua sữa.)
IV. 3 dạng của giới từ:
Giới từ đơn (Simple prepositions):
- Đây là dạng phổ biến nhất của giới từ và được sử dụng độc lập.
- Một số ví dụ về giới từ đơn bao gồm: in (trong), on (trên), at (ở), under (dưới), by (bởi), over (qua), beside (bên cạnh), above (ở trên), below (ở dưới), between (giữa), among (trong số), through (qua), đóng vai trò để chỉ vị trí hoặc hướng đi của một đối tượng.
Giới từ ghép (Compound prepositions):
- Đây là dạng giới từ được tạo thành bằng cách kết hợp một giới từ đơn với một từ khác để tạo ra ý nghĩa mới.
- Một số ví dụ về giới từ ghép bao gồm: in front of (ở phía trước), on top of (ở trên), next to (kế bên), out of (ra khỏi), instead of (thay vì), because of (bởi vì), due to (do), in spite of (mặc dù).
- Giới từ ghép có thể tạo ra ý nghĩa phức tạp và phụ thuộc vào cấu trúc ngữ pháp và ngữ cảnh của câu.
Cụm giới từ (Phrasal prepositions):
- Đây là dạng giới từ được tạo thành bằng cách kết hợp một giới từ với một danh từ, đại từ, hoặc cụm danh từ để tạo ra ý nghĩa mới.
- Một số ví dụ về giới từ phrasal bao gồm: in front of (phía trước), on behalf of (thay mặt), with regard to (liên quan đến), in addition to (ngoài ra), by means of (bằng cách), on the part of (thay mặt), in the middle of (giữa), due to the fact that (vì), đóng vai trò để chỉ mối quan hệ hoặc quan điểm giữa các thành phần trong câu.
V. Các loại giới từ và ví dụ:
- Giới từ chỉ vị trí không gian:
Giới từ | Ví dụ |
In (trong) | She is studying in the library. |
On (trên) | The keys are on the table. |
At (ở) | We will meet at the restaurant. |
Under (dưới) | The cat is hiding under the bed. |
Above (ở trên) | The bird is flying above the trees. |
Below (ở dưới) | The temperature is below freezing. |
Inside (bên trong) | The children are playing inside the house |
Outside (bên ngoài) | He is waiting outside the building. |
Between (giữa) | The book is between the two shelves. |
Among (giữa nhiều người hoặc vật) | They shared the cake among themselves. |
- Giới từ chỉ hướng đi và di chuyển:
Giới từ | Ví dụ |
To (đến) | She walked to the store to buy some groceries. |
From (từ) | He received a gift from his friend on his birthday. |
Into (vào) | The cat jumped into the box and curled up for a nap. |
Out of (ra khỏi) | They ran out of the house when they heard the fire alarm. |
Towards (hướng tới) | The hiker walked towards the mountain peak. |
Away from (xa khỏi) | The child moved away from the edge of the cliff for safety. |
Through (qua) | They walked through the forest, following the trail. |
Across (băng qua) | They swam across the river to reach the other side. |
- Giới từ chỉ thời gian:
Giới từ | Ví dụ |
During (trong suốt) | She studied hard during the exam week. |
After (sau) | We will have dinner after the movie. |
Before (trước) | Please submit your assignment before the deadline. |
At (vào lúc) | The meeting will start at 9 a.m. |
On (vào) | I have a meeting on Monday. |
In (vào, trong) | He will arrive in an hour. |
Since (kể từ) | She has been working here since last year. |
Until (cho đến khi) | They will stay at the hotel until the renovations are complete. |
For (trong khoảng thời gian) | He has been studying for three hours. |
- Một số giới từ khác:
Giới từ | Ví dụ |
With (cùng) | She went to the party with her best friend. |
By (bởi) | The painting was created by a famous artist. |
Through (qua) | They navigated through the dense forest to reach the waterfall. |
Like (thích) | He runs like a cheetah, fast and agile. |
Of (của) | The keys are on top of the table. |
Ablout (về) | They had a discussion about the upcoming project. |
Concerning (liên quan) | The report raises important questions concerning the environmental impact of the project. |
Regarding (về) | She wanted to talk to you regarding your job application. |
- Idiomatic prepositions là những giới từ được sử dụng trong các cấu trúc cố định hoặc thành ngữ (idioms) trong tiếng Anh. Chúng thường không được hiểu dựa trên nghĩa đen của từng từ, mà có ý nghĩa đặc biệt khi được sử dụng cùng nhau.
- Dưới đây là một số ví dụ về idiomatic prepositions và cách chúng được sử dụng:
- "In" idiomatic prepositions:
- In the meantime: trong lúc đó
- In the long run: trong dài hạn
- In the blink of an eye: trong nháy mắt
- In the middle of nowhere: ở nơi hoang vu
- Ví dụ:
- I'll be back in the meantime. (Tôi sẽ trở lại trong lúc đó.)
- Hard work pays off in the long run. (Làm việc chăm chỉ sẽ có kết quả trong dài hạn.)
- The car broke down in the middle of nowhere. (Chiếc xe hỏng giữa đường hoang vu.)
- Ví dụ:
- "On" idiomatic prepositions:
- On the fence: chưa quyết định
- On cloud nine: cực kỳ hạnh phúc
- On the same page: có cùng quan điểm
- Ví dụ:
- I'm still on the fence about which college to choose. (Tôi vẫn chưa quyết định chọn trường đại học nào.)
- Winning the lottery would put me on cloud nine. (Trúng xổ số sẽ khiến tôi cực kỳ hạnh phúc.)
- Let's make sure we're on the same page before making any decisions. (Hãy đảm bảo chúng ta có cùng quan điểm trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.)
- "At" idiomatic prepositions:
- At a loss: không biết phải làm gì
- At all costs: bằng mọi giá
- At first sight: từ cái nhìn đầu tiên
- Ví dụ:
- I'm at a loss for words to express my gratitude. (Tôi không biết phải nói gì để diễn đạt lòng biết ơn của mình.)
- I'll protect my family at all costs. (Tôi sẽ bảo vệ gia đình bằng mọi giá.)
- They fell in love at first sight. (Họ yêu nhau từ cái nhìn đầu tiên.)
- "In" idiomatic prepositions:
- Cụm giới từ (prepositional phrase) có thể được sử dụng như trạng từ (adverbial) hoặc tính từ (adjectival) trong câu.
- Dưới đây là một giải thích chi tiết về hai loại này:
Prepositional phrases as adverbial (Cụm giới từ làm trạng từ):
- Khi cụm giới từ được sử dụng như một trạng từ, nó diễn đạt thông tin về thời gian, không gian, nguyên nhân, mục đích, cách thức, phạm vi, tần suất hoặc một phần khác trong câu.
- Ví dụ:
- She ran to the store. (Cô ấy chạy đến cửa hàng.) - Cụm giới từ "to the store" diễn tả hướng đi của việc chạy.
- He studied for the test. (Anh ấy học cho bài kiểm tra.) - Cụm giới từ "for the test" diễn đạt mục đích của việc học.
- They played with enthusiasm. (Họ chơi với sự hăng hái.) - Cụm giới từ "with enthusiasm" diễn đạt cách thức họ chơi.
Prepositional phrases as adjectival (Cụm giới từ làm tính từ):
- Khi cụm giới từ được sử dụng như một tính từ, nó diễn đạt thông tin về tính chất, đặc điểm hoặc quan hệ của một danh từ trong câu.
- Ví dụ:
- The book on the table is mine. (Cuốn sách trên bàn là của tôi.) - Cụm giới từ "on the table" làm tính từ cho danh từ "book" và miêu tả vị trí của nó.
- The girl with the red dress is my sister. (Cô gái mặc váy đỏ là chị gái tôi.) - Cụm giới từ "with the red dress" làm tính từ cho danh từ "girl" và miêu tả đặc điểm của cô gái.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về giới từ (preposition) và cách chúng được sử dụng trong tiếng Anh. Giới từ đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt mối quan hệ không gian, thời gian, và quan hệ giữa các thành phần trong câu. Chúng giúp chúng ta biểu đạt vị trí, hướng đi, nguyên nhân, mục đích và nhiều yếu tố khác trong ngôn ngữ.
Việc hiểu và sử dụng giới từ một cách chính xác đòi hỏi sự quen thuộc với các từ vựng giới từ phổ biến và khả năng áp dụng chúng vào ngữ cảnh cụ thể. Nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của từng giới từ sẽ giúp chúng ta xây dựng được câu văn rõ ràng và chính xác.
Bình luận